TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2681 | Vi Văn Thòng | 001342/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2682 | Ngân Văn Long | 009804/TH- CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
2683 | Vi Văn Duyên | 008829/TH- CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh YHCT |
2684 | Lương Văn Thếnh | 008968/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2685 | Hà Văn Thoa | 009194/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2686 | Hà Văn Thủy | 001356/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2687 | Lương Văn Thiếu | 009802/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách chuyên môn |
2688 | Nguyễn Mai Hồng | 004173/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2689 | Vi Văn Doàn | 001401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2690 | Triệu Văn Ú | 009807/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
2691 | Lâu Thị Má | 008832/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2692 | Phan Văn San | 009806/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2693 | Cao Ngọc Hải | 008831/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2694 | Vi Văn Huấn | 001336/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2695 | Lương Văn Ằng | 009800/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
2696 | Ngân Văn Hành | 009674/TH- CCHN | Khám chữa bệnh sản - nhi | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh sản - nhi |
2697 | Đỗ Văn Thao | 008830/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách chuyên môn |
2698 | Vi Thị Hiền | 009681/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2699 | Ngân Thị Nhất | 010030/TH- CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2700 | Phạm Thị Kim | 009676/TH- CCHN | Khám chữa bệnh sản - nhi | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh sản - nhi |
2701 | Đinh Thanh Hải | 009680/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản - nhi | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách về chuyên môn |
2702 | Lương Văn Đông | 009805/TH-CCHN | Khám chữa bệnh YHCT | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh YHCT |
2703 | Lục Thị Hiệm | 009678/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2704 | Lương Thị Chòn | 009679/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
2705 | Vũ Văn Tùng | 010032/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2706 | Hơ Văn Sự | 001380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
2707 | Phạm Đình Quang | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2708 | Nguyễn Quang Hòa | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2709 | Ngô Thị Thoa | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
2710 | Đinh Thị Phương Thảo | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL) | | |
2711 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
2712 | Phạm Văn Ban | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2713 | Trương Thị Nhung | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2714 | Đoàn Kim Chi | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2715 | Cầm Bá Sơn | | KCB theo TT 10/2015 (CL) | | |
2716 | Lê Hữu Chiến | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2717 | Đỗ Nhật Dương | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2718 | Trần Hữu Tuấn | 017188/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 11/9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
2719 | Lê Đắc Linh | 017189/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. | Nghỉ việc từ 11/9/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
2720 | Vũ Thị Hằng | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền (CL) | | |