TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3081 | Nhà thuốc Nhân Dân 4 | Nghiêm Văn Tiến | 3115/CCHN-D-SYT-TH | 855-NT | 28/9/2023 | Số nhà 118 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3082 | Nhà thuốc Thanh Bình 6 | Nguyễn Hoàng Anh | 611/CCHN-D-SYT-TH | 857-NT | 02/10/2023 | Số nhà 286 đường Bà Triệu, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3083 | Nhà thuốc NGỌC HẢI - THANH TÂM | Đào Văn Hải | 4943/CCHN-D-SYT-TH | 856-NT | 29/9/2023 | Ki ốt chợ Lèn, Tiểu khu 2, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh hóa |
3084 | Quầy thuốc số 1 | Vũ Thị Kiều Oanh | 6086/CCHN-D-SYT-TH | 107-HT | 29/9/2023 | Tiểu khu 6, Thị trấn Hà Trung |
3085 | Quầy thuốc Phạm Thị Hương | Phạm Thị Hương | 4941/CCHN-D-SYT-TH | 108-HT | 02/10/2023 | Thôn Thái Minh, xã Hà Thái, Hà Trung |
3086 | Quầy thuốc Thanh Hà | Tống Thị Thanh Huyền | 7039/CCHN-D-SYT-TH | 127-HT | 30/8/2024 | Tiểu khu 5, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá |
3087 | Quầy thuốc Nguyên Linh | Nguyễn Cao Nguyên | 6547/CCHN-D-SYT-TH | 110-HT | 02/10/2023 | Thôn Phú Thọ, xã Hà Lai, HÀ TRUNG |
3088 | Quầy thuốc Phương Giáp | Trịnh Thị Phương | 4302/CCHN-D-SYT-TH | 111-HT | 02/10/2023 | Thôn Tiên Hòa 1, xã Hà Lĩnh, hà Trung |
3089 | Quầy thuốc Bảo Long | Phạm Thị Dự | 7321/CCHN-D-SYT-TH | 112-HT | 02/10/2023 | Thôn Nga Đông, xã Hà Châu, Hà Trung |
3090 | Quầy thuốc Lương Duyên | Nguyễn Thị Phượng | 2038/TH-CCHND | 113-HT | 02/10/2023 | Thôn Tam Quy, xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3091 | Quầy thuốc Phúc An | Nguyễn Thị Hà | 4127/CCHN-D-SYT-TH | 305-HH | 02/10/2023 | Số nhà 39, đường ĐH-HH 03, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3092 | Quầy thuốc Kiên Trang | Bùi Thị Trang | 7434/CCHN-D-SYT-TH | 205-QX | 02/10/2023 | Thôn Đông, xẫ Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
3093 | Nhà thuốc Long Châu 1488 | Văn Thị Hoan | 7265/CCHN-D-SYT-TH | 858-NT | 28/9/2023 | Số nhà 87 đường 4C Thôn Bình, xã Quảng Nham |
3094 | Nhà thuốc Long Châu 1501 | Đỗ Thị Mỵ | 7304/CCHN-D-SYT-TH | 859-NT | 28/9/2023 | Số nhà 264 đường An Dương Vương, phường Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa |
3095 | Nhà thuốc Kim Oanh | Phạm thị Thu | 564/TH-CCHND | 860-NT | 03/10/2023 | Nhà Liền kề 20-45, MBQH 3037, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa |
3096 | Nhà thuốc Long Thành | Lưu Thế Toàn | 142/TH-CCHND | 861-NT | 03/10/2023 | Số 133 đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa |
3097 | Chi nhánh Sông Mã- Công ty cổ phần DP Hưng Phát Group | Đoàn Công Cường | 1294/TH-CCHND | 122-BB | 30/9/2023 | Tầng 2, tòa nhà 5 tầng, Lô 06- Đại lộ Võ Nguyên Giáp, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
3098 | Quầy thuốc số 29 | Mai Thị Trang | 761/TH-CCHND | 159-TT | 09/5/2025 | Thôn Vân Tiến, xã Thành Mỹ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3099 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Sinh | Nguyễn Thị Sinh | 1440/TH-CCHND | 95-TT | 03/10/2023 | Khu phố 1 Tân Sơn, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
3100 | Quầy thuốc Quỳnh Như | Trần Thị Như | 7522/CCHN-D-SYT-TH | 200-TX | 09/10/2023 | Thôn 1, xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân |
3101 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Lan | Nguyễn Thị Lan | 7171/CCHN-D-SYT-TH | 96-TT | 10/10/2023 | Khu 4, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành |
3102 | Quầy thuốc Đỗ Thị Thủy | Đỗ Thị Thủy | 6783/CCHN-D-SYT-TH | 97-TT | 10/10/2023 | Thôn 4, Thành Hưng, huyện Thạch Thành |
3103 | Nhà thuốc Linh Đan | Lê Thị Lệ | 7197/CCHN-D-SYT-TH | 864-NT | 16/10/2023 | Thôn 4, Thạch Long, huyện Thạch Thành |
3104 | Quầy thuốc Phạm Thị Liên | Phạm Thị Liên | 7480/CCHN-D-SYT-TH | 98-TT | 10/10/2023 | KP 6, tt Kim Tân, huyện Thạch Thành |
3105 | QT Nguyễn Thị Thu Huyền | Nguyễn Thị Thu Huyền | 6615/CCHN-D-SYT-TH | 100-TT | 16/10/2023 | Quýet Thắng, Thành Vinh, huyện Thạch Thành |
3106 | Quầy thuốc Nhung Đức | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7549/CCHN-D-SYT-TH | 114-HT | 16/10/2023 | Xuân Áng, Hà Bình, Hà Trung |
3107 | Quầy thuốc Quỳnh Linh | Trịnh Thị Quỳnh | 7034/CCHN-D-SYT-TH | 201-TX | 10/10/2023 | Ngọc Trung, Xuân Minh, Thọ Xuân |
3108 | Quầy thuốc Hà Trang | Phan Thị Mỹ Hạnh | 7514/CCHN-D-SYT-TH | 202-TX | 10/10/2023 | Thôn 6, Thọ Lộc, Thọ Xuân |
3109 | Quầy thuốc Mai Hương | Vũ Thị Hương | 6095/CCHN-D-SYT-TH | 203-TX | 10/10/2023 | Hữu Lễ 4, xã Thọ Xương, Thọ Xuân |
3110 | Nhà thuốc Minh Trang | Tống Cảnh Hậu | 7085/CCHN-D-SYT-TH | 863-NT | 10/10/2023 | 106 Đặng Việt Châu, An Hưng, thành phố Thanh Hóa |
3111 | Nhà thuốc Long châu 1512 | Nguyễn Thị Ánh | 7309/CCHN-D-SYT-TH | 1234-NT | 17/4/2025 | Số nhà 117 QL 47, khu Phố Nam Sơn, phường Rừng Thông, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
3112 | Quầy thuốc Đức An số 6 | Nguyễn Thị Linh | 1570/CCHN-D-SYT-NB | 263-HL | 17/10/2023 | Thôn Hoa Phú, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3113 | Quầy thuốc Dung Tuấn 3 | Lê Thị Thường | 3639/CCHN-D-SYT-TH | 258-HL | 16/10/2023 | Ki ốt số 3 - ngã tư đường Tố Hữu, khu Tân Đồng, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3114 | Quầy thuốc Dương Huyền | Nguyễn Thị Huyền | 7278/CCHN-D-SYT-TH | 259-HL | 16/10/2023 | Thôn Minh Hải, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3115 | Quầy thuốc Nguyễn Tâm | Nguyễn Thị Tâm | 5817/CCHN-D-SYT-TH | 260-HL | 16/10/2023 | Thôn Minh Thọ, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3116 | Quầy thuốc Minh Quân | Vũ Thị Giang | 4500/CCHN-D-SYT-TH | 261-HL | 16/10/2023 | Thôn Tam Đa, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3117 | Quầy thuốc Lê Hoàng Anh | Lê Hoàng Anh | 3503/TH-CCHND | 262-HL | 16/10/2023 | Thôn Lam Thôn, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3118 | Nhà thuốc Mai Phương | Lê Thanh Tùng | 7424/CCHN-D-SỶT-TH | 867-NT | 17/10/2023 | Phố Dinh Xá, phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3119 | Quầy thuốc Thùy Dương | Nguyễn Thùy Dương | 6297/CCHN-D-SYT-TH | 126-CT | 16/10/2023 | Thôn Bình Yên, xã Cẩm Bình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3120 | Quầy thuốc Cẩm Tú DS | Phạm Thị Yến | 7505/CCHN-D-SYT-TH | 127-CT | 16/10/2023 | Thôn Cẩm Hoa, xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |