TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1921 | Nhà thuốc Hoàng Anh | Chu Hoàng Anh | 4015/CCHND-SYT-TH | 471-NT | 23/4/2021 | Số nhà 250- đường Nguyễn Doãn Chấp, phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa |
1922 | Nhà thuốc Lâm Anh | Trịnh Thị Nhàn | 5024/CCHN-D-SYT-TH | 472-NT | 01/8/2022 | Số nhà 300, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa |
1923 | Nhà thuốc Hằng Anh | Lương Lưu Linh | 506/LCA-CCHND | 474-NT | 23/4/2021 | Số nhà 284- đường Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1924 | Nhà thuốc An Tâm | Nguyễn Thị Thắm | 5257/CCHND-SYT-TH | 475-NT | 23/4/2021 | Số nhà 350- đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1925 | Quầy thuốc Phong Ninh | Đỗ Thị Ninh | 6073/CCHND-SYT-TH | 184-HL | 28/4/2021 | Ki ốt Chợ Lãi, thôn Đa Thượng, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc. |
1926 | Quầy thuốc Thọ Hợp | Nguyễn Văn Thọ | 5816/CCHND-SYT-TH | 186-HL | 28/4/2021 | Thôn Đông PHú, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc |
1927 | Quầy thuốc Thứ Anh | Hoàng Thị Kim Anh | 5858/CCHND-SYT-TH | 185-HL | 28/4/2021 | Thôn Minh Thọ, xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
1928 | Quầy thuốc Mai Hương | Chung Mai Hương | 5813/CCHND-SYT-TH | 187-HL | 28/4/2021 | Thôn La Mát, xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc |
1929 | Quầy thuốc Hữu Tình | Đỗ Thị Tình | 5814/CCHND-SYT-TH | 188-HL | 28/4/2021 | Thôn Vũ Thành, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc |
1930 | Quầy thuốc Đức Liên | Nguyễn Thị Liên | 5418/CCHND-SYT-TH | 189-HL | 28/4/2021 | Thôn Đại Hữu, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc |
1931 | Quầy thuốc Trần Thị Mỹ Duyên | Trần Thị Mỹ Duyên | 4997/CCHND-SYT-TH | 95-CT | 28/4/2021 | Thôn Chiềng Đông, xã CẩmThạch, huyện Cẩm Thủy. |
1932 | Quầy thuốc Lê Thị Như | Lê Thị Như | 5629/CCHN-D-SYT-TH | 95-TH | 07/5/2021 | Đội 10, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa. |
1933 | Quầy thuốc Linh Thúy | Trịnh Thị Thúy | 6011/CCHN-D-SYT-TH | 96-TH | 07/5/2021 | Thôn Yên Lộ, xã Thiệu Vũ, huyện Thiệu Hóa |
1934 | Quầy thuốc Thuận Phát | Nguyễn Thế Anh | 3007/TH-CCHND | 62-TH | 07/5/2021 | Ba Chè, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa |
1935 | Quầy thuốc Tiến Hường | Lô Thị Hường | 5939/CCHN-D-SYT-TH | 52-NX | 12/5/2021 | Thôn Đồng Tâm, xã Hóa Quỳ, huyện Như Xuân |
1936 | Quầy thuốc Hải Hà | Lê Doãn Hải | 1565/TH-CCHND | 53-NX | 12/5/2021 | Chợ Thượng Ninh, xã Thượng Ninh, huyện Như Xuân |
1937 | Quầy thuốc Tuyết Nam | Đỗ Thị Tuyết | 6048/CCHN-D-SYT-TH | 48-NT/TH-ĐKKDD | 12/5/2021 | Thôn Đồng Hơn, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh |
1938 | Quầy thuốc Trần Thị Lài | Trần Thị Lài | 6049/CCHN-D-SYT-TH | 49-NT/TH-ĐKKDD | 12/5/2021 | Thôn 13, xã Xuân Du, huyện Như Thanh |
1939 | Quầy thuốc Sinh Thủy | Nguyễn Thị Thủy | 5532/CCHN-D-SYT-TH | 53-TT | 13/5/2021 | Thôn Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành |
1940 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hưng Thịnh | Lê Thị Thanh Hải | 7841/CCHN-D-SYT-TH | 130-BB | 17/5/2024 | Số nhà 209, đường Mai An Tiêm, tiểu khu Hưng Long, thị trấn Nga Sơn, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1941 | Công ty trách nhiệm hữu hạn KGPHARMA.COM.VN | Nguyễn Thị Trà Giang | 1566/CCHN-D-SYT-TH | 37-BB | 13/5/2021 | Số nhà 412- Đường Lê Hoàn, phường ba Đình, thành phố Thanh Hóa. |
1942 | Nhà thuốc Vân Anh | Nguyễn Thị Vân Anh | 2801/CCHN-D-SYT-TH | 476- NT | 14/5/2021 | Số nhà 183- Đường Trần Phú, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
1943 | Quầy thuốc Quỳnh Dương | Đỗ Văn Huỳnh | 5514/CCHN-D-SYT-HCM | 50-NT | 14/5/2021 | Thôn Cự Thịnh, xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
1944 | Nhà thuốc Nam Dược | Nguyễn Thị Hà | 8293/CCHN-D-SYT-TH | 1164-NT | 15/12/2024 | Thôn Thủ Phú, xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn. tỉnh Thanh Hóa |
1945 | Quầy thuốc Bình An | Nguyễn Thị Vân Trình | 6075/CCHN-D-SYT-TH | 54-NX | 19/5/2021 | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân |
1946 | Quầy thuốc Minh Dương | Nguyễn Thị Chung | 4940/CCHN-D-SYT-BD | 189-NC | 21/5/2021 | Thôn Lý Bắc, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1947 | Quầy thuốc Trang Vy | Ngô Thị Trang | 6119/CCHN-D-SYT-TH | 190-NC | 21/5/2021 | Thôn Hồi Cù, xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1948 | Quầy thuốc Thùy An | Trần Thị Thuỳ | 6022/CCHN-D-SYT-TH | 191-NC | 21/5/2021 | Thôn Hòa Giác, Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1949 | Quầy thuốc 24H | Lê Thị Năm | 6149/CCHN-D-SYT-TH | 192-NC | 21/5/2021 | Thôn Cầu Chậm, xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1950 | Quầy thuốc Lê Thị Mai | Lê Thị Mai | 6097/CCHN-D-SYT-TH | 193-NC | 21/5/2021 | Thôn Lâm Hòa, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1951 | Quầy thuốc Quỳnh Anh | Đỗ Thị Quỳnh Anh | 6089/CCHN-D-SYT-TH | 204-HH | 21/5/2021 | SĐH-HH03 116 thôn Hiệp Thành, xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1952 | Nhà thuốc Sơn Liên | Nguyễn Thị Liên | 1214/CCHN-D-SYT-TH | 230-NT | 20/5/2021 | Số nhà 414- Đường Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa. |
1953 | Nhà thuốc Minh Châu II | Lê Nhị Trang | 2060/TH-CCHND | 481-NT | 24/5/2021 | Số nhà 82- Đường Lê Hoàn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc. |
1954 | Quầy thuốc Khánh Mai | Nguyễn Thị Mai | 4828/CCHN-D-SYT-TH | 117-TS | 25/5/2021 | Thôn 4, xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1955 | Quầy thuốc Lý Hạnh | Lê Thị Lý | 4227/CCHN-D-SYT-TH | 44-HH | 25/5/2021 | Thôn Đình Sen, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1956 | Quầy thuốc Lê Thị Lý | Lê Thị Lý | 4229/CCHN-D-SYT-TH | 205-HH | 25/5/2021 | Số 127, thôn Vân Phong, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1957 | Quầy thuốc Mai Ngọc Cường | Mai Ngọc Cường | 6065/CCHN-D-SYT-TH | 206-HH | 25/5/2021 | Thôn Bắc Sơn, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1958 | Quầy thuốc Hậu Phương | Lê Thị Phương | 5468/CCHN-D-SYT-TH | 207-HH | 25/5/2021 | Thôn Kim Tân 2, xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1959 | Quầy thuốc Châu Anh | Nguyễn Thị Trang | 5706/CCHN-D-SYT-TH | 208-HH | 25/5/2021 | Thôn Tiền Thôn, xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1960 | Quầy thuốc Nam Hồng | Lê Thị Hồng | 6050/CCHN-D-SYT-TH | 209-HH | 25/5/2021 | Thôn Tiền Thôn, xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |