TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1441 | Quầy thuốc Tuấn Hà | Nguyễn Thị Hà | 884/TH-CCHND | 136-NC | 27/3/2023 | Thôn Tân Trù, xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1442 | Quầy thuốc số 17 | Nguyễn Thị Ngọc | 692/TH-CCHND | 138-NC | 16/12/2019 | Thị tứ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
1443 | Quầy thuốc số 26 | Lê Thị Huệ | 699/TH-CCHND | 139-NC | 16/12/2019 | Thôn 6, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống |
1444 | Quầy thuốc số 19 | Lê Thị Huyên | 684/TH-CCHND | 140-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Nam Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1445 | Quầy thuốc số 20 | Lê Thị Hà | 688/TH-CCHND | 141-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Nam Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1446 | Quầy thuốc số 29 | Phạm Thị Quyên | 686/TH-CCHND | 142-NC | 16/12/2019 | Thôn Giản Hiền, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
1447 | Quầy thuốc số 33 | Nguyễn Thị Hòe | 690/TH-CCHND | 143-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Tập Cát 1, thị trấn Nông Cống |
1448 | Quày thuốc Hồng Dung | Trần Văn Hồng | 1903/TH-CCHND | 145-NC | 16/12/2019 | Thôn 5, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
1449 | Quầy thuốc Phương Dung | Lưu Thị Dung | 3194/TH-CCHND | 146-NC | 16/12/2019 | Ki ốt chợ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
1450 | Quầy thuốc Bích Trân | Trần Viết Quốc Bình | 7300/CCHN-D-SYT-TH | ..........-ĐS | | Thôn 12, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
1451 | Quầy thuốc Tuấn Liên | Đỗ Thị Liên | 5218/CCHND-SYT-TH | 38-ĐS | 19/12/2019 | Khu phố Xuân Lưu, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
1452 | Quầy thuốc Luận Tâm | Lê Thị Tâm | 5237/CCHND-SYT-TH | 39-ĐS | 27/3/2023 | Thôn Phú Bình, xã Đông Phú, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1453 | Quầy thuốc Trịnh Nhàn | Trịnh Lâm Anh | 6794/CCHN-D-SYT-TH | 40-ĐS | 01/8/2022 | Xóm Chùy Lạc Giang, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1454 | Quầy thuốc Hải Quỳnh | Nguyễn Thị Quỳnh | 4820/CCHND-SYT-TH | 41-ĐS | 19/12/2019 | Thôn 1, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn |
1455 | Quầy thuốc số 04 | Nguyễn Thị Huyền | 3108/TH-CCHND | 42-ĐS | 19/12/2019 | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn |
1456 | Quầy thuốc số 8 | Hà Thị Hương | 3176/TH-CCHND | 47-ĐS | 19/12/2019 | Xóm 12, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
1457 | Quầy thuốc số 35 | Nguyễn Thị Hương | 2361/TH-CCHND | 48-ĐS | 19/12/2019 | Xóm 1, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
1458 | Quầy thuốc số 47 | Hà Thị Trang | 3178/TH-CCHND | 49-ĐS | 19/12/2019 | Đội 12, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
1459 | Quầy thuốc số 5 | Đào Thị Tâm | 3179/TH-CCHND | 50-ĐS | 19/12/2019 | Phố Toàn Tân, thi trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
1460 | Quầy thuốc số 10 | Nguyễn Văn Thành | 2948/TH-CCHND | 52-ĐS | 19/12/2019 | Thôn Nam Thành, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
1461 | Quầy thuốc số 9 | Lê Thị Nhung | 2950/TH-CCHND | 53-ĐS | 27/3/2023 | Thôn Tân Chính, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1462 | Quầy thuốc số 3 | Lê Thị Chính | 2949/TH-CCHND | 54-ĐS | 19/12/2019 | Xóm Nam Vinh, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn |
1463 | Quầy thuốc Nguyễn Thị hà | Nguyễn Thị Hà | 1857/TH-CCHND | 56-ĐS | 19/12/2019 | Thôn 5, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn |
1464 | Quầy thuốc Mai Thị Hải | Mai Thị Hải | 3108/TH-CCHND | 129-HH | 19/12/2019 | Phố Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1465 | Quầy thuốc Sơn Bích | Nguyễn Văn Sơn | 5232/CCHND-SYT-TH | 130-HH | 19/12/2019 | Thôn Sao vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa |
1466 | Chi nhánh dược phầm hoằng hóa- Công ty CP dược- VTYT Thanh Hóa | Phan Việt Hoài | 1297/CCHN-D-SYT-NB | 64-BB | 19/12/2019 | Số nhà 73, tiểu khu Đạo Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1467 | Quầy thuốc Bình Phúc | Trần Quốc Thắng | 934/TH-CCHND | 131-HH | 19/12/2019 | Số nhà 133- Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1468 | Quầy thuốc Vì Cộng đồng 2 | Lê Thị Xinh | 4238/CCHND-SYT-TH | 132-HH | 19/12/2019 | Thôn Minh Thái, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1469 | Quầy thuốc Bảo An | Lê Thị Thanh | 5009/CCHND-SYT-TH | 133-HH | 19/12/2019 | Thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa |
1470 | Quầy thuốc Phúc An Khang | Trương Thị Hà | 5226/CCHND-SYT-TH | 82-TS | 23/12/2019 | Thôn 1, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
1471 | Quầy thuốc Lê Thị Trang | Lê ThịTrang | 5229/CCHND-SYT-TH | 90-NT/TH-ĐKKDD | 23/12/2019 | Thôn Đồng Yên, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh |
1472 | Nhà thuốc Quang Anh | Lê Hữu Quang | 2460/TH-CCHND | 348-NT | 28/3/2024 | Số nhà 116, đường Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1473 | Quầy thuốc Hà Tài | Vũ Thị Hà | 5058/CCHN-D-SYT-TH | 74-HL | 26/12/2019 | Thôn Ninh Phú, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc |
1474 | Quầy thuốc số 98- cndp Thạch Thành | Đào Thị Linh | 3103/TH-CCHND | 54-TT | 26/12/2019 | Thôn Tân Lý, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành |
1475 | QUẦY THUỐC NGUYÊN HỒNG | Lê Thị Hồng | 5229/CCHN-D-SYT-TH | 84-TS | 26/12/2019 | Thôn 5, xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn |
1476 | Quầy thuốc Lê Thị Thương | Lê Thị Thương | 2027/ĐNAI | 60-TH | 26/12/2019 | Thôn Nguyên Thành, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa |
1477 | Quầy thuốc Thúy Hạnh | Phạm Thị Hạnh | 5114/CCHN-D-SYT-TH | 124-NC | 26/12/2019 | Thôn Hữu Kiệm, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
1478 | Quầy thuốc Chung Thiết 2 | Đinh Thị Thuận | 5281/CCGHN-D-SYT-TH | 91-NT/TH-ĐKKDD | 30/12/2019 | Số nhà 403- Khu phố 3, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh |
1479 | Quầy thuốc Hưng Lê | Phạm THị Cẩm Lê | 5284/CCHN-D-SYT-TH | 85-TS | 30/12/2019 | Số nhà 113- Phố Tân Phong, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
1480 | Nhà thuốc Dược Hà Nội | Đào Xuân Thức | 3607/CCHND-SYT-TH | 356-NT | 09/01/2020 | Số nhà 273- Quang Trung I, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |