TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
361 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng tiêm bà Lý | 379/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Lý | 1145/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Lưu Vệ, xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
362 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng tiêm bà Linh | 394/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Linh | 1199/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
363 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng ông Minh | 381/SYT-GPHĐ | Viên Đình Minh | 1150/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Thôn 10, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
364 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt Bs Trưởng | 508/SYT-GPHĐ | Lê Văn Trưởng | 1476/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
365 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng tiêm bà Thu | 477/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Thu | 1472/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Xã Quảng Long, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
366 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng ông Thịnh | 525/SYT-GPHĐ | Đoàn Công Thịnh | 1481/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương | Cả nagỳ |
367 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng bà Thanh | 476/SYT-GPHĐ | Lê Thị Thanh | 1470/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Xã Quảng Ninh, huyện Quảng xương | Cả ngày |
368 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 507/SYT-GPHĐ | Ngô Duy Dương | 1480/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | xã Quảng Ninh, huyện Quảng xương | Ngoài giờ |
369 | Phòng khám chuyên khoa Nội tổng hợp | 524/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Tám | 1483/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | xã Quảng Hoà, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
370 | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 0618/SYT-GPHĐ | Lê Văn Quyến | 9482/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | thôn Ngọc Trinh, xã Quảng Ngọc, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ HC |
371 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng bà Hiền | 0620/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Hiền | 9372/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Thôn 2, xã Quảng Hùng, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
372 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng ông Minh | 0621/SYT-GPHĐ | Lê Văn Minh | 009373/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | Thôn 5, xã Quảng Lĩnh, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
373 | Phòng khám Thắm Tâm | 627/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Thắm | 4896/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn 5, xã Quảng Đại, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ HC |
374 | Phòng khám Nội khoa | 641/SYT-GPHĐ | Phạm Văn Quyền | 9394/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn 7, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ HC |
375 | Phòng khám đa khoa 123 | 1694/TH-GPHĐ | Lê Thị Thu | 004558/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | Thôn 4, Quảng Lưu, Quảng Xương | Cả ngày |
376 | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng ông Công | 753/SYT-GPHĐ | Nguyễn Quang Công | 9696/TH-CCHN | Cơ sở dịch vụ tiêm chích thay băng | thôn Minh Cát, xã Quảng Cư, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
377 | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | 0802/SYT-GPHĐ | Vũ Xuân Đồng | 001763/SYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | Thôn Trung Phong, xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
378 | Phòng khám chuyên khoa Nội | 0892/SYT-GPHĐ | Trịnh Viết Chính | 000562/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn Hợp Bình, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
379 | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | 0889/SYT-GPHĐ | Hoàng Thế Chiến | 004837/SYT-CCHN | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng | 91, Tân Phong, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
380 | Phòng khám chuyên khoa Nhi | 0910/SYT-GPHĐ | Lê Đình Quang | 008295/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | Thôn 9, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
381 | Phòng khám Nội Nga Minh | 0943/SYT-GPHĐ | Nguyễn Xuân Minh | 010295/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn 4, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
382 | Phòng khám Nội khoa Đức Lộc | 0977/SYT-GPHĐ | Phan Thị Tuyên | 004689/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn Yên Đoài, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
383 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 89/TH-GPHĐ | Nguyễn Danh Hội | 004866/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 77, Quốc lộ 1A, Khu phố 1, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
384 | Phòng khám Đức Lộc | 153/SYT-GPHĐ | Lê Duy Đức | 14222/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | Thôn Yên Đoài, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
385 | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt- Nha khoa Đài Loan | 135/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thanh Phương | 14014/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt | 40, Tân Phong, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương | Cả ngày |
386 | Phòng khám Trường An | 179/SYT-GPHĐ | Hồ Công Thiện | 010444/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn Văn Môn, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
387 | Phòng khám Nhi Quảng Hợp | 148/SYT-GPHĐ | Trịnh Xuân Tùng | 001760/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | Thôn Hợp Phương, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
388 | Phòng khám Công Hiệu | 123/SYT-GPHĐ | Nguyễn Công Hiệu | 001751/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn Tân Phong, TT Quảng Xương | Ngoài giờ |
389 | Phòng khám Kim Sơn | 130/SYT-GPHĐ | Lê Kim Sơn | 006849/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng | Thôn Tiên Trang, xã Quảng Lợi, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
390 | Phòng khám Việt Hải | 105/SYT-GPHĐ | Lê Thị Hải | 010239/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn 7, xã Quảng Vọng, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
391 | Phòng khám Thiệp Cúc | 124/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Thiệp | 010215/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn Sơn Lâm, xã Quảng Thạch, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
392 | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh Việt Đức | 150/SYT-GPHĐ | Nguyễn Bá Tình | 11950/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Thôn Xuân, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
393 | Phòng khám Việt Đức | 116/SYT-GPHĐ | Lê Anh Tuấn | 004831/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Ngoại | Thôn Xuân, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
394 | Phòng khám Đức Anh | 292/TH-GPHĐ | Nguyễn Văn Tuyển | 07943/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Thôn Yên Bình, xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
395 | Phòng khám chuyên khoa tai mũi họng Mạnh Nga | 290/TH-GPHĐ | Phạm Văn Mạnh | 012701/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Tai mũi họng | SN 14, KP I, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
396 | Phòng khám Gia đình | 308/TH-GPHĐ | Trần Văn Thắng | 004838/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Khu phố II, thị trấn Quảng Xương, huyện Quảng Xương | Ngoài giờ |
397 | Phòng khám sản phụ khoa | 68/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Lệ | 398/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | Khu 9, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ xuân | Ngoài giờ |
398 | Phòng khám đa khoa An Bình | 156/SYT-GPHĐ | Lê Năng Thảnh | 552/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | Khu 9 , thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân | Cả ngày |
399 | Phòng khám chuyên khoa sản BS Sâm | 157/SYT-GPHĐ | Lê Thị Sâm | 541/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa sản phụ khoa | Khu 9, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân | Ngoài giờ |
400 | Phòng khám tai mũi họng Thành Đạt | 1181/TH-GPHĐ | Trịnh Danh Xuyên | 013439/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa | Thôn Hội Hiền, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân | Ngoài giờ |