TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
81 | PK RHM | 0688/SYT-GPHĐ | Nguyễn Anh Tuấn | 007007/TH-CCHN | | 269, Quang Trung I, Đông Vệ, TPTH | Cả ngày |
82 | PK CK RHM | 0700/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Thuỳ | 006852/TH-CCHN | | 21a/3, Lê Văn Hưu, Tân Sơn, TPTH | Cả ngày |
83 | PK Nội khoa | 0707/SYT-GPHĐ | Lê Ngọc Sơn | 004460/TH-CCHN | | 51, Lê Văn Hưu, Tân Sơn, TPTH | Ngoài giờ |
84 | PK Nội khoa | 705/SYT-GPHĐ | Lê Thị Hạnh | 003621/TH-CCHN | | 05, Nguyễn Trung Trực, Tân Sơn, TPTH | Ngoài giờ |
85 | DVTCCả ngày | 7030/SYT-GPHĐ | Lê Thị Tam | 009469/TH-CCHN | | 27, Ngõ Phú Cường, Tân Sơn, TPTH | Cả ngày |
86 | DVTCCả ngày | 0704/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Ninh | 009470/TH-CCHN | | 08, Hàng Than, Lam Sơn, TPTH | Cả ngày |
87 | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp Bác sĩ Văn | 918 | Nguyễn Tiến Văn | 001445/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp | SN 15, phố Cao Sơn, phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày ( Tất cả các ngày trong tuần) |
88 | PKPHCN Minh An | 1026/SYT-GPHĐ | Lê Trọng An | 001279/TH-CCHN | | 663, Ng Trãi, Phú Sơn, TPTH | Ngoài giờ |
89 | Cơ sở RHG | 0718/SYT-GPHĐ | Lương Bá Nghĩa | 008189/TH-CCHN | | 227, Lê Hoàn, Lam Sơn, TPTH | Cả ngày |
90 | PK Nội Nhi | 0744/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Lan | 00168/TH-CCHN | | 02, Nguyễn Đức Thuận, Đông Thọ, TPTH | Ngoài giờ |
91 | PKĐK 353 Bà Triệu | 0757/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Tiến | 008167/TH-CCHN | | 353 Bà Triệu Hàm Rồng TPTH | Cả ngày |
92 | PK RHM | 0746/SYT-GPHĐ | Lê Văn Đông | 003345/TH-CCHN | | 66, Tống Duy Tân, Lam Sơn, TPTH | Ngoài giờ |
93 | PK Mắt | 0767/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Phước | 001770/TH-CCHN | | 38. Lê Lai, Đông Hương, TPTH | Ngoài giờ |
94 | PK Da liễu | 0773/SYT-GPHĐ | Lê Thị Lan | 005003/NĐ-CCHN | | 208, HTLO, Đông Vệ, TPTH | Cả ngày |
95 | PK Hùng Yến | 0777/SYT-GPHĐ | Lâm Quang Hùng | 0016996/BYT-CCHN | | Đội 9, Quảng Cát, TPTH | Ngoài giờ |
96 | PK CĐHA | 0979/SYT-GPHĐ | Lê Duy Hưng | 0016956/BYT-CCHN | | 124 A, phố Môi, Quảng Tâm, TPTH | Ngoài giờ |
97 | PKCK TMH | 1507/TH-GPHĐ | Lưu Anh Tuấn | 000017/SYT-CCHN | PKCK tai mũi họng | 259, phố Môi, Quảng Tâm, TPTH | Ngoài giờ |
98 | PK ngoại | 805/SYT-GPHĐ | Nguyễn Ngọc Tuấn | 009582/TH-CCHN | | 259, phố Môi, Quảng Tâm, TPTH | Ngoài giờ |
99 | Cơ sở RHG | 0811/SYT-GPHĐ | Đỗ Đức Hiếu | 009853/TH-CCHN | | 311, Lê Hoàn, Lam Sơn, TPTH | Cả ngày |
100 | PK RHM | 252/TH-GPHĐ | Trịnh Văn Huấn | 009855/TH-CCHN | | LK I-II, Lê Phụng Hiểu, Ba Đình, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
101 | PK Dũng Liên | 0868/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Kim Liên | 000721/TH-CCHN | | Lô 376, MB 530, Đông Vệ, TPTH | Ngoài giờ |
102 | PK ngoại - Chấn thương | 814/SYT-GPHĐ | Phạm Việt Tiến | 009851/TH-CCHN | | 155, Đinh Công Tráng, Ba Đình, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
103 | PK CK Nhi | 319/TH-GPHĐ | Hoàng Huy Trung | 001750/TH-CCHN | | Số nhà 17/31, Nam Sơn, phường Nam Ngạn, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
104 | PK sản phụ khoa Mai Thanh | 724/TH-GPHĐ | Đỗ Quang Mai | 005011/TH-CCHN | | Lô 193, Liền kề 4, P.Đông vệ , TPTH | Ngoài giờ |
105 | PK chuyên khoa Nhi | 0869/SYT-GPHĐ | Lê Thị Nhung | 001771/TH-CCHN | | 16/2 Ng Thiếp, Ng V Trỗi, Ngọc Trạo, TPTH | Ngoài giờ |
106 | Phòng chụp XQ RHM | 0853/SYT-GPHĐ | Lê Quang Hòa | 000696/TH-CCHN | | Lô 3, khu tái định cư đường Dương Đình Nghề, TPTH | Ngoài giờ |
107 | PK Da liễu | 0870/SYT-GPHĐ | Vũ Thị Thường | 011456/NĐ-CCHN | | 406 Quang Trung I,, Đông Vệ, TPTH | Cả ngày |
108 | PK Da liễu 97 Trần Cao Vân | 0867/SYT-GPHĐ | Lê Thị Ánh Tuyết | 002476/NĐ-CCHN | | Số nhà 97, đường Trần Cao Vân, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ |
109 | PK Nội BS Bảng | 0872/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Bảng | 011460/TH-CCHN | | 122, Phú Thọ 4, Phú Sơn, TPTH | Cả ngày |
110 | PK chuyên khoa Nhi | 293/TH-GPHĐ | Phùng Đức Toàn | 001669/TH-CCHN | | Lô 135, LK 4, MBQH 790, Đông Vệ, TPTH | Ngoài giờ |
111 | Cửa hàng kính thuốc CTCP Y tế An Việt | 0874/SYT-GPHĐ | Lê Thị Phương Thảo | 001603/TH-CCHN | | SN 10, Đại lộ Lê Lợi, phường Điện Biên, TPTH | Ngoài giờ |
112 | Nha khoa Bảo Ngọc | 0883/SYT-GPHĐ | Mai Xuân Hạnh | 006265/SYT-CCHN | | 238, Đội Cung, Trường Thi, TPTH | Ngoài giờ |
113 | PK CĐHA | 0882/SYT-GPHĐ | Lê Viết Dũng | 000515/BYT-CCHN | | 128, Thọ Hạc, Đông Thọ, TPTH | Ngoài giờ |
114 | PK Mắt | 0981/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Nguyệt | 001621/TH-CCHN | | 90, HTLO, Đông Vệ, TPTH | Ngoài giờ |
115 | PKCK TMH Sơn Anh | 0888/SYT-GPHĐ | Lê Văn Tình | 006929/SYT-CCHN | | 40, LK 8,khu đô thị mới Đông Sơn, TPTH | Ngoài giờ |
116 | PK Sơn Chính | 0877/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Sơn | 000513/TH-CCHN | | 775, Lô 22, Nguyễn Trãi, Phú Sơn, TPTH | Ngoài giờ |
117 | DVTCTB | 876/SYT-GPHĐ | Lê Viết Dũng | 3361/TH-CCHN | | 49, Vệ Đà, Quảng Thắng, TPTH | Ngoài giờ |
118 | Phòng khám Nội Xương Khớp Bác sĩ Cảnh | 1032 | Trịnh Ngọc Cảnh | 003190/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội Xương Khớp | Lô 08, LK 9 Khu đô thị Núi Long, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ (Thứ 2 đến thứ 6: Từ 17h đến 20h; Thứ 7 và chủ nhật: Cả ngày) |
119 | Phòng khám Sản phụ khoa Phúc Lâm | 1534/TH- GPHĐ | Trần Võ Lâm | 005597/TH-CCHN | | 3SN 151 Trịnh Doanh, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |
120 | PK ngoại | 898 | Phạm Đình Giới | 016994/BYT8CCHN | | Thô 9, Quảng Cát, TPTH | Ngoài giờ |