TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23321 | Nguyễn Hữu Tiến | 020602/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Kĩ thuật viên - khoa Xét nghiệm |
23322 | Lê Thị Hường | 020473/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm -khoa Xét nghiệm |
23323 | Lê Thị Trang | 14840/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 7 đến CN +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Cử nhân xét nghiệm - khoa Xét nghiệm |
23324 | Nguyễn Xuân Trường | 000075/VP-GPHN | Y học cổ truyền | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Bác sỹ KBCB bằng YHCT- Khoa YHCT-PHCN |
23325 | Trần Hữu Tuấn | 017188/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Y sỹ KBCB bằng YHCT- Khoa YHCT-PHCN |
23326 | Lê Thị Tuyến | 001195/TH-GPHN | Nhi khoa | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Bác sĩ KCB Y khoa -khoa Khoa Khám bệnh; khoa Nội - Nhi |
23327 | Lê Thị Trang | 000511/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Y sỹ KCB Đa khoa - Khoa YHCT-PHCN |
23328 | Lê Văn Quân | 002964/HNO-GPHN | Y học cổ truyền | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Y sỹ KCB Y học cổ truyền - Khoa YHCT-PHCN |
23329 | Mai Thị Huyền | 000379/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Điều dưỡng - khoa Hồi sức cấp cứu |
23330 | Nguyễn Thị Hương | 000316/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Điều dưỡng - khoa Nội - Nhi |
23331 | Nguyễn Thị Linh | 000485/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Giờ mùa hè: Sáng: 06h45 - 11h15, Chiều 13h30 - 17h00Giờ mùa đông: Sáng: 7h15 - 11h45, Chiều 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động thêm giờ theo quy định bệnh viện | Điều dưỡng - khoa Ngoại tổng hợp |
23332 | Nguyễn Thị Tình | 008955/ĐNA-CCHN | KCB đa khoa | Từ 11/3/2025; Hè: 7h00-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 7 và CN | BS Đa khoa |
23333 | Trịnh Thanh Hằng | 8372/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 11/3/2025; hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến CN | Cấp phát thuốc |
23334 | Nguyễn Thị Thu Hà | 018761/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 12/3/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
23335 | Lê Thị thùy Linh | 000633/TH-GPHN | Y khoa | Từ 12/3/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
23336 | Trịnh Việt Tuấn | 001431/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | từ 12/3/2025; 6h30-17h thứ 2 đến Thứ 6 | Kỹ thuật viên |
23337 | Lê Hồng Long | 000538/TH-GPHN | KCB y học cổ truyền | Từ 17/3/2025; 7h-11h30; 13h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ phòng YHCT |
23338 | Trịnh Văn Cử | 009049/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Từ 30/10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT YHTC |
23339 | Lê Thương | 010640/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT | Thứ 7 và CN: 7h-17h | Bác sỹ YHCT |
23340 | Lê Thanh Cảnh | 001067/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ tháng 10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
23341 | Hà Văn Tuyên | 001068/TH-GPHN | Y học cổ truyền | tháng 10/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
23342 | Tạ Quang Bình | 004368/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội Khoa,chẩn đoán siêu âm | Từ 13/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PT PK Nội; Siêu âm; nội soi |
23343 | Nguyễn Công Mùi | 009558/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
23344 | Chúc Bá Huy | 018505/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/3/2025; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ CN | Điều dưỡng |
23345 | Hoàng Thị Phượng | 2978/TH-CCHND | bán lẻ thuốc | Từ 13/3/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Quầy dược |
23346 | Đào Mạnh Quảng | 013355/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30 + trực và làm ngoài giờ | Bác sỹ |
23347 | Trương Thị Dinh | 016496/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23348 | Trần Thị Tuyết | 016471/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23349 | Mai Hồng Thái | 019157/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23350 | Trần Anh Quế | 140024/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh chuyên khoa ngoại chung | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23351 | Lưu Thị Hương | 14307/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; nội tiết, đái tháo đường tim mạch | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23352 | Nguyễn Trọng Tuấn | 000460/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23353 | Lê Thị Vân Anh | 018919/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23354 | Nguyễn Thùy Linh | 012816/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, chứng chỉ nha khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30 phút + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23355 | Trịnh Thị Tình | 006997/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23356 | Lê Thị Trinh | 000858/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23357 | Lê Thị Hạnh | 012800/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23358 | Trịnh Thị Mai | 019699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23359 | Trần Thị Việt | 000911/TH – CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa thông thường, kỹ thuật xét nghiệm | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Trưởng khoa xét nghiệm |
23360 | Lê Văn Hùng | 020498/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và làm việc ngoài giờ | Cử nhân xét nghiệm |