TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
3001 | Nguyễn Thị Thêm | 009289/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3002 | Lê Thị Quang | 003148/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3003 | Đào Thị Tuyết | 002023/TH-CCHN | Điều dưỡng sản nhi | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3004 | Trịnh Thị Loan | 003160/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3005 | Trần Thị Thanh | 005787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3006 | Phạm Thị Như Trang | 15252/TH-CCHN | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Kỹ thuật viên |
3007 | Nguyễn Thị Thới | 15837/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm ký sinh trùng | nghỉ hưu từ 1/8/2023 | PKĐK- Trung tâm y tế Đông Sơn |
3008 | Nguyễn Thị Lê | 016246/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3009 | Doãn Thị Hương | 016204/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng |
3010 | Lê Thị Hương | 5805/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Kho dược |
3011 | Lê Thị Hồng Minh | 5710/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Kho dược |
3012 | Trịnh Văn Bài | 017488/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
3013 | Bùi Tuấn Thành | 5852/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Nghỉ việc từ 2023 | BVĐK Như Thanh |
3014 | Đào Thị Phượng | 017342/TH-CCHN | dđiều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 01/11/2022 | BVĐK Như Thanh |
3015 | Đinh Hoàng Anh | 016316/TH-CCHN | CKB CK Nhi | 5 ngày/tuần +trực | Bác sỹ |
3016 | Hoàng Hương Giang | 035970/BYT-CCHN | Điều dưỡng viên | 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng viên |
3017 | Lê Thị Như | 14873/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng viên |
3018 | Lê Văn Minh | 15808/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 5 ngày/tuần +trực | Điều dưỡng viên |
3019 | Lê Hoài Thương | 15244/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Điều dưỡng viên | 8h/ngày(HC)+trực |
3020 | Lê Hữu Mạnh | 016314/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa nhi | T2-T6: 17h-20h; Thứ 7, chủ nhật: sáng 7h30- 11h30; chiều 13h30-20h. | Bác sỹ |
3021 | Trương Thị Tuyến | 14070/TH-CCHN | KCB: Y học cố truyền | Từ 17/10/2022 nghỉ việc từ 31/10/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
3022 | Ngô Việt Hưng | 008270/TH-CCHN | KCB: Nội khoa-HSCC, nội soi phế quản trẻ em | nghỉ từ 10/4 | Bác sĩ khoa khám bệnh |
3023 | Bùi Thị Hoa | 010167/TH-CCHN | KCB: Y học cố truyền | Nghỉ việc từ 01/4/2022 | Y sĩ Y học cổ truyền |
3024 | Lê Thị Ngọc Anh | 5528/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Chuyển PKĐKmedic Yên định | Bệnh viện đa khoa Medic Hải tiến |
3025 | Lê Thị Hưng | 011071/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 31/3/2023 | điều dưỡng viên |
3026 | Phạm Thị Mạnh | 007794/TH-CCHN (QĐ điều chỉnh phạm vi HĐCM KCB CK Mắt số 218-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016) | KCB CK Mắt | nghỉ việc từ tháng 4/2022 | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
3027 | Lê Thị Tươi | 5162/CCHN-D-SYT-TH | DSCĐ | Nghỉ việc từ 20/9/2022 | Bệnh viện Mắt Bình Tâm |
3028 | Trịnh Hồng Thái | 008124/TH -CCHN | KTV XQ | Đã nghỉ | Bệnh viện Tâm An |
3029 | Vũ Thị Trang | 13868/TH -CCHN | ĐD | nghỉ việc từ 05/9/2022 | Bệnh viện Tâm An |
3030 | Lê Thị Nga | 016003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
3031 | Nguyễn Thị Vân Quỳnh | 000677/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội thần kinh | Nghỉ việc từ năm 2023 | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
3032 | Lê Thị Liên | 0034616/HCM-CCHN | KTV PHCN | nghỉ việc từ 1/10/2024 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
3033 | Bùi Thị Huệ | 016657/TH-CCHN | Bác sỹ khám chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Nghỉ việc | Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
3034 | Bùi Thị Liên | 001353/TH-CCHND | quầy thuốc | Từ 7 giờ đến 17 giờ tất cả các ngày trong tuần | Nhân viên khoa Dược |
3035 | Phạm Đình Bớ | 010123/CCHN-BQP | KCB Nội CHung | nghỉ từ 26/7/2021 | Phòng khám đa khoa An Việt |
3036 | Nguyễn Thế Dương | 013119/TH-CCHN | điều dưỡng viên | tất cả các ngảy trong tuần | điều dưỡng viên |
3037 | Ngô Thị Luân | 001350/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Trưởng phòng khám - Khám nội |
3038 | Nguyễn Đình Như | 005034/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | BS Ngoại khoa |
3039 | Đỗ Văn Khương | 002213/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh, siêu âm, tán sỏi ngoài cơ thể, điện não, điện tim, lưu huyết não, chẩn đoán, siêu âm Doopler tim chẩn đoán | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | BS CK chẩn đoán hình ảnh |
3040 | Tôn Thị Thoa | 001338/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ | Từ 7h đến 17h30ph hàng ngày (từ thứ 2 đến chủ nhật) | Phòng khám sản |