TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2841 | Nguyễn Thị Dung | 017351/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2842 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 017352/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2843 | Cao Thị Nhung | 017353/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2844 | Trịnh Thị Thủy | 017354/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2845 | Quách Thị Hằng | 017355/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2846 | Nguyễn Thị Duyên | 017356/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2847 | Lê Đăng Dương | 017358/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | | |
2848 | Hoàng Công Phong | 017360/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2849 | Hoàng Thị Dung | 017361/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2850 | Nguyễn Linh Trang | 017362/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2851 | Trịnh Thùy Linh | 017366/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2852 | Nguyễn Thị Nương | 017367/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2853 | Hoàng Thị Huyền | 017368/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2854 | Trần Thị Lan | 017369/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2855 | Mai Thế Hưng | 017372/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | | |
2856 | Nguyễn Quang Lộc | 017373/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2857 | Nguyễn Hữu Hồng | 017374/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2858 | Nguyễn Huy Hoàng | 017370/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2859 | Nguyễn Thị Khuyên | 017375/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2860 | Đỗ Thị Thu Bích | 017379/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
2861 | Trịnh Phương Thảo | 017380/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
2862 | Lê Thị Linh | 017381/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2863 | Lê Thị Nguyên | 017383/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
2864 | Trương Phúc Đại | 017384/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2865 | Quách Thị Khiếu | 017385/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2866 | Nguyễn Thu Trang | 017386/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2867 | Trịnh Minh Dũng | 017387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2868 | Lê Văn Dũng | 017388/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2869 | Lê Xuân Thu | 017389/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2870 | Nguyễn Thị Lan | 017390/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
2871 | Đỗ Hữu Thụ | 017391/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2872 | Hà Huy Hùng | 017392/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2873 | Cù Thị Kiều Trang | 017395/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2874 | Nguyễn Văn Đông | 017396/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
2875 | Hoàng Đình Huy | 017397/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2876 | Nguyễn Hùng Dương | 017398/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2877 | Đoàn Thị Hà | 017399/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày giờ hành chính, 7 ngày/tuần+ thời gian trực hoặc điều động | điều dưỡng viên |
2878 | Lê Thị Hương | 017400/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2879 | Nguyễn Hồng Nhung | 017401/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
2880 | Trịnh Hoàng Bảo Phước | 017402/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |