TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1801 | Quầy thuốc Lê Thị Thanh | Lê Thị Thanh | 3826/TH-CCHND | 186-HH | 13/11/2020 | Thôn Minh Thái, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1802 | Quầy thuốc Tùng Lâm | Nguyễn Thị Phương | 4860/CCHN-D-SYT-TH | 188-HH | 13/11/2020 | Phố Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1803 | Quầy thuốc Bằng Hải | Phạm Thị Hải | 5838/CCHN-D-SYT-TH | .........-HH | 13/11/2020 | Thôn Trinh Lộc, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1804 | Quầy thuốc Ngọc Nữ | Lê Thị Nữ | 5763/CCHND-SYT-TH | 190-HH | 13/11/2020 | Thôn 6, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa |
1805 | Quầy thuốc Vũ Thanh Thủy | Vũ Thanh Thủy | 2162/TH-CCHND | 191-HH | 20/11/2020 | Thôn Liên Minh, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa |
1806 | Quầy thuốc Thủy Trí | Nguyễn Thị Thủy | 5788/CCHND-SYT-TH | 111-TS | 24/11/2020 | Thôn 3- Cát Lợi, xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn |
1807 | Quầy thuốc Minh HÙng | Cao Văn Hùng | 5163/CCHND-SYT-TH | 63-NL | 24/11/2020 | Thôn Hợp Lộc, xã Quang Trung, huyện Ngọc Lặc |
1808 | Quầy thuốc Xuân Hạ | Trần Thị Lệ Xuân | 5878/CCHN-D-SYT-TH | 49-TT | 25/11/2020 | Thôn Ngọc Nước, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành |
1809 | Quầy thuốc Mai Thị Giang | Mai Thị Giang | 5825/CCHND-SYT-TH | 51-TT | 25/11/2020 | Thôn Trạc, xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành |
1810 | Quầy thuốc Thái Dương | Trần Thị Thơm | 05624/CCHND-SYT-HNO | 52-TT | 25/11/2020 | Thôn Phố, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành |
1811 | Quầy thuốc Nam Nhung | Lê Thị Nhung | 4267/CCHND-SYT-TH | 92-CT | 15/11/2020 | Thôn Cánh Én, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy |
1812 | Quầy thuốc số 79- Công ty TNHH Dược An Khang | Lê Thị Thời | 5810/CCHND-SYT-TH | 02-NC | 26/11/2020 | Thôn Tân Chính, xã Công Chính, huyện Nông Cống |
1813 | Quầy thuốc Dương Phương | Quách Thị Phương | 1363/TH-CCHND | 93-CT | 27/11/2020 | Thôn Quý Sơn, xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy |
1814 | Quầy thuốc Hà Thị Trang | Hà Thị Trang | 5748/CCHN-D-SYT-TH | 29-QS | 02/12/2020 | Bản Luốc Làu, xã Mường Mìn, huyện Quan Sơn |
1815 | Quầy thuốc Hoa Dũng | Đỗ Thị Hoa | 1407/TH-CCHND | 11-TP | 03/12/2020 | Thôn 7, xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa |
1816 | Quầy thuốc An Mai | Vũ Thị Hòa | 4778/CCHND-SYT-TH | 112-TS | 07/12/2020 | Thôn 3, xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn |
1817 | Quầy thuốc Anh Đào | Nguyễn Thị Ánh Đào | 4718/CCHND-SYT-TH | 81-HL | 07/12/2020 | Thôn Đông Thành, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc |
1818 | Quầy thuốc Trần Thị Nga | Trần Thị Nga | 3792/CCHND-SYT-TH | 186-NC | 08/12/2020 | Thôn Đức Phú Vân, xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
1819 | Quầy thuốc Loan Hưng | Nguyễn Thị Loan | 5844/CCHND-SYT-TH | 94-CT | 11/12/2020 | Thôn Long Tiến, xã Cẩm Long, huyện Cẩm Thủy |
1820 | Quầy thuốc Trung Định | Tống Thị Định | 3840/CCHN-D-SYT-TH | 114-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 226, tờ BĐ số 11, thôn Công Thành, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1821 | Nhà thuốc An Đức | Phan Thị Hạ | 5715/CCHND-SYT-TH | 440-NT | 11/4/2023 | Phố Phú, xã Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1822 | Quầy thuốc Minh Hằng | Vũ Thị Hằng | 5761/CCHND-SYT-TH | 62-NS | 12/12/2020 | Thôn 3, xã Nga Điền, huyện Nga Sơn |
1823 | Quầy thuốc Hương Hoài | Lê Thị Hiền | 4719/CCHND-SYT-TH | 122-QX | 16/12/2020 | Lô số 4- Đường Tố Hữu, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương |
1824 | Quầy thuốc Mai Linh | Mai Thị Linh | 4815/CCHND-SYT-TH | 124-QX | 16/12/2020 | Thôn Tân Tiến, thị tấn Tân Phong, huyện Quảng Xương |
1825 | Quầy thuốc Tú Loan | Nguyễn Thị Loan | 5782/CCHND-SYT-TH | 125-QX | 16/12/2020 | Thôn Liên Sơn, xã Quảng Phúc, huyện Quảng Xương |
1826 | Quầy thuốc Bình An | Nguyễn Thị Hiền | 5861/CCHND-SYT-TH | 126-QX | 16/12/2020 | Thôn Bào Tiến, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương |
1827 | Quầy thuốc Minh Tự | Lê Minh Tự | 5859/CCHND-SYT-TH | 127-QX | 16/12/2020 | Thôn An Toàn, xã Quảng Đức, huyện Quảng Xương |
1828 | Quầy thuốc Hoàng Dương | Phạm Thị Hoa | 5738/CCHND-SYT-TH | 113-TS | 18/12/2020 | Thôn 6, xã Thọ Vực, huyện Triệu Sơn |
1829 | Nhà thuốc Long Hiền 4- Trực thuộc Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm DOP | Nguyễn Thị Thiên Kim | 3879/TH-CCHND | 441-NT | 18/12/2020 | Số nhà 199- Đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1830 | Quầy thuốc Phạm Thị Hiền | Phạm Thị Hiền | 5848/CCHND-SYT-TH | 34-QH | 22/12/2020 | Bản Thành Yên, xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa |
1831 | Quầy thuốc Hà Thị Hạnh | Hà Thị Hạnh | 5847/CCHND-SYT-TH | 35-QH | 22/12/2020 | Bản Háng, xã Thiên Phủ, huyện Quan Hóa |
1832 | Quầy thuốc số 02- Chi nhánh dược phẩm Quan Hóa | Lê Bá Dương | 930/TH-CCHND | 02-QH | 22/12/2020 | Khu 2- thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa |
1833 | Quầy thuốc Sức Khỏe vàng | Lê Thị Thanh | 5732/CCHND-SYT-TH | 89-TH | 25/12/2020 | Thôn Giao Thành, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa |
1834 | Quầy thuốc Hoàng Hương | Hoàng Thị Hương | 3794/CCHND-SYT-TH | 90-TH | 25/12/2020 | Thôn Khánh Hội, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa |
1835 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Kiên | Nguyễn Thị Kiên | 4071/CCHND-SYT-TH | 92-TH | 25/12/2020 | Thôn Nguyên Thành, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa |
1836 | Quầy thuốc Chung Nga | Hoàng Thị Nga | 5423/CCHND-SYT-TH | 93-TH | 25/12/2020 | Thôn Chấn Long, xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa |
1837 | Quầy thuốc Lê Thị Thảo | Lê Thị Thảo | 5096/CCHND-SYT-TH | 94-TH | 25/12/2020 | Thôn 2, xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa |
1838 | Nhà thuốc Long Châu 210- Thuộc Công ty CP dược phẩm FPT Long Châu | Vũ Thị Thu Quý | 5736/CCHN-D-SYT-TH | 442-NT | 07/01/2021 | Số nhà 244- Đường Lê Hoàn, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa |
1839 | Quầy thuốc Lê Thị Trang | Lê Thị Trang | 5926/CCHN-D-SYT-TH | 114-TS | 15/01/2021 | Phố Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
1840 | Quầy thuốc số 83 | Ngô Anh Tuấn | 3277/TH-CCHND | 64-NL | 15/5/2024 | Thôn 6, xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |