TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
1 | PKCK Mắt131 - Hàn Thuyên | 5/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Lương | 155/TH-CCHN | | 131-Hàn Thuyên | Ngoài giờ. |
2 | PK chuyên khoa RHM | 315/SYT-GPHĐ | Lương Xuân Tuấn | 000202/TH-CCHN | | Số nhà 277, đường Trần Phú, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ |
3 | Phòng khám Nhi Tùng Anh | 586/TH-GPHĐ | Phạm Thị Duyên | 004859/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nhi | Số nhà 53, đường Lê Thánh Tông, phường Đông vệ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
4 | PK RHM 324-Nguyễn Trãi | 1545/TH-GPHĐ | Lê Văn Hợi | 280/TH-CCHN | | 324-Nguyễn Trãi, P.Tâm sơn | Cả ngày |
5 | PK RHM 278-Nguyễn Trãi | 29/SYT-GPHĐ | Lê Văn Đức Anh | 287/TH-CCHN | | 278-Nguyễn Trãi, P.Tân sơn | Cả ngày |
6 | Phòng khám Việt Mai Thanh | 1696/TH-GPHĐ | Võ Thị Đương | 000306/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Nội | Số nhà 169 Phạm Vấn, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | Cả ngày |
7 | Phòng khám Linh Thảo | 893/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Thảo | 000303/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Sản Phụ Khoa | 18-Cao Điển, P.Tân sơn,thành phố Thanh Hóa | Ngoài giờ(Thứ 2 đến thứ 6: Từ 17h đến 20h; Thứ 7 và chủ nhật: Cả ngày) |
8 | Pk sản Bắc miền trung | 57/SYT-GPHĐ | Lê Thị Đũng | 296/TH-CCHN | | 396-Hải TLễ, P.Đông vệ | Cả ngày |
9 | PKCK RHM | 34/SYT-GPHĐ | Dương Bá Huệ | 352/TH-CCHN | | 91-Lý Nh Tông P.Đông Thọ | Ngoài giờ |
10 | PK CK da liễu 11-HTLÔ | 36/SYT-GPHĐ | Lương Đức Diễn | 353/TH-CCHN | | 11-HTLÔ, P.Đông vệ | |
11 | PK da liễu | 45/SYT-GPHĐ | Phan Thị Loan | 355/TH-CCHN | | 234-Q. Trung, Ngọc Trạo, TP | Ngoài giờ |
12 | Pk da liễu 186-Lê Thánh Tông | 31/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Dũng | 359/TH-CCHN | | 186-Lê Thánh Tppng, P.Đông vệ | Ngoài giờ |
13 | PK sản | 33/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Thảo | 350/TH-CCHN | | 51/35-Triệu Q Đạt, P.Đ biên | Ngoài giờ |
14 | Phòng khám Sản Phụ Khoa KHHGĐ Nguyên Phúc | 1120 | Quách Thị Hà | 000357/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Phụ Sản | SN 01, đường Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (Tất cả các ngày trong tuần) |
15 | Cơ sở dịch vụ răng giả | 106/SYT-GPHĐ | Trần Tiến Thi | 491/TH-CCHN | | 164-Lê Hoàn, P.Lam sơn | Cả ngày |
16 | Chi nhánh Phòng khám đa khoa Phòng mạch – Công ty cổ phần dược-Vật tư y tế Thanh Hóa | 1129/TH-GPHĐ | Phan Thị Lệ | 002006/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | 95-Lê Hoàn, P.Lam sơn TPTH | Cả ngày |
17 | PK da liễu 126CLê lai | 95/SYT-GPHĐ | Nguyễn Ng Vinh | 411/TH-CCHN | | 126C Lê Lai, P.Đông sơn | Ngoài giờ |
18 | Phòng khỏm CK TMH | 93/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Liên | 409/TH-CCHN | | 84-Hàn Thuyên, P.Ba đình | Cả ngày |
19 | PK CK nhi BS Hà | 85/SYT-GPHĐ | Lê Thị Hà | 368/TH-CCHN | | 46/54Đội cungI, P.Đông thọ | Ngoài giờ |
20 | Phòng khám đa khoa 72 HTLÔ | 261/TH-GPHĐ | Phạm Thị Thu Thảo | 392/TH-CCHN | | 72-HTLÔ,P.Đông vệ, TPTH | Cả ngày |
21 | PK ĐK 360 Lê Hoàn | 1556/TH-GPHĐ | Lê Lệnh Lương | 000512/TH-CCHN | Phòng khám đa khoa | SN từ 360 đến 374 đường Lê Hoàn, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày |
22 | PK CK Răng Hàm Mặt | 130/SYT-GPHĐ | BS Nguyễn Thanh Hải | 592/TH-CCHN | | 235-Trường thi, TP.Thanh Hoá | Cả ngày |
23 | PK CK RHM BS Bài | 304/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Bài | 000620/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 60-Hải Thượng Lãn Ông, P.Đông vệ | Cả ngày |
24 | Cơ sở dịch vụ kính thuốc | 165/SYT-GPHĐ | Vũ Quốc Hùng | 695/TH-CCHN | | 04-Đoan Hùng, Tr Phú, Ba đình | Cả ngày |
25 | Phòng khám nhi | 163/SYT-GPHĐ | Phạm Lương Tuấn | 693/TH-CCHN | | Lô 95-Đông B Ga, Đông thọ | Ngoài giờ |
26 | PK CK da liễu BS Ngọ | 902/SYT-GPHĐ | Hoàng Thị Ngọ | 522/TH-CCHN | | 141, Mật Sơn, Đông vệ, | Ngoài giờ |
27 | PK sản phụ khoa & KHHGĐ | 1211/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Liên | 536/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa SPK | SN 44-Nguyễn Tạo, P.Trường thi, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
28 | PK sản BS Hằng | 168/TH-GPHĐ | Nguyễn Thị Hằng | 533/TH-CCHN | | 336, Nguyễn Trãi, Phú Sơn, TPTH | Cả ngày |
29 | PK Nội BS Thanh | 994/SYT-GPHĐ | Tống Đăng Thanh Thanh | 7500/TH-CCHN | | 11-Phạm Lão, Đông sơn, TP | Ngoài giờ |
30 | PK Nội Dòng Mến Thánh Giá | 990/SYT-GPHĐ | Lê Thị Luận | 697/TH-CCHN | | 24, Tô Vĩnh Diện, Điện Biên, TPTH | Cả ngày |
31 | PK CK sản Bình Minh | 278/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Hạnh | 828/TH-CCHN | | 22-Tạ Quang Bửu, Nam ngạn | Cả ngày |
32 | PK nội nhi BS Châu | 268/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Minh Châu | 813/TH-CCHN | | 582-Bà Triệu, P.Trường thi,TP | Ngoài giờ |
33 | PK CK RHM BS Nghĩa | 289/SYT-GPHĐ | Trần Quang Nghĩa | 837/TH-CCHN | | 374-Bà Triệu, P.Đông thọ | Cả ngày |
34 | PK sản BS Dũng | 338/SYT-GPHĐ | Lỹ Viết Dũng | 1084/TH-CCHN | | 06C/378-HTLÔ, Q thắng | Ngoài giờ |
35 | PK RHM BS Thoan | 355/SYT-GPHĐ | Vũ Văn Thoan | 1123/TH-CCHN | | 491-QTrung II, Đông vệ, TP | Ngoài giờ |
36 | Phòng khám Hương Liên | 695 | Lê Thị Hương Liên | 1089/TH-CCHN | Phòng khám chuyên khoa phụ sản-kế hoạch hóa gia đình | Số nhà 04, Nguyễn Khắc Viện, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | Cả ngày (tất cả các ngày trong tuần) |
37 | PK sản BS Quyết | 404/SYT-GPHĐ | Cao Thị Quyết | 971/TH-CCHN | | 53B-Tân An, P.Ngọc Trạo | Ngoài giờ |
38 | PK RHM BS Vỵ | 356/SYT-GPHĐ | Lê Văn Vỵ | 1138/TH-CCHN | | 271-Lê Lai, P.Đông sơn | Ngoài giờ |
39 | PKCK sản Đưc Dung | 115/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Dung | 153/TH-CCHN | | 194-Q trung, Ngọc Trạo, TP | Ngoài giờ |
40 | PK Da liễu | 312/SYT-GPHĐ | Nguyễn Duy Bằng | 7381/TH-CCHN | | SN 302 HTLOQThắng- TP | Ngoài giờ |