Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
2921NGUYỄN VĂN NHÂN002440/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật yNghỉ từ tháng 8/2024PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long.
2922NGUYỄN THỊ OANH011780/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật ynghỉ từ 8/12/2023PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long.
2923LÊ THỊ NGỌC004926/TH-CCHNĐiều dưỡng viênNghỉ từ 1/2025PKĐK Chợ Kho
2924TẠ THỊ THU HẰNG017337/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật ynghỉ từ 8/12/2023PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long.
2925HOÀNG THỊ PHƯỢNG2978/TH-CCHNDQuầy thuốc ,cơ sở bán thuốc đông y ,thuốc từ dược liệu ,tủ thuốc của trạm y tếNghỉ việc từ 8/12/2023PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long.
2926HỒ THU HẰNG14423/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư số 26/2015/ttlt-byt-bnv ngày 07/10/2015quy định mã số chức danh nghề nghiệp điều dưỡng ,hộ sinh,kỹ thuật ynghỉ việc từ 10/2/2023PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long.
2927LÊ THỊ THU5870/CCHN-D-SYT-THQuầy thuốc ,cơ sở bán thuốc đông y ,thuốc từ dược liệu ,tủ thuốc của trạm y tế7h- 17h + thời gian trực +điều động ngoài giờ Từ thứ 2 đến thứ chủ nhậtDược sỹ trung học
2928LÊ THỊ QUỲNH TRANG5133/CCHN-D-SYT-THQuầy thuốc ,cơ sở bán thuốc đông y ,thuốc từ dược liệu ,tủ thuốc của trạm y tếNGhỉ việc từ 2/5/2025Phòng khám đa khoa 246 - Nghi Sơn
2929Lê Minh Quý017339/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
2930Nguyễn Thị Đào017338/Th-CCHNĐiều dưỡng
2931Trịnh Minh Quân017421/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnhNghỉ việc từ 30/12/2022PKĐK An Thịnh
2932Nguyễn Thị Thảo Loan017423/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.nghỉ từ 20/3/2024PKĐK An Thịnh
2933Hoàng Thị Yên017422/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.nghỉ việc từ 15/4/2023PKĐK An Thịnh
2934Lê Thị Loan017425/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.Nghỉ việc từ 30/12/2022PKĐK An Thịnh
2935Lại Văn Kiên017426/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
2936Bùi Hồng Gấm017427/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
2937Nguyễn Mạnh Hưng017428/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
2938Lê Văn Dũng017429/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
2939Mai Thùy Dung017430/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
2940Lê Đình Hải017431/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
2941Nguyễn Thị Nga017432/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
2942Đỗ Thị Thúy017433/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
2943Hà Thị Ngọc017434/TH-CCHNKCBĐK (CL do mất)
2944Nguyễn Văn Ích017435/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt
2945Tô Văn Quảng017436/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
2946Lê Thị Hiền017437/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
2947Hoàng Hữu Cường017438/TH-CCHNKCB RHM (CL)
2948Mai Thị Thùy017439/TH-CCHNChuyên khoa giải phẫu bệnh
2949Hà Anh Nhật017440/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt
2950Lê Trần Lan Hương017441/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
2951Mai Thị Lan017442/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi
2952Nguyễn Thị Nhung017443/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt
2953Phạm Thị Quỳnh017444/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
2954Bùi Thị Hoa017447/TH-CCHNKCBYHCT (CL do mất)
2955Đặng Ngọc Tuyến017445/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
2956Nguyễn Thị Thùy Dung017446/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
2957Lê Thanh An017448/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
2958Lê Xuân Giang017450/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm (ký sinh trùng- côn trùng)
2959Mai Thị Dương017451/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
2960Đào Văn Chung017452/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh

Công khai kết quả giải quyết TTHC