TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
321 | QT Ng Th Hậu | Nguyễn Thị Hậu | 3314/TH-CCHND | 148-QT/TH | 10/3/2017 | Ki ốt chợ Lam Sơn, TT Lam Sơn,Thọ Xuân |
322 | QT Ng.V Trường | Nguyễn Văn Trường | 125/TH-CCHND | 149-QT/TH | 10/3/2017 | xã Thọ Lập, Thọ Xuân |
323 | QT An Bình | Vũ Thị Bình | 735/TH-CCHND | 37-QT/TH | 10/3/2017 | xã Tế Lợi,Nông Cống |
324 | Quầy thuốc Nguyên Anh | Dương Thị Hiển | 19/TH-CCHND | 01-NS | 27/8/2021 | Thôn Mỹ Thành, xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
325 | QT Lê Thị Quyên | Lê Thị Quyên | 3367/TH-CCHND | 86-QT/TH | 31/3/2017 | Thôn 6, Tân Trường, Nghi Sơn |
326 | QT Bảo Trâm | Phạm Thị Vui | 3217/TH-CCHND | 95-QT/TH | 31/3/2017 | Khoa Trường, Tùng Lâm, Nghi Sơn |
327 | QT Thanh Dương | Lê Thị Dương | 3252/TH-CCHND | 84-QTYĐ | 31/3/2017 | Hạnh Cát 1, Yên Lạc, Yên Định |
328 | QT Nguyễn Thị Quy | Nguyễn Thị Quy | 1910/TH-CCHND | 87-QTYĐ | 31/3/2017 | Thôn 6, Quý Lộc,Yên Định |
329 | Quầy thuốc số 93 | Ngô Thị Tám | 3282/TH-CCHND | 164-TS | 27/10/2022 | Số nhà 97, phố Tân Phong, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
330 | QT Trung Oanh | Phạm thị Kim Oanh | 1610 | 126-QTTS | 20/4/2017 | Xóm 8, Thọ Phú, Triệu Sơn |
331 | QT Lê Thị Hạnh | Lê Thị Hạnh | 2639 | 131-QTTS | 20/4/2017 | Xóm 8, Vân Sơn, Triệu Sơn |
332 | Quầy thuốc Hiểu Hằng | Lê Thị Hằng | 2419/TH-CCHND | 133-TS | 25/5/2021 | Thôn Hòa Triều, xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
333 | Quầy thuốc Đỗ Thị Thúy | Đỗ Thị Thúy | 3449/TH-CCHND | 45-NT | 31/7/2023 | Ki ốt số 8, chợ Bến Sung, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
334 | Quầy thuốc Lê Thị Định | Lê Thị Định | 3452/TH-CCHND | 66-NT | 31/7/2023 | Thôn Bái Đa 1, xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
335 | QT Lê Thị Trang | Lê Thị Trang | 3377 | 48-QT/TH | 12/5/2017 | Yên Thọ, Như Thanh |
336 | QT Lực Mai | Cao thị Mai | 3450 | 35-QT/TH | 12/5/2017 | Cát Tân, Như Xuân |
337 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Thị Tâm | 3450/TH-CCHND | 113-NT | 31/7/2023 | Thôn 6, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
338 | Quầy thuốc Dũng Hòa | Lê Thị Lan | 5946/CCHN-D-SYT-TH | 32-NL | 25/12/2023 | Số nhà 534, đường Phố Cống, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
339 | QT Quý Phương | Vũ Thị Phương | 3409 | 73-QT/TH | 12/5/2017 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
340 | QT số 6 | Lê Thị Chiến | 3403/TH-CCHND | 08-NL | 12/5/2017 | Phố Lê Hoàn, TT huyện Ngọc Lặc, Ngọc Lặc |
341 | QT số 7 | Hoàng Thị Trường | 3405 | 07-NL | 12/5/2017 | Phố 1, Quang Trung, Ngọc Lặc |
342 | QT số 10 | Lê Thị Liên | 3406 | 10-NL | 12/5/2017 | Ba Si, Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
343 | QT số 11 | Nguyễn Hữu Hưng | 3407 | 11-NL | 12/5/2017 | Thôn Trụ Sở, Lam Sơn, Ngọc lặc |
344 | QT số 12 | Bùi Thị Hiền | 3410 | 12-NL | 12/5/2017 | Làng Vìn, Cao Ngọc, Ngọc Lặc |
345 | QT số 15 | Phạm Thị Thủy | 3404 | 15-QTNL | 12/5/2017 | Xuân Sơn, Thúy Sơn, NGọc Lặc |
346 | QT số 19 | Lê Huy Hoàng | 3415 | 19-QT/TH | 12/5/2017 | TT huyện Ngọc Lặc |
347 | QT số 71 | Trương Công Hoàn | 3148 | 72-QT/TH | 12/5/2017 | Ngọc Liên, Ngọc Lặc |
348 | QT số 72 | Phạm Thị Tuyến | 3151/TH-CCHND | 71-QT/TH | 12/5/2017 | Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
349 | QT số 75 | Lương Ngọc Huyến | 3151 | 70-QT/TH | 12/5/2017 | Đội 4, Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
350 | QT số 76 | Lê Văn Tuấn | 5558/CCHN-D-SYT-TH | 78-NL | 06/4/2022 | Khu phố Hưng Sơn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
351 | QT số 77 | Quách Thị Thanh | 3420 | 77-QT/TH | 12/5/2017 | Quang Trung, Ngọc lặc |
352 | QT số 78 | Nguyễn Thị Thắm | 3416 | 78-QT/TH | 12/5/2017 | Cao Thịnh,Ngọc Lặc |
353 | Qt số 79 | Trần Khắc Toàn | 3419 | 79-QT/TH | 12/5/2017 | Lam Sơn, Ngọc lặc |
354 | Qt số 80 | Nguyễn Thị Thảo | 3417 | 80-QT/TH | 12/5/2017 | Qaung Trung, Ngọc Lặc |
355 | QT số 81 | Phạm Thị Thu | 927 | 81-QT/TH | 12/5/2017 | Đồng Thịnh, Ngọc Lặc |
356 | QT Liên Minh | Lê Thị Liên | 927 | 38-QT/TH | 12/5/2017 | TT huyện Nông Cống |
357 | Quầy thuốc Ngô Văn Mạnh | Ngô Văn Mạnh | 3493/TH-CCHND | 114-NT | 31/7/2023 | Khu phố Xuân Điền, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
358 | Quầy thuốc số 48 | Nguyễn Văn Túy | 1865/TH-CCHND | 96-TT | 22/9/2023 | Thôn Cẩm Lợi 2, xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
359 | Quầy thuốc số 27 | Trần Thị Hằng | 194/TH-CCHND | 101-TT | 22/12/2023 | Thôn Tiên Hương, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
360 | Quầy thuốc Lê Văn Trọng | Lê Văn Trọng | 3398/TH-CCHND | 95-TT | 22/9/2023 | Thôn Lộc Phượng 2, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |