TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9641 | Nguyễn Thị Dung | 007023/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9642 | Trịnh Thị Minh | 13696/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9643 | Lê Thị Thùy Linh | 009542/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9644 | Lê Thị Phương | 001354/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9645 | Đỗ Minh Phương | 018061/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9646 | Lưu Hữu Thái | 018031/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nhi; KCB phòng khám Nội - Nhi |
9647 | Đỗ Quang Minh | 018063/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9648 | Hoàng Thị Huyền | 041952/HCM-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9649 | Nguyễn Thị Chúc | 018062/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9650 | Lê Thị Nguyệt | 018994/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
9651 | Lê Sỹ Bình | 019247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Nhi |
9652 | Phùng Sỹ Thường | 002982/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản, tai mũi họng | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CK II - Giám đốc- Phụ trách khối Ngoại-Sản- Chuyên khoa |
9653 | Lê Văn Tuyên | 002964/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại, sản phụ khoa. Khám bệnh, chữa bệnh nội soi tiết niệu chuẩn đoán. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Phó Giám đốc- Phụ trách khối Ngoại-Sản- Chuyên khoa; KCB phòng khám ngoại, |
9654 | Lê Quốc Chiến | 002769/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, gây mê hồi sức. Khám bệnh,chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Ngoại tổng hợp |
9655 | Lê Thanh Nghị | 002764/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa. Khám bệnh, chữa bệnh phẩu thuật nội soi tiêu hóa, phẫu thuật nội soi tiêu hóa. Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Ngoại tổng hợp - KCB phòng khám ngoại |
9656 | Hà Thị Giang | 002774/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9657 | Phùng Sỹ Tân | 002770/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa - Khoa Ngoại |
9658 | Lê Văn Hội | 002767/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9659 | Hoàng Thị Bình | 002771/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9660 | Lê Thị Quỳnh | 002775/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9661 | Hà Đình Tuân | 002772/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9662 | Nguyễn Thị Nhung | 002963/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9663 | Lê Thị Phương | 007867/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9664 | Vũ Quốc Mão | 13709/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9665 | Đỗ Thị Thu | 13699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9666 | Trịnh Ngọc Minh | 13708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9667 | Lê Hữu Bình | 012737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9668 | Trịnh Thị Hương | 018067/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9669 | Phùng Thị Tâm | 018028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Ngoại tổng hợp |
9670 | Lê Thị Trang | 018058/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9671 | Lê Thị Hương | 15740/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9672 | Đỗ Thị Sen | 019004/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9673 | Lê Sỹ Anh | 018960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 02/5/2024 | BVĐK Thọ Xuân |
9674 | Lê Thanh Trường | 018964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa Ngoại; KCB phòng khám ngoại |
9675 | Nguyễn Thị Vân | 019006/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9676 | Trịnh Minh Phúc | 019003/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9677 | Phan Thị Quỳnh Thi | 019572/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy dịnh mã số tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Điều dưỡng - Khoa Ngoại |
9678 | Lê Thị Hồng | 002799/TH-CCHN | Điêu dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Hộ sinh - Khoa Phụ Sản |
9679 | Mai Thị Tình | 007013/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ - Khoa sản; phụ trách KCB phòng khám Nội - Sản, phụ khoa; PKĐK Xuân Lai |
9680 | Bùi Thị Phượng | 002971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, khám chữa bệnh nội khoa, khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành sản phụ khoa; soi đốt cổ tử cung. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 06h30-17h00; Trực và Điều động | Bác sĩ CKI - Trưởng khoa Phụ Sản - KCB phòng khám Nội - Sản - Phụ khoa |