TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10361 | Nguyễn Thị Dung | 018779/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa hỗ trợ sinh sản |
10362 | Hoàng Trường Giang | 018778/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ III |
10363 | Nguyễn Thùy Dung | 010031/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
10364 | Nguyễn Thị Châu | 017676/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Khám Bệnh |
10365 | Đinh Thị Thu Hằng | 019103/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản phụ |
10366 | Đỗ Xuân Vũ | 018834/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ I |
10367 | Nguyễn Viết Nam | 005600/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, KHHGĐ,nội soi sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Sản II |
10368 | Vũ Đăng Biên | 046563/BYT-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ I |
10369 | Trần Võ Lâm | 005597/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, Phẫu thuật Nội soi, siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa, soi cổ tử cung | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Phụ II |
10370 | Đỗ Quang Mai | 005011/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa, hỗ trợ sinh sản, siêu âm trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
10371 | Lưu Văn Tiến | 005576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành sản phụ khoa, Nhi khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10372 | Nguyễn Thị Nhạn | 005603/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ I |
10373 | Nguyễn Anh Tuấn | 14779/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa Phụ III |
10374 | Trần Minh Nguyên | 000456/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường Nội khoa, chẩn đoán hình ảnh, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Thăm dò chức năng |
10375 | Nguyễn Thị Phương | 008059/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa; Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10376 | Nguyễn Xuân Sang | 012526/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, khoa Sản Phụ |
10377 | Lê Đức Quỳnh | 010203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa, siêu âm sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản I |
10378 | Lê Hữu Tài | 046946/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản phụ |
10379 | Bùi Thị Hường | 005562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Khám Bệnh |
10380 | Lê Thị Thủy | 009414/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa sản phụ |
10381 | Nguyễn Thị Lan | 009419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
10382 | Nguyễn Hữu Trường | 005413/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên X-Quang | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên trưởng khoa, Khoa Điện quang |
10383 | Phạm Thị Oanh | 005523/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10384 | Nguyễn Thị Huệ | 005522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10385 | Trịnh Thị Diệp Oanh | 005521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Phòng Điều dưỡng |
10386 | Đỗ Thị Lượng | 005519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó phòng, Phòng Điều dưỡng |
10387 | Phạm Thị Thủy | 005524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10388 | Lê Thị Nga | 005609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
10389 | Trịnh Thị Tâm | 005545/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
10390 | Bùi Thanh Thủy | 005489/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
10391 | Hoàng Thị Hà | 013033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
10392 | Đoàn Thị Dung | 12862/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
10393 | Lê Thị Quỳnh | 012863/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10394 | Trần Thị Nga | 012868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
10395 | Nguyễn Minh Hằng | 012885/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
10396 | Nguyễn Thị Đào | 008061/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
10397 | Trịnh Bảo Yến | 008083/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
10398 | Lê Thị Huyền | 008038/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10399 | Nguyễn Thị Dung | 008039/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10400 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 008072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |