TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3041 | Mai Thị Huyền | 001346/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3042 | Lê Thị Hiệu | 001352/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT kTV PHCN; Phụ nội soi dạ dày | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3043 | Lê Thị Hoa | 001353/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3044 | Lưu Thị Hương | 014975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3045 | Trương Văn Phú | 020844/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | "7h00 - 17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Bộ phận xét nghiệm |
3046 | Nguyễn Chí Thành | 14980/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-quang | Nghỉ việc từ 5/9/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3047 | Nguyễn Trung Chính | 002486/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h30 hàng ngày ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng |
3048 | Lại Thị Linh | 5228/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc; tủ thuốc trạm y tế xã | Từ 7h-17h 30 hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Dược sỹ |
3049 | Nguyễn Thị Nga | 008724/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | nghỉ từ 6/2/2025 | PKĐK Hồng Phát |
3050 | Phan Thị Bắc Hà | 006319/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, xét nghiệm | Nghỉ từ 6/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3051 | Phạm Văn Xuân | 000540/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3052 | Hoàng Thị Cam | 017274/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Nghỉ việc từ 04/4/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3053 | Nguyễn Phú Tuấn | 011557/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 7h-17h30 ngày thứ 7, chủ nhật | BS Ngoại |
3054 | Lê Thị Hạnh | 005027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | nghỉ từ 28/10/2022 | PKĐK Hồng Phát |
3055 | Hoàng Thị Dung | 017475/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/11/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h-17h 30 hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng viên |
3056 | Lê Thị Lân | 000667/TH-CCHN | khám chữa bệnh nội nhi thông thường | nghỉ từ 4/5/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3057 | Lê Văn Thái | 001649/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh y học cổ truyền | nghỉ việc từ Ngày 18 tháng 01 năm 2024 | PKĐK Hồng Phát |
3058 | Lê Lương Cấp | 002872/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, điện tim chuẩn đoán, nội soi phế quản, siêu âm tổng quát chẩn đoán | Nghỉ việc từ 03/11/2023 | PKĐK Hồng Phát |
3059 | Phạm Thị Thu Hằng | 017489/TH-CCHN | KCB nội khoa (CL do mất) | | |
3060 | Ninh Thị Thương | 017490/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
3061 | Đậu Văn Oanh | 017491/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3062 | Nguyễn Quốc Thịnh | 017492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
3063 | Trương Tuấn Hào | 017493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3064 | Nguyễn Thị Dung | 017494/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3065 | Nguyễn Duy Thanh | 017496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức | | |
3066 | Lê Thị Hoa | 017497/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3067 | Lê Bá Tuấn Anh | 017498/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3068 | Phạm Thị Lý | 017499/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3069 | Phạm Thị Phương | 017500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3070 | Hoàng Văn Đại | 017501/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3071 | Đào Đình Sĩ | 017502/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt(CL do TĐ) | | |
3072 | Uông Ngọc Nguyên | 017503/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3073 | Lê Thị Huyền Trang | 017504/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
3074 | Hà Thị Luyến | 017505/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3075 | Nguyễn Anh Tuấn | 017506/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |
3076 | Lê Bá Trung | 017507/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3077 | Trương Công Quyết | 017508/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3078 | Hoàng Văn Vũ | 017509/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3079 | Dương Tiến Kỷ | 017510/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
3080 | Lê Văn Long | 017511/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |