TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23361 | Mai Thị Ngọc Ánh | 018389/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 20/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
23362 | Nguyễn Quý Nhân | 000809/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa X quang; Chẩn đoán hình ảnh bằng cắt lớp vi tính; Siêu âm cơ sở; Siêu âm tim mạch | Bổ sung nhân lực từ ngày 05/09/2024; Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ chuyên khoa X quang, Chẩn đoán hình ảnh bằng cắt lớp vi tính; Siêu âm cơ sở; Siêu âm tim mạch |
23363 | Nguyễn Thị Huyền | 000880/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ |
23364 | Nguyễn Thị Thơm | 000830/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Y sỹ YHCT |
23365 | Phạm Hồng Phượng | 000881/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 + trực | Y sỹ |
23366 | Phạm Thị Dung | 000873/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
23367 | Phạm Thị Huế | 000844/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
23368 | Tống Thị Thùy Linh | 000833/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
23369 | Vũ Thị Liên | 000877/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
23370 | Mai Văn Việt | 000839/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
23371 | Nguyễn Quốc Đạt | 000831/TH-GPHN | Đa khoa | từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
23372 | Nguyễn Văn Tuyển | 000845/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực | Y sỹ |
23373 | Nguyễn Thị Phương | 000382/HNO-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 21/9/2024 (Đang xác minh hành nghề) | Bác sỹ YHCT |
23374 | Trần Thị Phượng | 001212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 24/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23375 | Nguyễn Thị Dung | 020522/TH-CCHN | Theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 15/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23376 | Lương Tuấn Anh | 001275/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Phụ trách phòng xét nghiệm |
23377 | Hoàng Lưu Quỳnh Nga | 7812/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc; đủ điều kiện hành nghề dược với các vị trí hành nghề sau: Quầy thuốc, Tủ thuốc Trạm Y tế. | 8/24h, từ thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Cao đẳng dược |
23378 | Hoàng Thị Mơ | 002166/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 17/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa HSCC sản |
23379 | Lê Văn Phú | 020585/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ 20/9/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến Cn | Phòng xét nghiệm |
23380 | Lê Thị Oanh | 13915/TH-CCHN | KCB yhct + PHCN | Làm việc từ 20/9/2024: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Bác sỹ CK1 Y học cổ truyền – Phục hồi chức năng |
23381 | Lê Huy Thắng | 14254/TH-CCHN;QĐ 339 | KCB đa khoa; KCB Ngoại khoa | Từ 20/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Ngoại |
23382 | Vũ Thị Thanh Tâm | 020145/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 25/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT Phòng xét nghiệm |
23383 | Đào Xuân Nam | 14355/TH-CCHN | KCB RHM | Cả ngày tất cả các ngày trong tuần | PTCM PK |
23384 | Lê Hữu Được | 020493/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Tất cả các ngày trong tuần (cả ngày) | Phụ BS |
23385 | Đặng Văn Thái | 000935/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Từ 23/9/2024;8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Ngoại tổng hợp |
23386 | Hoàng Thị Hồng | 001996/HNO-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 26/9/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Phòng xét nghiệm |
23387 | ĐÀO THỊ VÂN | 020156/TH-CCHN | Chuyên khoa xét
nghiệm | Từ 27/9/2024; 06h45-17h15 từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên |
23388 | Đỗ Thiện Duy | 000807/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 29/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
23389 | Đào Thị Hường | 2097/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn bán lẻ thuốc | Từ 11/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Dược sĩ đại học |
23390 | Nguyễn Văn Mùi | 000619/HNA-CCHN | KCB CK Da Liễu | Từ 17/9/2024 đang xác minh thông tin | |
23391 | Hà Thị Thương | 000795/TH-GPHN | Đa khoa | Tăng từ ngày 20/09/2024; 8h/ngày; Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
23392 | Trịnh Duy Nhất | 010397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/8/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
23393 | Trần Văn Thanh | 000984/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | từ 30/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến Chủ nhật | CN Xét nghiệm |
23394 | Trịnh Thị Phương Dung | 13762/TH-CCHN; QĐ 233/QĐ-SYT | KCB bằng YHCT; điện não; lưu huyết não chẩn đoán | 01/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
23395 | Nguyễn Thủy Hiền | 000705/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 1/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV Xét nghiệm |