TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23361 | Lê Duy Thảo Ly | 020292/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm |
23362 | Trịnh Thị Huệ | 016706/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
23363 | Lê Thị Xoan | 002859/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
23364 | Nguyễn Thị Huệ | 012808/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
23365 | Lương Thị Hòe | 018607/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm |
23366 | Hoàng Thị Tuyến | 012810/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
23367 | Lê Thị Huệ | 001453/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | KTV xét nghiệm |
23368 | Lê Văn Tuất | 002673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Lao | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23369 | Lê Thị Thuý Hằng | 000358/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23370 | Vũ Thị Hải Yến | 15169/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23371 | Bùi Thùy Linh | 016498/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Có chứng chỉ nhãn khoa cơ bản, chẩn đoán siêu âm, đo Javal | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23372 | Lê Thị Đào | 000853/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23373 | Lê Thị Oanh | 018259/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23374 | Trần Thị Thuỷ | 006799/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23375 | Nguyễn Thị Hương | 009357/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23376 | Đoàn Thị Oanh | 000854/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23377 | Nguyễn Thị Lan | 15638/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23378 | Lê Thị Chung | 15735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23379 | Trịnh Thị Chung | 000855/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23380 | Nguyễn Thị Tình | 012811/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23381 | Lê Nhân Phượng | 000912/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23382 | Bùi Thị Thu | 15161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Trưởng khoa Nội tổng hợp |
23383 | Nguyễn Đức Hưng | 000906/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Tim mạch - nội tiết | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23384 | Trịnh Thanh Hằng | 018874/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chứng chỉ xét nghiệm y học cơ bản | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23385 | Nguyễn Thị Miên | 000905/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông thường | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23386 | Nguyễn Văn Đạc | 000908/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội nhi | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23387 | Hoàng Đức Thế | 020094/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23388 | Lê Văn Ánh | 140122/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh Đa khoa; siêu âm tổng quát chẩn đoán | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23389 | Đỗ Đình Thảo | 000461/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23390 | Lê Thị Hiền | 012797/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23391 | Lê Đỗ Công | 018147/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23392 | Nguyễn Thị Vân | 000857/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23393 | Trịnh Thị Hải | 001046/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23394 | Nguyễn Thị Lan | 009405/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23395 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 13756/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23396 | Nguyễn Thị Diệu Lương | 145448/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23397 | Nguyễn Thị Phương | 019168/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23398 | Lê Đức Bằng | 013380/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Trưởng khoa YHCT-PHCN |
23399 | Hà Thị Hồng | 14330/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23400 | Hoàng Quỳnh Anh | 15167/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Chứng chỉ vật lý trị liệu phục hồi chức năng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |