TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23321 | Trịnh Thị Vân Anh | 017788/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Y học cổ truyền |
23322 | Mai Thi Nga | 010910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Sản |
23323 | Lê Thị Loan | 019077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền |
23324 | Phạm Thanh Hương | 019120/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
23325 | Lưu Thị Vân | 019078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
23326 | Nguyễn Thị Lệ | 019136/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
23327 | Lê Thị Thu Phương | 019122/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
23328 | Lương Thị Linh | 019072/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
23329 | Lê Khánh Vi | 019118/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
23330 | Vũ Thị Tố Loan | 019115/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
23331 | Phạm Thị Thảo | 027827/HNO-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BNV-BYT ngày 07/10/2015. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nhi |
23332 | Phạm Thị Hoa | 019121/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm |
23333 | Nguyễn Huỳnh Đức | 019396/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ; Khoa Nội |
23334 | Trương Văn Hải | 019397/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ;Khoa Nhi |
23335 | Tống Thúy Vân | 019769/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa |
23336 | Lê Thị Hồng | 019770/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Nội |
23337 | Hoàng Đức Nghĩa | 019766/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu |
23338 | Nguyễn Thị Phương | 019768/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh |
23339 | Mai Văn Long | 019642/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7h00 - 17h 00
Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng;Khoa Ngoại |
23340 | Trịnh Xuân Hiệp | 005683/TH-CCHN | Nội khoa;Phục hồi chức năng;Chẩn đoán hình ảnh | từ 7h-17h; T2T3T4T5T6T7 | Bác sỹ, Phó giám đốc phụ trách khoa Nội |
23341 | Lê Xuân Quý | 000546/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT_BYT | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên |
23342 | Vũ Thái Bình | 3548/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h17h;T2T3T4T5T6T7CN | Trưởng khoa- Khoa Dược |
23343 | Cao Thị Loan | 4113/CCHND-SYT-TH | | | |
23344 | Bùi Thị Hoài | 15333/THCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | bác sỹ |
23345 | Vũ Lại Thành Công | 14786/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Vật lý trị liệu - PHCN | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
23346 | Bùi Thị Sang | 001978/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa, Nội tiết | 6h30 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Trưởng khoa |
23347 | Nguyễn Thị Thắm | 006434/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | PTCM |
23348 | Đặng Thị Giang | 14513/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | Bác sỹ |
23349 | Đỗ Thị Phương Anh | 016710/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | Bác sỹ |
23350 | Vũ Đăng Biên | 046563/BYT-CCHN | KCB Sản phụ khoa | 17h10-21h thứ 2 đến thứ 6; thứ 7 & chủ nhật cả ngày | Bác sỹ |
23351 | Nguyễn Lê Lương | 000757/TH-GPHN | Chẩn đoán hình ảnh | Bổ sung nhân lực từ ngày 05/09/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | KTV chẩn đoán hình ảnh |
23352 | Vũ Thị Hồng | 020727/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | Bổ sung nhân lực từ ngày 05/09/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23353 | Phạm Hữu Hiển | 000709/TH-GPHN | Y khoa | Từ 17/9/2024; 8h/ngày (giờ hành chính) + trực và điều động | Bác sỹ |
23354 | Lê Thị Hà | 8191/CCCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ đại học | Từ 17/9/2024; 8h/ngày (giờ HC) + trực và điều động | Dược sỹ ĐH |
23355 | Nguyễn Thị Hồng | 7306/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ cao đẳng | Từ 17/9/2024; 8h/ngày (giờ HC) trực và điều động | Dược sỹ cao đẳng |
23356 | Mai Thị thanh | 000502/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Thứ 2 đến thứ 6; 7h-17h + trực | Điều dưỡng |
23357 | Bùi Thị Hồng Lý | 000875/TH-GPHN | Khám bệnh,
chữa bệnh đa
khoa | từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Nhân viên |
23358 | Hoàng Thị Hiền | 000832/TH-GPHN | đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
23359 | Mai Thị Huyền | 000850/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
23360 | Nguyễn Thị Dung | 000843/TH -GPHN | Đa khoa | Từ 19/9/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |