TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3161 | Lại Thu Thảo | 15611/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3162 | Lê Thị Hạnh | 14325/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3163 | Lê Thị Oanh | 016049/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3164 | Vũ Duy Hiếu | 15649/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3165 | Đỗ Thị Hà | 14984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3166 | Đới Thị Giang | 15102/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3167 | Nguyễn Thị Phương Linh | 15092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3168 | Lê Thị Hiên | 001990/TH-GPHN | Điều dưỡng | Thay từ 24/7/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
3169 | Lê Thị Nhật Linh | 010744/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3170 | Võ Thị Trang | 3815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3171 | Nguyễn Thị Nga | 15811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3172 | Lê Thị Thanh Xuân | 15198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3173 | Bùi Thị Phương | 017410/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực | Điều dưỡng viên |
3174 | Đinh Thị Thùy Dung | 005266/BN-CCHN | Bác sỹ | 8h/ngày, giờ HC | Bác sỹ |
3175 | Lò Văn Duy | 004193/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách trạm, Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
3176 | Hà Văn Thao | 010611/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3177 | Lương Thị Nga | 004084/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3178 | Vi Văn Trọng | 004204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3179 | Lò Khăm Thuyến | 004195/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3180 | Phan Thị Hồng Thắm | 004050/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3181 | Lộc Văn Thọ | 004049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | PTCM-Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
3182 | Lộc Văn Túc | 004053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3183 | Lộc Văn Ngọc | 004057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3184 | Lộc Văn Như | 016235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | nghỉ từ 15/1/2025 | TYT Hiền Kiệt-Quan Hóa |
3185 | Hà Văn Đệ | 010133/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3186 | Đoàn Kiều Thanh | 004219/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3187 | Hà Văn Thành | 004240/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3188 | Cao Thị Thọ | 004445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3189 | Hà Ngọc Chung | 004472/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3190 | Hà Thị Liêm | 004218/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
3191 | Lục Văn Bui | 010136/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3192 | Phạm Văn Đáng | 010135/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
3193 | Lương Văn Phặt | 004422/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3194 | Lương Thị Huệ | 004431/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3195 | Hà Quang Hới | 004205/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3196 | Nguyễn Quỳnh Nga | 001791/TH-GPHN | Y khoa | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
3197 | Vi Thị Hiền | 004580/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3198 | Cao Văn Vợi | 004578/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển đến từ 27/12/2024; 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Điều dưỡng |
3199 | Lộc Thị Hoà | 004258/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
3200 | Lê Thị Hồng | 004079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |