TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10361 | Trịnh Hải Hùng | 006076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10362 | Hà Thị Hương | 006077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10363 | Phạm Thị Hiền | 006078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10364 | Bùi Thị Luyến | 006079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10365 | Lê Viết Hoà | 006082/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10366 | Lê Thị Lan Anh | 000182/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
10367 | Lê Thị Hạnh | 006086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10368 | Đỗ Thị Huyền | 000309/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
10369 | Vũ Thị Ngọc | 000872/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10370 | Vũ Thị Hoa | 006089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10371 | Hà Thị Hạnh | 006092/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10372 | Trương Thị Ly | 006093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10373 | Phan Văn Quỳnh | 006117/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Lọc máu liên tục | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10374 | Trịnh Thị Kim Anh | 006178/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10375 | Đào Thị Huệ | 006179/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10376 | Chu Thị Lê Na | 006180/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
10377 | Thiều Thị Trang | 006187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10378 | Hoàng Thị Thắng | 006189/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10379 | Vũ Thị Ngà | 000251/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 27/05/2024: thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10380 | Lê Thị Nga | 006191/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10381 | Bùi Văn Tuấn | 006192/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10382 | Đào Huy Quang | 006209/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10383 | Hà Văn Thắng | 006210/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10384 | Bùi Thị Thanh | 006212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10385 | Nguyễn Thúy Hằng | 000649/TH-GPHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật thận nhân tạo | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10386 | Nguyễn Thị Hoa | 000645/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10387 | Cao Thị Hiền | 006218/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10388 | Nguyễn Bá Kiên | 006222/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10389 | Trịnh Thị Hương | 006224/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
10390 | Phạm Quang Hai | 006247/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10391 | Trình Thị Mai | 000176/TH- GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tứ số 32/2023/TT-BYT | Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
10392 | Lê Thị Lụa | 006718/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Y sĩ |
10393 | Lê Văn Luân | 006858/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10394 | Trần Thị Loan | 000650/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10395 | Lê Thị Thảo | 000646/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm
theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10396 | Bùi Văn Khôi | 007357/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10397 | Lê Thị Giang | 007360/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10398 | Lê Thị Luyện | 007361/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |
10399 | Lê Thị Hằng | 007422/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên |
10400 | Đặng Thị Quý | 007424/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 6h30-17h00 + điều động | Điều dưỡng viên hạng III |