TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1401 | Quày thuốc Hồng Dung | Trần Văn Hồng | 1903/TH-CCHND | 145-NC | 16/12/2019 | Thôn 5, xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
1402 | Quầy thuốc Phương Dung | Lưu Thị Dung | 3194/TH-CCHND | 146-NC | 16/12/2019 | Ki ốt chợ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
1403 | Quầy thuốc Bích Trân | Trần Viết Quốc Bình | 7300/CCHN-D-SYT-TH | ..........-ĐS | | Thôn 12, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
1404 | Quầy thuốc Tuấn Liên | Đỗ Thị Liên | 5218/CCHND-SYT-TH | 38-ĐS | 19/12/2019 | Khu phố Xuân Lưu, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
1405 | Quầy thuốc Trịnh Nhàn | Trịnh Lâm Anh | 6794/CCHN-D-SYT-TH | 40-ĐS | 01/8/2022 | Xóm Chùy Lạc Giang, xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
1406 | Quầy thuốc số 04 | Nguyễn Thị Huyền | 3108/TH-CCHND | 42-ĐS | 19/12/2019 | Thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên, huyện Đông Sơn |
1407 | Quầy thuốc số 35 | Nguyễn Thị Hương | 2361/TH-CCHND | 48-ĐS | 19/12/2019 | Xóm 1, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
1408 | Quầy thuốc số 5 | Đào Thị Tâm | 3179/TH-CCHND | 50-ĐS | 19/12/2019 | Phố Toàn Tân, thi trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
1409 | Quầy thuốc Nguyễn Thị hà | Nguyễn Thị Hà | 1857/TH-CCHND | 56-ĐS | 19/12/2019 | Thôn 5, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn |
1410 | Quầy thuốc Mai Thị Hải | Mai Thị Hải | 3108/TH-CCHND | 129-HH | 19/12/2019 | Phố Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1411 | Quầy thuốc Sơn Bích | Nguyễn Văn Sơn | 5232/CCHND-SYT-TH | 130-HH | 19/12/2019 | Thôn Sao vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa |
1412 | Chi nhánh dược phầm hoằng hóa- Công ty CP dược- VTYT Thanh Hóa | Phan Hoài Việt | 1297/CCHN-D-SYT-NB | 64-BB | 27/3/2024 | Số nhà 73, tiểu khu Đạo Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1413 | Quầy thuốc Bình Phúc | Trần Quốc Thắng | 934/TH-CCHND | 131-HH | 19/12/2019 | Số nhà 133- Vinh Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1414 | Quầy thuốc Vì Cộng đồng 2 | Lê Thị Xinh | 4238/CCHND-SYT-TH | 132-HH | 19/12/2019 | Thôn Minh Thái, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1415 | Quầy thuốc Bảo An | Lê Thị Thanh | 5009/CCHND-SYT-TH | 133-HH | 19/12/2019 | Thôn Nghĩa Lập, xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa |
1416 | Quầy thuốc Phúc An Khang | Trương Thị Hà | 5226/CCHND-SYT-TH | 82-TS | 23/12/2019 | Thôn 1, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
1417 | Quầy thuốc Lê Thị Trang | Lê ThịTrang | 5229/CCHND-SYT-TH | 90-NT/TH-ĐKKDD | 23/12/2019 | Thôn Đồng Yên, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh |
1418 | Nhà thuốc Quang Anh | Lê Hữu Quang | 2460/TH-CCHND | 348-NT | 28/3/2024 | Số nhà 116, đường Đinh Công Tráng, phường Ba Đình, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1419 | Quầy thuốc Hà Tài | Vũ Thị Hà | 5058/CCHN-D-SYT-TH | 74-HL | 26/12/2019 | Thôn Ninh Phú, xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc |
1420 | Quầy thuốc số 98- cndp Thạch Thành | Đào Thị Linh | 3103/TH-CCHND | 54-TT | 26/12/2019 | Thôn Tân Lý, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành |
1421 | QUẦY THUỐC NGUYÊN HỒNG | Lê Thị Hồng | 5229/CCHN-D-SYT-TH | 84-TS | 26/12/2019 | Thôn 5, xã Thọ Cường, huyện Triệu Sơn |
1422 | Quầy thuốc Lê Thị Thương | Lê Thị Thương | 2027/ĐNAI | 60-TH | 26/12/2019 | Thôn Nguyên Thành, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa |
1423 | Quầy thuốc Thúy Hạnh | Phạm Thị Hạnh | 5114/CCHN-D-SYT-TH | 124-NC | 26/12/2019 | Thôn Hữu Kiệm, xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
1424 | Quầy thuốc Chung Thiết 2 | Đinh Thị Thuận | 5281/CCGHN-D-SYT-TH | 91-NT/TH-ĐKKDD | 30/12/2019 | Số nhà 403- Khu phố 3, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh |
1425 | Quầy thuốc Hưng Lê | Phạm THị Cẩm Lê | 5284/CCHN-D-SYT-TH | 85-TS | 30/12/2019 | Số nhà 113- Phố Tân Phong, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
1426 | Nhà thuốc Dược Hà Nội | Đào Xuân Thức | 3607/CCHND-SYT-TH | 356-NT | 09/01/2020 | Số nhà 273- Quang Trung I, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1427 | Quầy thuốc Thái Đông | Trình Thị Thái | 5283/CCHN-D-SYT-TH | 88-TS | 04/12/2019 | Thôn 3, xã Triệu Thành, huyện Triệu Sơn |
1428 | Chi nhánh Công ty cổ phần traphaco tại Thanh Hóa | Lê Ngọc Bích | 04430/HNO-CCHND | 30-BB | 13/01/2020 | Lô Ki+K2- Khu 4, khu đô thị mới Bắc Đại lộ Lê Lợi, P. Đông Hương, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1429 | Quầy thuốc Toàn Loan | Đào Xuân Toàn | 311/TH-CCHND | 12-TS | 15/01/2020 | Số nhà 12B, Phố Thiều, xã Dân Lý, huyện Triệu Sơn |
1430 | Nhà thuốc Quỳnh Anh | Trịnh Cao Niên | 1685/TH-CCHND | 359-NT | 17/02/2023 | Ki ốt số 03- Chợ Đông Vệ, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1431 | Nhà thuốc 307- NGuyễn Trãi- Chi nhánh dược phẩm thành phố | Nguyễn Danh Quý | 2270/TH-CCHND | 360-NT | 16/01/2020 | Số nhà 307- đường Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, TP. Thanh Hóa |
1432 | Nhà thuốc số 7 | Bùi Thị Mai | 1308/TH-CCHND | 362-NT | 17/10/2023 | Số nhà 250, đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1433 | Nhà thuốc Yến Anh | Trịnh Thị Yến | 2280/CCHN-D-SYT-TH | 363-NT | 10/11/2022 | Số nhà 210B, đường Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa |
1434 | Quầy thuốc số 09 | Dương Khắc Cường | 4668/CCHND-SYT-TH | 38-BT | 16/01/2020 | Phố Điền Lư, xã Điền Lư, huyện Bá Thước |
1435 | Quầy thuốc số 6 | Đỗ Lan Anh | 4534/CCHND-SYT-TH | 39-BT | 16/01/2020 | Phố Điền Lư, xã Điền Lư, huyện Bá Thước |
1436 | Quầy thuốc số 22- chi nhánh dược phẩm quan hóa | Lê Hồng Ngọc | 2173/TH-CCHND | 14-QH | 16/01/2020 | Bản Pạo, xã Trung Sơn, huyện Quan Hóa |
1437 | Quầy thuốc số 18- chi nhánh dược phẩm quan hóa | Lục Thị Hoán | 3157/TH-CCHND | 15-QH | 16/01/2020 | Bản Poọng 2, xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa |
1438 | Quầy thuốc Tân Huyền | Lê Trọng Tân | 5307/CCHND-SYT-TH | 16-ML | 16/01/2020 | Khu 2, thị trấn Mường Lát, huyện Mường Lát |
1439 | Quầy thuốc số 19- chi nhánh dược phẩm quan hóa | Đinh Thị Lâm | 3156/TH-CCHND | 17-QH | 16/01/2020 | Bản Nam Thành, xã Thành Sơn, huyện Quan Hóa |
1440 | Nhà thuốc Mỹ Đức | Hoàng Thị Ngọc Diệp | 3281/TH-CCHND | 367-NT | 16/01/2020 | Số nhà 336- Hải Thượng Lãn Ông, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |