date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
23281Lại Thế Hoà013433/TH-CCHNĐiều dưỡng viên; kỹ thuật viên gây mê hồi sức7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng trưởng; Khoa Ngoại
23282Lê Thị Nga001135/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Sản
23283Hoàng Thị Thảo011899/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa
23284Nguyễn Thị Nguyên013415/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa
23285Lê Xuân Trường14533/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Ngoại
23286Trần Thị Hà012536/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa khám bệnh
23287Vũ Thị ánh Nguyệt011679/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nhi
23288Trịnh Hữu Sơn010175/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu
23289Trương Thị Liên010176/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Khoa Hồi sức cấp cứu
23290Nguyễn Thị Hương000664/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
23291Đào Thị Khuyên009930/TH-CCHNKỹ thuật viên thận lọc máu7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Truyền nhiễm
23292Đỗ Thị Hoa013432/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng; Khoa Nhi
23293Nguyễn Thị Kim Oanh013431/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền
23294Trịnh Thị Tình000185/TH-CCHNKỹ thuật viên thận lọc máu7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu
23295Đỗ Thị Thanh Hương001380/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
23296Bùi Văn Thanh013408/TH-CCHNKỹ thuật viên Xquang, cắt lớp vi tính7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Kỹ thuật viên;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
23297Phạm Thị Yến013438/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
23298Hoàng Thị Hằng011661/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Hồi sức cấp cứu
23299Nguyễn Thị Phượng001654/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
23300Lê Phương anh13687/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
23301Mai Thị Minh Tâm013430/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
23302Hà Thị Lệ13685/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa
23303Lê Thị Lệ013412/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Ngoại
23304Phạm Thị Thư000703/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nội
23305Tống Thị Trang016947/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nội
23306Hoàng Ngọc Mai Nhung016943/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Truyền nhiễm
23307Nguyễn Thanh Hoàng016917/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Kỹ thuật viên;Khoa Chẩn đoán hình ảnh
23308Vũ Thị Linh Chi016946/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nhi
23309Nguyễn Thị Thuỳ Linh016948/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa
23310Phạm Thị Oanh016944/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa khám bệnh
23311Mai Quỳnh018121/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa khám bệnh
23312Hoàng Thị Lan Anh016893/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Bác sỹ;Khoa Y học cổ truyền
23313Trịnh Thị Thuý An016950/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh
23314Phan Thi Hương Giang016949/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Ngoại
23315Nguyễn Thị Minh Hải016945/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nội
23316Thịnh Thị Mai14097/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Nội
23317Lê Thị Ngọc018122/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Khám bệnh
23318Phạm Thanh Tùng018120/TH-CCHNTheo quy định tại TT số 26/2015/TT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 Quy định mã số tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp, Đ D, HS, KTY7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Y học cổ truyền
23319Phạm Thị Ngọc016916/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Kỹ thuật viên;Khoa Xét nghiệm
23320Hoàng Thị Nụ011044/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00 - 17h 00 Từ thứ 2 đến thứ 6Điều dưỡng;Khoa Liên chuyên khoa

Công khai kết quả giải quyết TTHC