TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
321 | Phòng khám RHM Yến Diệp | 26/TH-GPHĐ | Phạm Thị Diệp | 011499/TH-CCHN | | Khu I, TT Hậu Lộc | Ngoài giờ |
322 | PK chuyên khoa RHM BS Chung | 178/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thành Chung | 009919/TH-CCHN | | Thôn 3, Hoa Lộc, Hậu Lộc | Ngoài giờ |
323 | Phòng khám RHM Long Quy | 136/SYT-GPHĐ | Trịnh Văn Long | 14017/TH-CCHN | | Trung Phú, Thịnh Lộc, Hậu Lộc | Cả ngày |
324 | PK Nội tổng hợp có SA hỗ trợ | 113/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thái Huyền | 002221/TH-CCHN | | Nhân Phú, Đồng Lộc, Hậu Lộc | Ngoài giờ |
325 | Phòng khám Nha khoa Việt Nhật | 672 | Lê Thị Sen | 2797/HNA-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Răng hàm mặt | Số nhà 178, khu 2, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
326 | PK Thái Thu | 327/TH-GPHĐ | Đỗ Minh Thái | 632/TH-CCHN | | Cầu Tài, Cầu Lộc, Hậu Lộc | Ngoài giờ |
327 | PK sản phụ khoa Dũng B | 328/TH-GPHĐ | Bùi Văn Dũng | 5572/TH-CCHN | | Đại Hữu, Mỹ Lộc, Hậu Lộc | Ngoài giờ |
328 | PK nội Hoàng Phong | 424/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn ứng | 2389/TH-CCHN | | Thị tứ Vực, xã Hoằng ngọc | Cả ngày |
329 | PKCK Nhi BS Nguyệt | 466/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Nguyệt | 1428/TH-CCHN | | Xã Hoằng đạo, h.Hoằng hoá | Ngoài giờ |
330 | PK nội Phúc Hưng, BS Hà | 577/SYT-GPHĐ | Lê Thị Hà | 2718/TH-CCHN | | Hoằng Ngọc, h.Hoằng hoá | Ngoài giờ |
331 | PKĐK Hải Tiến | 959/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hải | 8334/TH-CCHN | | Thôn 4,xã Hoằng Ngọc, HH | Cả ngày |
332 | PK răng BS Tiến | 318/SYT-GPHĐ | Lê Trọng Tiến | 4585/TH-CCHN | | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa | Ngoài giờ hành |
333 | PK RHM Lê Dân | 0660/SYT-GPHĐ | Lê Đình Dân | 007489/TH-CCHN | | Phố Trung Sơn, TT Bút Sơn, Hoằng Hoá | Ngoài giờ |
334 | PK Chẩn đoán hình ảnh | 1254/TH-GPHĐ | Nguyễn Xuân Kỳ | 007404/TH-CCHN | PK chuyên khoa | Tầng 1, SN 94, DHHH 33, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoai giờ |
335 | PKCK TMH | 0724/SYT-GPHĐ | Lê Văn Minh | 006829/TH-CCHN | | 26,Vinh Sơn, Bút Sơn, Hoằng Hoá | Ngoài giờ |
336 | PK CK Mắt | 0723/SYT-GPHĐ | Lê Đình Hưng | 006821/TH-CCHN | | Thôn 3, Hoằng Vinh, Hoằng Hoá | Ngoài giờ |
337 | PK Nội khoa | 0743/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Dũng | 008166/TH-CCHN | | Thôn 5, Hoằng khánh, Hoằng Hoá | Ngoài giờ |
338 | PK sản phụ khoa An Sinh | 1559/TH-GPHĐ | Nguyễn Hải Chiến | 006323/TH-CCHN | | 84, Trung Sơn, Bút Sơn, Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
339 | PK Nội | 0851/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Hội | 007491/TH-CCHN | | Thôn 4, Hoằng Khê, Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
340 | PK Siêu âm Bình Minh | 0879/SYT-GPHĐ | Lê Anh Minh | 002679/TH-CCHN | | Thôn Phú Trung, Hoằng Phú, Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
341 | PK Phúc Hưng | 0903/SYT-GPHĐ | Lê Thị Hà | 002718/TH-CCHN | | Sao Vàng, Hoằng Phụ, Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
342 | RHG Hoàng Thiên Lý | 75/SYT-GPHĐ | Hoàng Thiên Lý | 013665/TH-CCHN | | Đại An, Hoằng Lương, Hoằng Hóa | Cả ngày |
343 | Phòng khám Mắt Lê Xuân Tới | 1060/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Tới | | | 09, phố Trung Sơn, thị trấn Bút Sơn | Ngoài giờ |
344 | Phòng khám Răng Việt Úc | 146/SYT-GPHĐ | Trần Trí Đạt | 13527/TH-CCHN | | Thôn 6, Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa | Cả ngày |
345 | Nha khoa Tuấn Hoa | 94 /TH-GPHĐ | Trần Quốc Tuấn | 006828/TH-CCHN | | Thị tứ Quăng, Hoằng Lộc, Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
346 | Phòng khám Nội khoa BS Lê Đình Quê | 93 /TH-GPHĐ | Lê Đình Quê | 006931/TH-CCHN | | Thôn 2, Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
347 | PK 36 Hưng Sơn | 154/TH-GPHĐ | Đinh Văn Đông | 6787/TH-CCHN | | 36, Hưng Sơn, TT Bút Sơn, Hoằng Hóa | Ngoài giờ |
348 | PK Da liễu Hà lĩnh | 56/SYT-GPHĐ | Nguyễn Tiến Trúc | 292/TH-CCHN | | Xã Hà lĩnh | Ngoài giờ |
349 | PK chuyên khoa nội | 1284/TH-GPHĐ | Hoàng Huy Bình | 319/TH-CCHN | PKCK nội | SN 55, Quốc lộ 217, Tiểu khu 4, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung | Ngoài giờ HC |
350 | PK RHM BS Mai | 503/SYT-GPHĐ | Trần Thị Tuyết Mai | 1443/TH-CCHN | | Tiểu khu 6, thị trần hà trung | Ngoài giờ |
351 | PK CK mắt BS Lạc | 505/SYT-GPHĐ | Nguyễn Ngọc Lạc | 1133/TH-CCHN | | Tiểu khu 6, thị trấn Hà trung | Ngoài giờ |
352 | PK nội Tâm Anh | 573/SYT-GPHĐ | Đinh Ngọc Sơn | 2327/TH-CCHN | | 313-Tiểu khu 3, TTHà trung | Ngoài giờ |
353 | DV tiêm, thay băng YS Thủy | 599/SYT-GPHĐ | Bùi Thị Thủy | 1492/TH-CCHN | | Tiểu khu 4, thị trấn Hà trung | Cả ngày |
354 | PK Sản phụ khoa Hoàng Dung | 865/SYT-GPHĐ | Hoàng Th Dung | 2208/TH-CCHN | | Xóm 4, Hà Ninh,Hà Trung | Ngoài giờ |
355 | Phòng khám sản phụ khoa 122 Hưng Long. | 1565/TH-GPHĐ | Mai Văn Huệ | 000014/TH-CCHN | PK sản | : SN 22, tiểu khu Ba Đình, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | Ngoài giờ |
356 | PK CĐHA Văn Minh | 31/TH-GPHĐ | Nguyễn Hoàng Sâm | 2200/TH-CCHN | | SN 32, Hòa Bình, TK 6, TT Hà Trung | Ngoài giờ |
357 | PK CK PHCN Phúc Anh | 131/SYT-GPHĐ | Phan Thanh Hương | 007768/TH-CCHN | | 23, Tiểu khu 4, TT Hà Trung | Ngoài giờ |
358 | PK Nội tổng hợp Quang Minh | 347/TH-GPHĐ | Đặng Quốc Chính | 4950/TH-CCHN | | TK 6, TT Hà Trung, huyện Hà Trung | Cả ngày |
359 | PK đa khoa 90-TTQX | 26/SYT-GPHĐ | Trần Văn Vượng | 256/TH-CCHN | | số 90-Thị trấn Quảng xương | Cả ngày |
360 | PK CK RHM BS Thanh | 91/SYT-GPHĐ | Nguyễn Viết Thanh | 415/TH-CCHN | | TT Quảng xương, TH | Ngoài giờ |