TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1401 | Quầy thuốc Hà Kim Liên | Hà Kim Liên | 3000/TH-CCHND | 75-HL/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Trung Phú, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
1402 | Quầy thuốc Hà Huế | Nguyễn Thị Huế | 2706/TH-CCHND | 29-HT/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Bắc Sơn, xã Hà Bắc, huyện Hà Trung |
1403 | Quầy thuốc Bắc Tâm | Nguyễn Thị Tâm | 02156/CCHND-SYT-HNO | 64-TH/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn Trung thôn, xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa |
1404 | Nhà thuốc bệnh viện đa khoa trí đức thành | Đặng Thị Bích Phương | 5233/CCGHND-SYT-TH | 339-NT/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Khuôn viên BVĐK Trí Đức Thành; thôn Thành Phú, xã Định Tường, huyện Yên Định |
1405 | Quầy thuốc Thành Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 2102/TH-CCHND | 124-NC | 16/5/2023 | Thôn Hợp Nhất, xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1406 | Quầy thuốc Dũng Huế | Nguyễn Văn Dũng | 2637/TH-CCHND | 81-TS/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn 3, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn |
1407 | Quầy thuốc Chung hồng | Trần Thị Hồng | 3779/CCHND-SYT-TH | 108-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Hiền Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
1408 | Quầy thuốc Sơn Phượng | Hoàng Thị Phượng | 5206/CCHND-SYT-TH | 110-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Bình, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
1409 | Quầy thuốc Thành Anh | Nguyễn Thị Thành | 5222/CCHND-SYT-TH | 111-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Làng Tiền Thôn, xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương |
1410 | Quầy thuốc Nga Vọng | Nguyễn Thị Hằng Nga | 5205/CCHND-SYT-TH | 112-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Trường Thành, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương |
1411 | Quầy thuốc Ngọc Hân | Hứa Thị Hân | 2438/TH-CCHND | 113-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Phố Cung, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương |
1412 | Quầy thuốc Thu Oanh | Trần Thị KIm Oanh | 1310/TH-CCHND | 1114-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn 3, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương |
1413 | Quầy thuốc Minh Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 5116/CCHND-SYT-TH | 115-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Bình Danh, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương |
1414 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Tuyết | Nguyễn Thị Tuyết | 1113/TH-CCHND | 76-HL/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn 4, xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc |
1415 | Quầy thuốc Thanh Hà | Lê Thị Hà | 1410/TH-CCHND | 127-HH/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Hạ Vũ 1, xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa |
1416 | Nhà thuốc Thế Giới | Trần Thị Quỳnh Anh | 7316/CCHN-D-SYT-TH | 340-NT | 05/3/2024 | Số nhà 250, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1417 | Quầy thuốc Lê Thị Tuyết | Lê Thị Tuyết | 954/TH-CCHND | 128-HH/TH-ĐKKDD | 02/12/2019 | Thôn Tiến Thắng, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1418 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Sang | Nguyễn Thị sang | 5231/CCHND-SYT-TH | 82-TS/TH-ĐKKDD | 05/12/2019 | Thôn Quần Thanh 2, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn |
1419 | Quầy thuốc Lê Thị Thu Hiền | Lê Thị Thu Hiền | 1034/TH-CCHND | 125-NC/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1420 | Nhà thuốc bệnh viện đa khoa tâm đức cầu quan | Tống Văn Tuấn | 1791/TH-CCHND | 341-NT | 17/01/2023 | Khuôn viên BVĐK Tâm Đức Cầu Quan, QL 45-Cầu Quan, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1421 | Quầy thuốc Dũng Phương | Trịnh Thị Phương | 2526/TH-CCHND | 81-TS/TH-ĐKKDD | 04/12/2019 | Xóm 8, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn |
1422 | Công ty cổ phần y tế Tân Hoàng | Trịnh Quốc Hưng | 2151/TH-CCHND | 58-BB/TH-ĐKKDD | 05/12/2019 | Lô 137- MBQH 530/UBND-QLĐT, P. Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1423 | Công ty TNHH Thiết bị y tế và Dược phẩm An Phúc | Nguyễn Thị Thu | 5261/CCHN-D-SYT-TH | 10-BB/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Lô 526- MBQH 530/UBND-QLĐT, P. Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1424 | Nhà thuốc Bình An | Lê Thị Lụa | 4595/CHCN-D-SYT-TH | 344-NT | 06/02/2024 | Phố Tân Hạnh, phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1425 | Nhà thuốc Sơn Tú | Lê Văn Nghĩa | 2288/TH-CCHND | 342-NT/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Số nhà 158- Phố 8, P. Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
1426 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Duyên | Nguyễn Thị Duyên | 5209/CCHN-D-SYT-TH | 83-TX/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Thôn Hữu Lễ 2, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân |
1427 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế việt nam- asean | Lê Văn Ngọc | 2366/TH-CCHND | 95-BB/TH-ĐKKDD | 12/12/2019 | Số nhà 15/58- Đường Nguyễn Phục, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |
1428 | Công ty tnhh thương mại dược phẩm hoàng dương | Đinh Thị Hương | 1185/TH-CCHND | 96-BB | 12/12/2019 | Số nhà 154 đường Lê Hoàn, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1429 | Quầy thuốc Thành Đạt | Mai Thị Thùy | 4972/CCHND-SYT-TH | 02-NS/TH-ĐKKDD | 12/12/2019 | Khuôn viên PKĐK Thành Đạt; thôn 8, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn |
1430 | Quần thuốc huấn thiều | Lê Thị Hồng | 5187/CCHND-SYT-TH | 86-TX/TH-ĐKKDD | 13/12/2019 | Thôn Luận văn, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân |
1431 | Quầy thuốc Lê Thị Thủy | Lê Thị Thủy | 5188/CCHND-SYT-TH | 88-TX/TH-ĐKKDD | 13/12/2019 | Thôn 3, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân |
1432 | Quầy thuốc Hà Thị Thái | Hà Thị Thái | 2181/TH-CCHND | 127-NC | 16/12/2019 | Thôn Lộc Tuy, xã Công Liêm, huyện Nông Cống |
1433 | Quầy thuốc Lương Thị Hường | Lương Thị Hường | 5008/CCHND-SYT-TH | 128-NC | 16/12/2019 | Thôn Tân Sơn, xã Tân Khang, huyện Nông Cống |
1434 | Quầy thuốc số 30 | Lê Thị Phương | 698/TH-CCHND | 129-NC | 16/12/2019 | Thôn Tân Lai, xã Tân Khang, huyện Nông Cống |
1435 | Quầy thuốc số 31 | Vũ Thị Thủy | 700/TH-CCHND | 130-NC | 16/12/2019 | Thôn Nhuyễn Sơn, xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống |
1436 | Quầy thuốc số 80 | Trịnh Thị Thủy | 3192/TH-CCHND | 131-NC | 16/12/2019 | Thôn Thanh Minh, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống |
1437 | Quầy thuốc số 35 | Nguyễn Văn Hưng | 693/TH-CCHND | 132-NC | 16/12/2019 | Thị tứ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
1438 | Quầy thuốc số 34 | Nguyễn Thị Huyền | 685/TH-CCHND | 133-NC | 16/12/2019 | Thôn Đông Tài, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
1439 | Quầy thuốc số 14 | Nguyễn Thị Nở | 694/TH-CCHND | 134-NC | 16/12/2019 | Chợ Gỗ, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống |
1440 | Quầy thuốc số 77 | Trần Thị Là | 3190/TH-CCHND | 135-NC | 16/12/2019 | Thôn 1, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống |