TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1841 | Quầy thuốc số 20- CNDP Ngọc Lặc | Lê Thị Hồng | 5645/CCHN-D-SYT-TH | 65-NL | 19/01/2021 | Số nhà 445- Phố I, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1842 | Quầy thuốc số 16 | Lê Minh Châu | 5082/CCHN-D-SYT-TH | 66-NL | 19/01/2021 | Khu phố Xuân Sơn, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1843 | Quầy thuốc số 45 | Tống Khánh Liên | 1265/TH-CCHND | 69-NL | 19/01/2021 | Số nhà 224- Đường Phố Cống, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1844 | Quầy thuốc số 48 | Phạm Thanh Tùng | 5945/CCHND-SYT-TH | 70-NL | 19/01/2020 | Thôn 5, xã Ngọc Liên, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
1845 | Quầy thuốc số 91- CNDP Ngọc Lặc | Nguyễn Minh Hải | 5948/CCHND-SYT-TH | 71- NL | 19/01/2021 | Thôn Liên Cơ, xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc |
1846 | Quầy thuốc số 05- CNDP Ngọc Lặc | Lê Thị Trang | 4826/CCHN-D-SYT-TH | 68-NL | 19/01/2021 | Số nhà 480- Phố I, thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
1847 | Nhà thuốc An Tâm | Bùi Thiên Trang | 5750/CCHN-D-SYT-TH | 444-NT | 21/01/2021 | Số nhà 83- Đường Hai Bà Trưng, phường Phú Sơn, thị xã Bỉm Sơn. |
1848 | Quầy thuốc Xuân Bắc | Nguyễn Thị Xuân | 5898/CCHN-D-SYT-TH | 81-HL | 21/01/2021 | Thôn Phú Minh, xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1849 | Quầy thuốc Lưu Việt Hằng | Lưu Việt Hằng | 2947/TH-CCHND | 63-ĐS | 21/01/2021 | Số nhà 90- Khu phố Thống Nhất, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn. |
1850 | Nhà thuốc Trường Sơn | Ngô Thị Hải | 3035/TH-CCHND | 446-NT | 27/01/2021 | Thôn Trường Sơn, phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa |
1851 | Nhà thuốc Hạnh Dũng | Đỗ Đình Hưng | 4364/CCHN-D-SYT-TH | 447-NT | 27/01/2021 | Thôn 5, phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa |
1852 | Nhà thuốc Ngọc Diệp | Trần Thị Diệp | 5968/CCHN-D-SYT-TH | 448-NT | 27/5/2022 | Phố 3, phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa |
1853 | Nhà thuốc Bệnh viện Mắt Thanh An | Nguyễn Thị Xuân | 2309/CCHN-D-SYT-TH | 122-NT | 12/10/2022 | Số nhà 09 đường Lê Hoàn, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1854 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Liên | Nguyễn Thị Liên | 3999/TH-CCHND | 128-QX | 29/01/2021 | Thôn 3, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
1855 | Quầy thuốc Tâm Đức 3 | Trịnh Thị Tâm | 4616/CCHN-D-SYT-ĐNA | 130-QX | 29/01/2021 | Thôn Thanh, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
1856 | Quầy thuốc Hải Liên | Lê Thị Tuyết Linh | 2286/TH-CCHND | 131-QX | 29/01/2021 | Thôn Trung Phong, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương |
1857 | Quầy thuốc Lê Minh Thủy | Lê Minh Thủy | 5809/CCHN-D-SYT-TH | 50-NX | 02/02/2021 | Thôn 10, xã bãi Trành, huyện Như Xuân |
1858 | Quầy thuốc Tâm Đức | Khương Thị Tú | 5349/CCHN-D-SYT-TH | 192-HH | 02/02/2021 | Thôn Thành Xuân, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa |
1859 | Quầy thuốc Thảo Vân | Trương Thị Vân | 5942/CCHN-D-SYT-TH | 87-HH | 03/02/2021 | Thôn 2, xã Hoằng Thái, huyện Hoằng Hóa |
1860 | Quầy thuốc Lê Thị Hạnh | Lê Thị Hạnh | 3844/CCHND-SYT-TH | 193-HH | 03/02/2021 | Thôn Xa Vệ, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa |
1861 | Quầy thuốc Trịnh Thị Hòa | Trịnh Thị Hòa | 5966/CCHND-SYT-TH | 32-VL | 03/02/2021 | Thôn Việt Yên, xã Vĩnh Hùng, huyện Vĩnh Lộc |
1862 | Quầy thuốc Mai Huyền | Mai Thị Huyền | 5963/CCHND- SYT-TH | 62-NS | 03/02/2021 | Xóm 4, xã Nga Tân, huyện Nga Sơn |
1863 | Quầy thuốc Lý Tám | Trần Thị Khương | 5894/CCHND-SYT-TH | 116-TX | 03/02/2021 | Thửa đất số 272, tờ BĐ số 5 thôn Bột Thượng, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1864 | Quầy thuốc Tuấn Hòa | Lê Thị Hòa | 5294/CCHND-SYT-TH | 117-TX | 03/02/2021 | Thôn 4, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân |
1865 | Quầy thuốc Trương Văn Tường | Trương Văn Tường | 3322/TH-CCHND | 118-TX | 03/02/2021 | Khu phố Xuân Tâm, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân |
1866 | Quầy thuốc Trần Thị Hoa | Trần Thị Hoa | 5383/CCHND-SYT-TH | 119-TX | 13/5/2024 | Thửa đất số 464, tờ BĐ số 13, thôn 6, xã Thuận Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1867 | Quầy thuốc Thắng Trang | Nguyễn Thị Huyền Trang | 5888/CCHND-SYT-TH | 115-TS | 22/4/2024 | Thôn Long Vân, xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1868 | Nhà thuốc Tuấn Thu | Hoàng Khắc Điệp | 5753/CCHN-D-SYT-TH | 453-NT | 23/02/2021 | Số nhà 89A- Đường Trần Phú, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn |
1869 | Quầy thuốc Hoàng Thị Thu | Hoàng Thị Thu | 270/TH-CCHND | 194-HH | 16/3/2021 | Thôn 7, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa |
1870 | Quầy thuốc Phạm Thị Huệ | Phạm Thị Huệ | 3287/TH-CCHND | 195-HH | 16/3/2021 | Thôn Hà Nội, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
1871 | Quầy thuốc Trang Anh | Nguyễn Thị Trang | 2679/TH-CCHND | 196-HH | 16/3/2021 | Thôn 1, xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa |
1872 | Quầy thuốc Đoàn Thị Nhung | Đoàn Thị Nhung | 944/TH-CCHND | 43-HH | 16/3/2021 | Thôn 6, xã Hoằng Tiến, huyện Hoằng Hóa |
1873 | Nhà thuốc Thảo Nhung | Lê Thị Thanh Thảo | 5913/CCHN-D-SYT-TH | 454-NT | 26/3/2021 | Số nhà 498B- Đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1874 | Nhà thuốc Hoàng Anh | Nguyễn Văn Bắc | 1605/CCHN-D-SYT-HY | 297-NT | 24/3/2021 | Số nhà 83A- phố Đồng Lễ, phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa |
1875 | Nhà thuốc Tâm An | Lê Thị Thảo Tâm | 3197/CCHN-D-SYT-TH | 455-NT | 19/10/2022 | Số nhà 210, QL 45, tiểu khu 2, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1876 | Nhà thuốc Hùng Huyền | Đỗ Ngọc Hạnh | 1803/TH-CCHND | 231-NT | 10/8/2021 | Số nhà 431, đường Thành Mai, phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1877 | Quầy thuốc Thọ Hợp 2 | Nguyễn Thị Thúy | 3226/TH-CCHND | 182-HL | 24/3/2021 | Thôn Hậu, xã Phú Lộc, huyện Hậu Lộc |
1878 | Quầy thuốc số 13 | Ngân Văn Luật | 1369/TH-CCHND | 25-BT | 26/3/2021 | Thôn Bố, xã Lũng Cao, huyện Bá Thước |
1879 | Quầy thuốc số 46 | Lê Thị Phượng | 4079/TH-CCHND | 03-BT | 24/3/2021 | Thôn Mật Thành, xã Lương Trung, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
1880 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Duyên Anh | Nguyễn Thị Duyên Anh | 3626/TH-CCHND | 62-NS | 24/3/2021 | Xóm 8, xã Nga Vịnh, huyện Nga Sơn |