TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
201 | Phòng khám nội tổng hợp | 916/Th-GPHĐ | Phạm Văn Xuân | 000540/TH-CCHN | Phòng khám Nội tổng hợp | SN 160, đường Hoàng Diệu, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ (Thứ 2 đến thứ 6: Từ 17h đến 20h; Thứ 7 và chủ nhật: Cả ngày) |
202 | Phòng khám nội nhi BS Lan | 562/SYT-GPHĐ | Bùi Thị Lan | 1650/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn | Ngoài giờ |
203 | Phòng khám nội BS Cung | 564/SYT-GPHĐ | Mai Hoàng Cung | 1667/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | phường Ba Đình, thị xã Bỉm sơn | Cả ngày |
204 | Phòng khám nội BS Anh | 574/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hồng Anh | 2722/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | 06B, Khu phố 11, phường Ngọc trạo, thị xã Bỉm Sơn | Ngoài giờ |
205 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Bs Vân | 546/SYT-GPHĐ | Bs Vân | 3834/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
206 | Phòng khám Sản phụ khoa | 497/SYT-GPHĐ | Phùng Thị Thiêm | 002117/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | Lương Đình Của, phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
207 | Cơ sở dịch vụ răng giả bà Huế | 619/SYT-GPHĐ | Trương Thị Huế | 5010/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ răng giả | phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
208 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 636/SYT-GPHĐ | Hà Văn Giáp | 6273/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | SN 258 Nguyễn Huệ, thị xã Bỉm Sơn | Ngoài giờ |
209 | Phòng khám chuyên khoa Nội | 616/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thanh Bính | 686/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | SN 37, Lê Lợi, phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
210 | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp | 617/SYT-GPHĐ | Nguyễn Xuân Khánh | 9483/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | SN 80, Lê Lợi, khu phố 2, phường Lam Sơn, thị xã BỉmSơn | Cả ngày |
211 | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng | 0708/SYT-GPHĐ | Nguyễn Đình Khu | 004576/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | 09, Ngô Quyền, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
212 | Phòng khám chuyên khoa mắtDr Cường | 1071/SYT-GPHĐ | Lê Trọng Cường | 4658/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Mắt | 07, Nguyễn Trãi, phường Ngọc Trạo, thị xã Bỉm Sơn | Ngoài giờ |
213 | Phòng khám Nội Minh Huyền | 147/SYT-GPHĐ | Vũ Thị Huyền | 009756/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn Điền Lư, xã Hà Lan, Thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
214 | Phingf khám tư vấn và điều trị dự phòng | 355/TH-GPHĐ | Phạm Ngọc Quyền | 3355/NB-CCHN | Phòng khám tư vấn và điều trị dự phòng | Tổ 9, khu 3, phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
215 | Phòng khám Bảo Ngọc | 340/TH-GPHĐ | Bùi Thị Sang | 1978/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | 03, Lương Đình Của, phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn | Ngoài giờ |
216 | Phòng khám nội nhi BS Huyền | 194/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 774/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | Đội 6, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn | Ngoài giờ |
217 | Phòng khám răng hàm mặt BS Thắng | 366/SYT-GPHĐ | Lê Văn Thắng | 1175/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | xã Đông Khê, huyện Đông Sơn | Ngoài giờ |
218 | Phòng khám nội Phúc An | 636/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thế Thảo | 1105/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Khối 6, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn | Ngoài giờ |
219 | Phòng khám Sâm Nhung | 1072/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hoàng Sâm | 623/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 41 A, Khối 5, Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn | Ngoài giờ |
220 | Phòng khám chuyên khoa Da liễu | 96/TH-GPHĐ | Nguyễn Thế Thương | 000616/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa da liễu | Khu phố Nhuệ Sâm, Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn | Ngoài giờ |
221 | Phòng khám Thọ Nga | 112/TH-GPHĐ | Nguyễn Bá Thọ | 013428/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Hoàng Lạp, xã Đông Phú, huyện Đông Sơn | Ngoài giờ |
222 | Nha khoa Phương Thảo | 180/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Thảo | 02390/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ răng giả | Thôn 7, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn | Cả ngày |
223 | Phòng khám răng hàm mặt | 326/TH-GPHĐ | Trịnh Thanh Bình | 90830/CCHN-BQP | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 17, Lê Thế Long, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn | Ngoài giờ |
224 | Phòng khám răng hàm mặt | 06/SYT-GPHĐ | Vũ Viết Thuỷ | 156/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Xã Đông Tân, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
225 | Phòng khám nội BS Thìn | 72/SYT-GPHĐ | Vũ Thị Thìn | 391/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Tiểu khu V, Thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa | Ngoài giờ |
226 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 132/SYT-GPHĐ | Lê Lương Khang | 619/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa | Ngoài giờ |
227 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng Ông Mùi | 248/SYT-GPHĐ | Lê Đình Mùi | 772/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Thôn 1 Vân Quy, xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa | Cả ngày |
228 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Bs Thắm | 402/SYT-GPHĐ | Đặng Đình Thắm | 1281/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Ba chè, huyện Thiệu Hóa | Ngoài giờ |
229 | Cơ sở dịch vụ thiêm chích thay băng Ông Tuân | 415/SYT-GPHĐ | Trịnh Ngọc Tuân | 2404/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ thiêm chích thay băng | Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa | Cả ngày |
230 | Phòng khám đa khoa An Việt | 555/SYT-GPHĐ | Trần Thị Thường | 2433/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa | Cả ngày |
231 | Phòng khám nội BS Cường | 458/SYT-GPHĐ | Nguyên Cao Cường | 1414/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Xã Thiệu Chính, huyện Thiệu Hóa | Ngoài giờ |
232 | Cơ sở dịch vụ thiêm chích thay băng ông Luận | 586/SYT-GPHĐ | Phan Hồng Luận | 3018/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ thiêm chích thay băng | Đội 3, xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa | Cả ngày |
233 | Phòng khám Nội có Siêu âm hỗ trợ | 0824/SYT-GPHĐ | Hoàng Khắc Sơn | 003006/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Quan Trung 2, xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa | Ngoài giờ |
234 | Phòng khám Nội tổng hợp | 0942/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Thược | 006621/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Thôn 4, xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa | Cả ngày |
235 | Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt Đức Thành | 1121/TH-GPHĐ | Đỗ Ngọc Châu | 004238/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt | thôn Vĩnh Diện, xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
236 | Phòng khám sản phụ khoa Bảo An | 1077/SYT-GPHĐ | Trần Bá Dân | 6690/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | 12, Trí Hưng, thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa | Ngoài giờ |
237 | Phòng khám Sản phụ khoa Thiệu Hóa | 329/TH-GPHĐ | Lê Văn Khiêm | 8076/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | QL 45, Tiểu khu 2, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa | Ngoài giờ |
238 | Phòng khám Nội nhi | 02/SYT-GPHĐ | Tống Thái Niệm | 146/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | Khu 1, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành | Ngoài giờ |
239 | Phòng khám sản Bs Oanh | 70/SYT-GPHĐ | Bùi Thị Oanh | 369/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | Khu VI, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành | Ngoài giờ |
240 | Phòng khám sản BS Khanh | 943 /TH-GPHĐ | Phạm Thị Khanh | 395/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Sản Phụ Khoa | thôn 1, Tân Sơn, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |