TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15641 | Trần Thị Minh Lý | 017479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 2
Điều dưỡng viên |
15642 | Trần Thị Nhung | 012651/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15643 | Trần Văn Tỉnh | 012644/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Vi SInh
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
15644 | Triệu Tiểu Linh | 008324/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15645 | Trịnh Hoàng Anh | 012638/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa GMHS
Điều dưỡng viên |
15646 | Trịnh Quốc Khánh | 012639/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa GMHS
Điều dưỡng viên |
15647 | Trịnh Thế Anh | 002866/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
15648 | Trịnh Thị Bình | 019490/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Vi SInhKỹ thuật viên Xét nghiệm |
15649 | Trịnh Thị Hằng | 002580/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Vi Sinh
Điều dưỡng viên |
15650 | Trịnh Thị Hường | 002852/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
15651 | Trịnh Thị Linh | 019129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15652 | Trịnh Thị Lý | 002612/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phòng Điều dưỡng
Điều dưỡng viên |
15653 | Trịnh Thị Nga | 4389/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ đại học | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ đại học |
15654 | Trịnh Thị Tươi | 008310/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa KBĐK
Điều dưỡng viên |
15655 | Trịnh Thị Thu | 008321/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Gây mê hồi sức | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa GMHS
- Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Gây mê hồi sức |
15656 | Trịnh Thị Trang Minh | 018903/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15657 | Trịnh Thị Xuyến | 002629/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15658 | Trịnh Văn Minh | 019518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa HSTC
Điều dưỡng viên |
15659 | Trương Hồng Thuý | 008309/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa PHCN
Điều dưỡng viên |
15660 | Trương Hữu Lâm | 002868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 2
Điều dưỡng viên |
15661 | Trương Thị Thọ | 002641/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
15662 | Văn Thị Hải | 004781/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại 2
Điều dưỡng viên |
15663 | Văn Thị Hải | 019166/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 3
Điều dưỡng viên |
15664 | Văn Thị Vân | 002623/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu -phục hồi chức năng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa Cấp cứu
- Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu -phục hồi chức năng |
15665 | Vũ Anh Tuyên | 012681/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa GMHS
Điều dưỡng viên |
15666 | Vũ Hoàng An | 14190/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Khoa Cấp cứu
Điều dưỡng viên |
15667 | Vũ Thị Hà Thu | 017664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ung bướu
Điều dưỡng viên |
15668 | Vũ Thị Hiền | 012645/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Xét nghiệm
Kỹ thuật viên |
15669 | Vũ Thu Hường | 002651/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nội 1
Điều dưỡng viên |
15670 | Vũ Trọng Quyết | 002567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | - Điều dưỡng trưởng khoa Cấp cứu
- Điều dưỡng viên |
15671 | Đầu Thị Yến | 7360/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15672 | Trịnh Thị Hiền | 7335/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15673 | Hoàng Thị Nhung | 7359/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15674 | Nguyễn Thị Hồng | 7340/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15675 | Đỗ Thị Dung | 7353/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15676 | Nguyễn Khánh Linh | 7334/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15677 | Trịnh Vân Anh | 7354/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |
15678 | Vũ Thị Sâm | 7358/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phòng VTTBYT
Dược sĩ cao đẳng |
15679 | Vũ Thị Mai Trang | 7346/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phòng VTTBYT
Dược sĩ cao đẳng |
15680 | Lê Thị Nguyệt | 7390/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ cao đẳng | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Dược
Dược sĩ cao đẳng |