TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3401 | Lê Thọ Sỹ | 001054/TH-CCHN ; QĐBS số 491/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa,Siêu âm tổng quát, Xquang | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phụ trách khoa chẩn đoán hình ảnh |
3402 | Trịnh Quốc Hưng | 2151/TH-CCHND | Dược sĩ Đại học,có chứng chỉ xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/8/2023 | Phòng khám đa Khoa 90 |
3403 | Trịnh Ngọc Thắng | 000259/TH-CCHN | Ngoại khoa | Từ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhật | Phòng khám Ngoại |
3404 | Lê Ngọc Trường | 000257/TH-CCHN; QĐBS số 682/QĐ-SYT | Khám chữa bệnh nội khoa,BSCKI chuyên ngành Truyền nhiễm, Xquang,CK Hồi sức cấp cứu,Siêu âm, Răng hàm mặt,Nội soi tiêu hóa, điện tâm đồ | Từ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhật | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
3405 | Hà Thị Loan | 000260/TH-CCHN,QĐBS số 681/QĐ_SYT | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm,KTV Xét nghiệm, Kỹ thuật soi cổ tử cung,CSSKSS/KHHGĐ,đọc điện tâm đồ | Từ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhật | Phòng khám Nội |
3406 | Đỗ Thị Thúy | 0016904/BYT-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa, huyết học | NGhỉ việc 2024 | Phòng khám đa Khoa 90 |
3407 | Hoàng Thị Nghiêm | 001058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
3408 | Lê Thị Thủy | 000262/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , KTV nội soi dạ dày | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
3409 | Lê Thị Tuyết | 000264/TH-CCHN ; B230136 | Điều dưỡng viên;Dược sỹ trung cấp | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Quầy dược |
3410 | Lê Thị Linh | 009234/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm sinh hóa, huyết học | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng xét nghiệm |
3411 | Lê Ngọc Thơ | 000261/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , KTV Xquang | Từ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng Xquang |
3412 | Lê Thị Nguyệt | 000263/TH-CCHN | Điều dưỡng viên , KTV Xét nghiệm | Nghỉ việc từ 01/1/2025 | Phòng khám đa Khoa 90 |
3413 | Nguyễn Lan Phương | 017553/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3414 | Lê Thị Hòe | 017554/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3415 | Nguyễn Văn Bình | 017555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3416 | Mai Trúc Lâm | 017556/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3417 | Vũ Thị Tâm | 017557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
3418 | Tào Thanh Bình | 017558/TH-CCHN | KCB→ CK CĐHA (CL do TĐ) | | |
3419 | Nguyễn Hữu Luật | 017559/TH-CCHN | KCB nhi→KCB TMH (CL do TĐ) | | |
3420 | Vũ Văn Hải | 017560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
3421 | Lê Thị Tuyến | 017561/TH-CCHN | KCB nội→KCBSPK (CL do TĐ) | | |
3422 | Lê Văn Hải | 017562/TH-CCHN | KCBĐK→KCBGMHS (CL do TĐ) | | |
3423 | Hà Thị Ngọc | 017563/TH-CCHN | KCB ĐK→KCBSPK (CL do TĐ) | | |
3424 | Lục Thị Ngọc | 017564/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3425 | Nguyễn Văn Hiệp | 017565/TH-CCHN | KCB nội→KCB Ngoại (CL do TĐ) | | |
3426 | Lê Hoài Thu | 017566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3427 | Lê Tuấn Anh | 017567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
3428 | Nguyễn Thị Huyền | 017568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3429 | Mạch Thị Hưng | 017569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3430 | Lê Thị Tài Linh | 017570/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3431 | Trần Văn Đức | 017571/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3432 | Lê Nhật Cường | 017572/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3433 | Lương Văn Linh | 017573/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3434 | Nguyễn Đình Nhân | 017574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3435 | Nguyễn Đức Tuấn | 017575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
3436 | Bùi Thị Bích Hồng | 017576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3437 | Nguyễn Tuấn Anh | 017577/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3438 | Hoàng Ngọc Thành | 017578/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm Hóa sinh | | |
3439 | Trịnh Văn Thịnh | 017579/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3440 | Nguyễn Thị Hương | 017580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |