TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
281 | QT Phúc Tâm | Ngô Văn Phan | 3058 | 88-HL | 21/10/2016 | Tinh Anh,Văn Lộc, Hậu Lộc |
282 | QT Bắc Phượng | Trương Thị Phượng | 644 | 87-HL | 21/10/2016 | Đại Hữu, Mỹ Lộc, Hâụ Lộc |
283 | QT Tâm Đức | Lê Thị Phương Thảo | 3047/TH-CCHND | 86-HL | 21/10/2016 | TT Hậu Lộc |
284 | QT Bình Minh | Luyện Bích Thảo | 0321/HNO | 85-HL | 21/10/2016 | Minh Hợp,Minh Lộc, Hậu Lộc |
285 | QT Ng.Bích Thuận | Nguyễn Bích Thuận | 2999 | 84-HL | 21/10/2016 | Lộc Tân, Hậu Lộc |
286 | QT Đông Lan | Trịnh Thị Lan | 3001 | 82-HL | 21/10/2016 | Đông Thôn,Cầu Lộc, Hậu Lộc |
287 | QT số 12 | Lê Thị Dung | 3049/TH-CCHND | 28-LC | 26/10/2016 | Phố 1, TT huyện Lang Chánh, Lang Chánh |
288 | QT số 37 | Trịnh Thị Quế | 2961/TH-CCHND | 37-BT | 26/10/2016 | Làng Chiềng, xã Điền Lư, Bá Thước |
289 | QT số 38 | Hà Thị Trang | 2965 | 38-BT | 26/10/2016 | xã Lũng Cao, Bá Thước |
290 | Quầy thuốc 153 Lê Tuyết | Lê Thị Tuyết | 2899/TH-CCHND | 146-QX | 27/10/2021 | Thôn Trung Đình, xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
291 | QT Hoàng Oanh | Hoàng Thị Mai | 3082 | 78-QTTS | 02/11/2016 | Chợ Mốc, Minh Sơn, Triệu Sơn |
292 | Quầy thuốc số 01 | Lưu Thị Mai | 2989/TH-CCHND | 30-SS | 22/11/2021 | Thôn Phú Xá, xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
293 | QT số 37 | Trịnh Thị Cam | 3087 | 69/QT-TH | 16/11/2016 | Thành Thọ, Thạch Thành |
294 | QT số 41 | Trịnh Thị Trang | 3086 | 70/QT-TH | 16/11/2016 | Thành Tân, Thạch Thành |
295 | QT số 46 | Phạm Thị Hưng | 196 | 71/QT-TH | 16/11/2016 | Thành Tâm, Thạch Thành |
296 | QT số 42 | Nguyễn Thị Chúc | 201 | 72/QT-TH | 16/11/2016 | Thành Long, Thạch Thành |
297 | QT số 21 | Lê Vương Anh | 3089 | 72/QT-TH | 16/11/2016 | Thành Hưng, Thạch Thành |
298 | QT số 40 | Lương Thị Nhung | 1871/TH-CCHND | 73/QT-TH | 16/11/2016 | Thạch Bình, Thạch Thành |
299 | QT số 45 | Quách Văn Điệp | 3088 | 75/QT-TH | 16/11/2016 | Thạch Quảng, Thạch Thành |
300 | QT số 44 | Lê Thị Oanh | 1864/TH-CCHND | 76/QT-TH | 16/11/2016 | Ngọc Trạo, Thạch Thành |
301 | Quầy thuốc Thắm Lắm | Nguyễn Thị Lắm | 2186/TH-CCHND | 28-HH | 25/5/2021 | Thôn Thanh Thịnh, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
302 | QT Lê Th Hòa | Lê Thị Hòa | 440/TH-CCHND | 30/QT-TH | 18/11/2016 | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa |
303 | QT Thành Thắm | Nguyễn Thị Thắm | 3066 | 107-HH | 18/11/2016 | Thôn 10, Hoằng Đông, Hoằng Hóa |
304 | QT Toàn Thắm | Lê Thị Thắm | 3105 | 110-HH | 18/11/2016 | Thành Xuân, Hoằng Trường, H.Hóa |
305 | QT Hưng Hằng | Đỗ Văn Thành | 3136 | 111-HH | 18/11/2016 | Đình Bảng, Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
306 | QT Thúy Hà | Nguyễn Thị Huệ | 3131 | 112/QT-TH | 18/11/2016 | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa |
307 | Quầy thuốc Hoàng Hiền | Bùi Thị Hiền | 3122/CCHN-D-SYT-TH | 35-VL | 28/7/2021 | Khu 2, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
308 | QT Hoàng Thị Vui | Hoàng Thị Vui | 3113 | 60-HT | 25/11/2016 | Xóm 2, Hà Lĩnh, Hà Trung |
309 | QT Bảo Châu | Nguyễn Thùy Linh | 3137 | 62-HT | 25/11/2016 | Thôn Trạng Sơn, Hà Bắc, Hà Trung |
310 | QT Mai Dung | Trịnh Thị Mai Dung | 3116 | 63-HT | 25/11/2016 | Thôn 3, Hà Yên, Hà Trung |
311 | QT Nghiêm Tiến | Nghiêm Văn Tiến | 3115 | 66-HT | 25/11/2016 | Tiểu khu 3, TT huyện Hà Trung, Hà Trung |
312 | QT Ngọc Bích | Nguyễn Thị Hải | 1575 | 67-HT | 25/11/2016 | Tiểu khu 5, TT huyện Hà Trung, Hà Trung |
313 | QT Tường Mai | Ngô Thị Mai | 1579 | 70-HT | 25/11/2016 | Đội 3, Hà Phú, Hà Trung |
314 | Quầy thuốc Lê Thị Thu Phương | Lê Thị Thu Phương | 1572/TH-CCHND | 71-HT | 22/9/2023 | Thôn 4, xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
315 | QT Minh Châu | Đặng Minh Văn | 2968 | 90-HL | 25/11/2016 | Phú Xuân, Triệu Lộc, Hậu Lộc |
316 | ĐD Đặng Minh Đường | Phạm Thanh Vân | 3123 | 91/QT-TH | 25/11/2016 | Triệu Lộc, Hậu Lộc |
317 | Quầy thuốc Thạo Oanh | Lê Thị Oanh | 2913/TH-CCHND | 33-NX | 08/9/2023 | Thôn Luống Đồng, xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
318 | QT Tự Vân | Đinh Thị Vân | 3080 | 34/QT-TH | 25/11/2016 | Cát Vân, Như Xuân |
319 | QT Phương Hằng | Vũ Văn Lực | 3063 | 116-HH | 16/12/2016 | Nghĩa Lương, Hoằng Xuân, Hoằng Hóa |
320 | QT số 82 | Nguyễn Thị Tần | 3193 | 110-QTNC | 22/12/2016 | Phượng Đoài, TrườngTrung, Nống Cống |