TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10481 | Lê Thị Thanh Giang | 3040/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Khoa Dược |
10482 | Phạm Hồng Vân | 4501/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Nghỉ việc từ tháng 1/2025 | BV Phụ Sản |
10483 | Phan Thị Nga | 3783/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ |
10484 | Lê Thị Thùy Linh | 3682/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Phó phòng Phòng Vật tư - Thiết bị y tế |
10485 | Lê Thị Trang | 3680/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Khoa Dược |
10486 | Nguyễn Ngọc Trang | 009660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Gây mê HS |
10487 | Phạm Hữu Thành | 009650/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10488 | Nguyễn Đức Anh | 009651/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10489 | Nguyễn Thị Giang | 009665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
10490 | Nguyễn Thị Yến | 009666/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
10491 | Đỗ Thị Hạnh | 3683/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10492 | Nguyễn Thị Hằng | 3684/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10493 | Tạ Thị Anh Đào | 1607/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10494 | Nguyễn Thị Hoa | 1597/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Phòng Thiết bị vật tư y tế |
10495 | Lê Thị Bích Hằng | 1596/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Phòng Thiết bị vật tư y tế |
10496 | Vũ Thị Nhu | 1601/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10497 | Nguyễn Thị Mận | 1600/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Phòng Thiết bị vật tư y tế |
10498 | Lê Thị Hằng | 1606/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10499 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 1609/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10500 | Lê Thị Phương Hoa | 1599/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10501 | Lê Thị Hải Thanh | 1595/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Phòng Điều dưỡng |
10502 | Vũ Ánh Nguyệt | 1603/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ cao đẳng, Khoa Dược |
10503 | Doãn Thu Trang | 005515/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản III |
10504 | Nguyễn Thị Loan | 005511/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Khám bệnh |
10505 | Nguyễn Thị Thủy | 005512/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10506 | Mai Thị Tâm | 000829/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
10507 | Nguyễn Thị Viễn | 006063/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10508 | Trịnh Thị Thi | 009659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10509 | Phạm Thị Hồng | 009658/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10510 | Nguyễn Thị Loan | 009649/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
10511 | Phạm Thị Hường | 012188/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
10512 | Lê Thị Huyền Trang | 012453/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10513 | Đỗ Thị Ánh Tuyết | 012187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa điều trị tự nguyện |
10514 | Nguyễn Thị Hiển | 009413/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản I |
10515 | Lê Thị Liên | 005548/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản III |
10516 | Nguyễn Thị Hằng | 005549/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Sản III |
10517 | Lê Thị Hải Yến | 005632/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Giải Phẫu Bệnh |
10518 | Nguyễn Thị Hương | 005627/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10519 | Lê Thị Hoa | 009415/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
10520 | Lê Thị Bình | 005608/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |