TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3041 | Hà Thị Lê | 13983/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thịệu Long |
3042 | Nguyễn Thanh Sơn | 009972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ chế độ từ 01.01.2021 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Long |
3043 | Dương Thị Nê | 009971/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Long |
3044 | Trương Hồng Thủy | 017105/TH-CCHN | Theo Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ KCB |
3045 | Nguyễn Thăng Lưu | 009993/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT Thiệu Lý |
3046 | Nguyễn Văn Đệ | 010050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh tại trạm Y tế xã Thiệu Viên |
3047 | Tô Thị Thúy | 010043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm Y tế xã Thiệu Lý |
3048 | Lê Thị Liên | 010042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực chuyển LV từ Xã Thiệu lý đến Thiệu Viên | Nhân viên -Y sỹ sản nhi khám bệnh, chữa bệnh tại TYT |
3049 | Ngô Thị Lan | 010021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng -Y sỹ sản nhi KCB tại TYT Thiệu Ngọc |
3050 | Hoàng Thị Yến | 002560/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế xã Thiệu Ngọc |
3051 | Lê Đình Tuấn | 010011/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Ngọc |
3052 | Mai Văn Ưng | 010039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Nguyên |
3053 | Phạm Văn Đôn | 010041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Nguyên |
3054 | Nguyễn Đình Đôn | 002896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Nguyên |
3055 | Nguyễn Hữu Chinh | 002886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | đã chuyển CT về BVĐK tỉnh 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Nguyên |
3056 | Mai Thị Nghĩa | 010040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Nguyên |
3057 | Nguyễn Thị Thương | 010566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Phúc |
3058 | Trần Thị Thảo | 002653/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Phúc |
3059 | Trần Thị Thảo | 002613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển công tác từ 01/6/2022 | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Phúc |
3060 | Cao Thị Hường | 002652/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Phúc |
3061 | Nguyễn Thị Hằng | 002670/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Phúc |
3062 | Quản Văn Duẩn | 13981/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ YHDP phát hiện và xử trí bệnh thông thường tại TYT Thịệu Quang |
3063 | Lê Thị Mai Hạnh | 001303/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên -Y sỹ YHDT KCB tại TYT Thiệu Quang |
3064 | Lê Thị Thảo | 012295/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 01.4.2022, 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Quang |
3065 | Trần Cảnh Thành | 010016/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Quang |
3066 | Lê Thị Ngân | 010035/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ hưu 1/7/2022; 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng -Y sỹ KCB tại TYT Thiệu Thành |
3067 | Nguyễn Thị Tuyến | 002665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Thành |
3068 | Nguyễn Văn Hải | 002882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Thành |
3069 | Nguyễn Trọng Phong | 001185/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh tại TYT Thiệu Thịnh |
3070 | Nguyễn Thị Thông | 010560/TH - CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Thịnh |
3071 | Phạm Thị Thoa | 010564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Thịnh |
3072 | Hoàng Công Anh | 010559/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm, chẩn đoán. |
3073 | Đỗ Thị Tuyết | 010572/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ sản nhi KCB tại TYT Thiệu Tiến |
3074 | Trần Thị Dũng | 009990/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên tại TYT Thiệu Tiến |
3075 | Dương Thị Huệ | 009985/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Điều dưỡng viên thực hiện các y lệnh, xét nghiệm tại TYT Thiệu Tiến |
3076 | Nguyễn Hữu Lợi | 016307/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trưởng trạm Y tế: Bác sỹ thực hiện khám bệnh, chữa bệnh tại trạm y tế xã Thiệu Toán |
3077 | Lê Thị Mai | 010014/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT | Nghỉ chế độ BHXH theo quy định từ 01/07/2023 | TYT Thiệu Toán-THiệu Hóa |
3078 | Nguyễn Thị Diên | 009947/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trạm trưởng - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT Thiệu Trung |
3079 | Lê Thị Xinh | 009988/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế Xã Thiệu Trung |
3080 | Phạm Thị Thông | 009986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT Thiệu Trung |