TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10481 | Phạm Hữu Thành | 009650/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10482 | Nguyễn Đức Anh | 009651/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10483 | Nguyễn Thị Giang | 009665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
10484 | Nguyễn Thị Yến | 009666/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
10485 | Đỗ Thị Hạnh | 3683/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10486 | Nguyễn Thị Hằng | 3684/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10487 | Tạ Thị Anh Đào | 1607/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10488 | Nguyễn Thị Hoa | 1597/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Phòng Thiết bị vật tư y tế |
10489 | Lê Thị Bích Hằng | 1596/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Phòng Thiết bị vật tư y tế |
10490 | Vũ Thị Nhu | 1601/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10491 | Nguyễn Thị Mận | 1600/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Phòng Thiết bị vật tư y tế |
10492 | Lê Thị Hằng | 1606/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10493 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 1609/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10494 | Lê Thị Phương Hoa | 1599/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10495 | Lê Thị Hải Thanh | 1595/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Phòng Điều dưỡng |
10496 | Vũ Ánh Nguyệt | 1603/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10497 | Doãn Thu Trang | 005515/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản III |
10498 | Nguyễn Thị Loan | 005511/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Khám bệnh |
10499 | Nguyễn Thị Thủy | 005512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10500 | Mai Thị Tâm | 000829/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
10501 | Nguyễn Thị Viễn | 006063/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10502 | Trịnh Thị Thi | 009659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10503 | Phạm Thị Hồng | 009658/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10504 | Nguyễn Thị Loan | 009649/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
10505 | Phạm Thị Hường | 012188/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
10506 | Lê Thị Huyền Trang | 012453/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10507 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 012187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa điều trị tự nguyện |
10508 | Nguyễn Thị Hiển | 009413/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản I |
10509 | Lê Thị Liên | 005548/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản III |
10510 | Nguyễn Thị Hằng | 005549/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản III |
10511 | Lê Thị Hải Yến | 005632/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Giải Phẫu Bệnh |
10512 | Nguyễn Thị Hương | 005627/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10513 | Lê Thị Hoa | 009415/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
10514 | Lê Thị Bình | 005608/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10515 | Phạm Thị Lệ Quyên | 005557/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
10516 | Nguyễn Thị Thủy | 005607/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản III |
10517 | Hoàng Thị Vân Anh | 005624/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Phụ II |
10518 | Nguyễn Thị Vân | 005623/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Sản phụ |
10519 | Hoàng Thị Hội | 005621/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
10520 | Lê Thị Hằng | 005620/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |