Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
3361Lê Ngọc Vinh010459/TH-CCHNĐiều dưỡng viên01/1/2023; 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa(chuyển từ TYT Quảng Thịnh)
3362Trịnh Thị Đông011222/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYTnghỉ hưu từ 01/11/2022TYT Tân Sơn-TP Thanh Hóa
3363Nguyễn Thành Hưng011165/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa
3364Vũ Thị Huấn011253/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcĐiều dưỡng trung học
3365Đỗ Thị Hương Lan011166/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa
3366Đỗ Thị Ngọc Anh010450/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ
3367Đỗ Thế Sơn011213/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYTNghỉ hưởng BHXH từ 01/07/2023TYT Tào Xuyên-TP Thanh Hóa
3368Nguyễn Thị Nguyệt010472/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ sản nhi
3369Nguyễn Thị Tân010471/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ sản nhi
3370Lê Thị Huyền010473/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa
3371Lương Thị Thùy010474/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa
3372Lê Thị Sâm011215/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcTrưởng trạm
3373Lê Thị Liên009839/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ định hướng sản nhi
3374Lê Thị Huyền011232/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số , tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, Y sỹ.8h/ngày giờ HC và thời gian trực. chuyển làm việc từ phường Tào Xuyên sang Hàm Rồng từ 01.12.2021hời gian trựccử nhân cao đẳng
3375Nguyễn Thị Gái009829/TH-CCHNĐiều dưỡng viênnghỉ hưu 01/10/2022TYT Tào Xuyên-TP Thanh Hóa
3376Nguyễn Ngọc Tuấn011210/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcBác sỹ đa khoa
3377Lê Thị Thảo011261/TH-CCHNHộ sinh viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcNHS trung học
3378Dương Thị Trang011242/TH-CCHNđiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcĐiều dưỡng trung học
3379Dương Thị Yến011241/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcĐiều dưỡng cao đẳng
3380Hà Văn Khang011220/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcBác sỹ y khoa
3381Đặng Thị Tuyết011247/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ sản nhi
3382Nguyễn Hữu Bách010479/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa
3383Dương Thị Phương012205/TH-CCHNTheo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcĐiều dưỡng trung học
3384Lê Văn Chung015576/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoaChuyển công tác từ tháng 12/2022TYT Thiệu Vân-TP Thanh Hóa
3385Nguyễn Xuân Tư011156/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa
3386Nguyễn Thị Nhung011154/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa
3387Thiều Thị Hương011193/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHDT8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ YHDT
3388Trịnh Thị Tuyết011184/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữ bệnh thông thường theo QĐ tại TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ YHDP, y sỹ8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sĩ đa khoa
3389Nguyễn Thị Huyền009831/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa
3390Ng. T. Phương Lan009832/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa
3391Lê Thị Dung010457/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ 1/7/2023; 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trựcY sỹ đa khoa
3392Trần Vương Hải0021572/HNO-CCHNKCB Chuyên khoa Gây Mê Hồi sứctừ 7h-17h từ thứ 2 đến chủ nhậtbs sĩ gây mê
3393Đỗ Văn Bằng010100/TH-CCHNKcb đa khoa tại trạm8h/ngày x5 ngày/tuần + trực và điều độngBác sĩ
3394Trần Văn Vượng000498/TH-CCHN; QĐBS số 680/QĐ-SYTKhám chữa bệnh nội khoa ; Khám chữa bệnh Mắt, đọc phim XquangTừ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhậtPhụ trách phòng khám Nội
3395Lê Văn Hội004768/TH-CCHNNội NhiTừ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhậtPhụ trách phòng khám Nội Nhi
3396Lê Thọ Sỹ001054/TH-CCHN ; QĐBS số 491/QĐ-SYTKhám chữa bệnh nội khoa,Siêu âm tổng quát, XquangTừ 7h00 đến 17h00; Từ thứ 2 đến chủ nhậtPhụ trách khoa chẩn đoán hình ảnh
3397Trịnh Quốc Hưng2151/TH-CCHNDDược sĩ Đại học,có chứng chỉ xét nghiệmnghỉ việc từ 01/8/2023Phòng khám đa Khoa 90
3398Trịnh Ngọc Thắng000259/TH-CCHNNgoại khoaNghỉ từ 19/5/2025Phòng khám đa Khoa 90
3399Lê Ngọc Trường000257/TH-CCHN; QĐBS số 682/QĐ-SYTKhám chữa bệnh nội khoa,BSCKI chuyên ngành Truyền nhiễm, Xquang,CK Hồi sức cấp cứu,Siêu âm, Răng hàm mặt,Nội soi tiêu hóa, điện tâm đồTừ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhậtKhoa chẩn đoán hình ảnh
3400Hà Thị Loan000260/TH-CCHN,QĐBS số 681/QĐ_SYTKhám chữa bệnh nội khoa, siêu âm,KTV Xét nghiệm, Kỹ thuật soi cổ tử cung,CSSKSS/KHHGĐ,đọc điện tâm đồTừ 7h00 đến 17h00; Thứ 7,chủ nhậtPhòng khám Nội

Công khai kết quả giải quyết TTHC