TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3041 | Nguyễn Thế Dương | 013119/TH-CCHN | điều dưỡng viên | tất cả các ngảy trong tuần | điều dưỡng viên |
3042 | Ngô Thị Luân | 001350/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Trưởng phòng khám - Khám nội |
3043 | Nguyễn Đình Như | 005034/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | BS Ngoại khoa |
3044 | Đỗ Văn Khương | 002213/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh, siêu âm, tán sỏi ngoài cơ thể, điện não, điện tim, lưu huyết não, chẩn đoán, siêu âm Doopler tim chẩn đoán | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | BS CK chẩn đoán hình ảnh |
3045 | Tôn Thị Thoa | 001338/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Phòng khám sản |
3046 | Mai Thị Huyền | 001346/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3047 | Lê Thị Hiệu | 001352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kTV PHCN; Phụ nội soi dạ dày | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3048 | Lê Thị Hoa | 001353/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3049 | Lưu Thị Hương | 014975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3050 | Trương Văn Phú | 020844/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | "7h00 - 17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bộ phận xét nghiệm |
3051 | Nguyễn Chí Thành | 14980/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-quang | Nghỉ việc từ 5/9/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3052 | Nguyễn Trung Chính | 002486/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h30 hàng ngày ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng |
3053 | Lại Thị Linh | 5228/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc; tủ thuốc trạm y tế xã | Từ 7h-17h 30 hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Dược sỹ |
3054 | Nguyễn Thị Nga | 008724/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | nghỉ từ 6/2/2025 | PKĐK Hồng Phát |
3055 | Phan Thị Bắc Hà | 006319/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, xét nghiệm | Nghỉ từ 6/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3056 | Phạm Văn Xuân | 000540/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3057 | Hoàng Thị Cam | 017274/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ việc từ 04/4/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3058 | Nguyễn Phú Tuấn | 011557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 7h-17h30 ngày thứ 7, chủ nhật | BS Ngoại |
3059 | Lê Thị Hạnh | 005027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | nghỉ từ 28/10/2022 | PKĐK Hồng Phát |
3060 | Hoàng Thị Dung | 017475/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/11/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h-17h 30 hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3061 | Lê Thị Lân | 000667/TH-CCHN | khám chữa bệnh nội nhi thông thường | nghỉ từ 4/5/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3062 | Lê Văn Thái | 001649/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh y học cổ truyền | nghỉ việc từ Ngày 18 tháng 01 năm 2024 | PKĐK Hồng Phát |
3063 | Lê Lương Cấp | 002872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, điện tim chuẩn đoán, nội soi phế quản, siêu âm tổng quát chẩn đoán | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3064 | Phạm Thị Thu Hằng | 017489/TH-CCHN | KCB nội khoa (CL do mất) | | |
3065 | Ninh Thị Thương | 017490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
3066 | Đậu Văn Oanh | 017491/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3067 | Nguyễn Quốc Thịnh | 017492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3068 | Trương Tuấn Hào | 017493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3069 | Nguyễn Thị Dung | 017494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3070 | Nguyễn Duy Thanh | 017496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | | |
3071 | Lê Thị Hoa | 017497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3072 | Lê Bá Tuấn Anh | 017498/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3073 | Phạm Thị Lý | 017499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3074 | Phạm Thị Phương | 017500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3075 | Hoàng Văn Đại | 017501/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3076 | Đào Đình Sĩ | 017502/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt(CL do TĐ) | | |
3077 | Uông Ngọc Nguyên | 017503/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3078 | Lê Thị Huyền Trang | 017504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3079 | Hà Thị Luyến | 017505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3080 | Nguyễn Anh Tuấn | 017506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |