TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
23441 | Trịnh Văn Trường | 005569/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa, siêu âm trong sản phụ khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Trưởng khoa sản |
23442 | Lê Thị Thủy | 000901/TH – CCHN | Khám chữa bệnh thông thường sản phụ khoa, ngoại -KHHGĐ | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Giám đốc bệnh viện |
23443 | Hồ Thị Lan | 000862/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ sản Khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23444 | Lê Thị Hồng | 14877/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23445 | Ngọ Thị Thúy Vân | 012815/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23446 | Nguyễn Thị Nguyệt | 012819/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23447 | Kim Thị Xuân | 000867/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23448 | Đỗ Minh Hùng | 000430/TH - CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt; Có chứng chỉ phẫu thuật phaco | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Trưởng khoa Mắt |
23449 | Trương Thị Lài | 015856/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa có chứng chỉ siêu âm, Javal, chụp OCT; nhãn khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23450 | Phạm Thị Dung | 012812/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23451 | Phạm Tiến Dũng | 008206/TH – CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23452 | Mai Thị Oanh | 009212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23453 | Lê Thị Hà | 000437/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23454 | Lê Thị Kim Chi | 13545/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23455 | Lê Thị Thêm | 14286/TH - CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23456 | Nguyễn Thăng Huy | 019085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Chẩn đoán hình ảnh cơ bản, siêu âm sản phụ khoa, siêu âm tim | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Trưởng Khoa CĐHA |
23457 | Nguyễn Đình Cần | 000913/TH - CCHN | Khám chữa bệnh bằng chẩn đoán hình ảnh, X-quang; Kỹ thuật ghi - đọc điện tim, điện não và lưu huyết não | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23458 | Lê Thị Ngân | 011479/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ siêu âm tổng quát | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23459 | Hoàng Thúy Quỳnh | 15160/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Có Chứng chỉ ghi, đọc: điện tim, lưu huyết não và điện não | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23460 | Phạm Thị Hương | 016654/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoaChứng chỉ siêu âm ổ bụng, siêu âm tử cung phần phụ | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23461 | Vi Thị Hà | 15334/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Có chứng chỉ nội soi tai mũi họng; khám chuyên khoa tai mũi họng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7: từ 07h -11h30 phút ; Chủ nhật: từ 07h -11h30 phút + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23462 | Nguyễn Văn Hùng | 018680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Chứng chỉ siêu âm sản phụ khoa cơ bản, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23463 | Lê Ngọc Hoàng | 000321/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23464 | Khương Bá Huy | 000260/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23465 | Mã Văn Cường | 15748/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | KTV CĐHA |
23466 | Lê Thị Hiền | 000207/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-quang | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và Chủ nhật+ trực và làm việc ngoài giờ | KTV CĐHA |
23467 | Phạm Thế Việt | 009406/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ nội soi tiêu hóa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | KTV CĐHA |
23468 | Lê Bá Sơn | 019567/TH-CCHN | Kỹ thuật viên X-quang | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2,3,5,6,7 và CN+ trực và làm việc ngoài giờ | KTV CĐHA |
23469 | Trịnh Thị Thảo | 012809/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, chứng chỉ đo lưu huyết não, điện não | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23470 | Vũ Thị Hiền | 000864/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và CN+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23471 | Hoàng Thị Hà | 012817/TH-CCHN | Y sỹ đa khoa chuyển đổi điều dưỡng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và CN+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23472 | Vũ Thị Bình | 14636/TH - CCHN | Điều dưỡng viên; Chứng chỉ đo lưu huyết não, điện não | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23473 | Trịnh Thị Hà | 000869/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và CN+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23474 | Nguyễn Thị Thảo | 000898/TH-GPHN | Điều dưỡng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và CN+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23475 | Nguyễn Văn Nam | 000878/TH-GPHN | Điều dưỡng | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 7+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23476 | Lê Thị Hồng | 000904/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và CN+ trực và làm việc ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
23477 | Nguyễn Thị Hoà | 000764/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30+trực và làm việc ngoài giờ | Y sỹ YHCT |
23478 | Nguyễn Văn Quân | 001059/TH-GPHN | Y khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và CN+ trực và làm việc ngoài giờ | Bác sỹ |
23479 | Lê Thị Lan | 001201/TH-GPHN | Đa khoa | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6 và CN+ trực và làm việc ngoài giờ | Y sỹ |
23480 | Đỗ Mai Linh | 001196/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Hè: 07h-11h30, 13h30-17h; Đông:7h00-11h30; 13h-16h30; Từ thứ 2 đến thứ 6; Thứ 7 và CN từ 07h -11h30 phút + trực và làm việc ngoài giờ | Bác sĩ |