TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1361 | Quầy thuốc Dũng Huế | Nguyễn Văn Dũng | 2637/TH-CCHND | 81-TS/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn 3, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn |
1362 | Quầy thuốc Chung hồng | Trần Thị Hồng | 3779/CCHND-SYT-TH | 108-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Hiền Tây, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương |
1363 | Quầy thuốc Sơn Phượng | Hoàng Thị Phượng | 5206/CCHND-SYT-TH | 110-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Bình, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
1364 | Quầy thuốc Nga Vọng | Nguyễn Thị Hằng Nga | 5205/CCHND-SYT-TH | 112-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Trường Thành, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương |
1365 | Quầy thuốc Ngọc Hân | Hứa Thị Hân | 2438/TH-CCHND | 113-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Phố Cung, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Xương |
1366 | Quầy thuốc Thu Oanh | Trần Thị KIm Oanh | 1310/TH-CCHND | 1114-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn 3, xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương |
1367 | Quầy thuốc Minh Thúy | Nguyễn Thị Thúy | 5116/CCHND-SYT-TH | 115-QX/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Bình Danh, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương |
1368 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Tuyết | Nguyễn Thị Tuyết | 1113/TH-CCHND | 76-HL/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn 4, xã Liên Lộc, huyện Hậu Lộc |
1369 | Quầy thuốc Thanh Hà | Lê Thị Hà | 1410/TH-CCHND | 127-HH/TH-ĐKKDD | 29/11/2019 | Thôn Hạ Vũ 1, xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa |
1370 | Nhà thuốc Thế Giới | Trần Thị Quỳnh Anh | 7316/CCHN-D-SYT-TH | 340-NT | 05/3/2024 | Số nhà 250, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1371 | Quầy thuốc Lê Thị Tuyết | Lê Thị Tuyết | 954/TH-CCHND | 128-HH/TH-ĐKKDD | 02/12/2019 | Thôn Tiến Thắng, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa |
1372 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Sang | Nguyễn Thị sang | 5231/CCHND-SYT-TH | 82-TS/TH-ĐKKDD | 05/12/2019 | Thôn Quần Thanh 2, xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn |
1373 | Quầy thuốc Lê Thị Thu Hiền | Lê Thị Thu Hiền | 1034/TH-CCHND | 125-NC/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1374 | Nhà thuốc bệnh viện đa khoa tâm đức cầu quan | Tống Văn Tuấn | 1791/TH-CCHND | 341-NT | 17/01/2023 | Khuôn viên BVĐK Tâm Đức Cầu Quan, QL 45-Cầu Quan, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1375 | Quầy thuốc Dũng Phương | Trịnh Thị Phương | 2526/TH-CCHND | 81-TS/TH-ĐKKDD | 04/12/2019 | Xóm 8, xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn |
1376 | Công ty cổ phần y tế Tân Hoàng | Trịnh Quốc Hưng | 2151/TH-CCHND | 58-BB/TH-ĐKKDD | 05/12/2019 | Lô 137- MBQH 530/UBND-QLĐT, P. Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1377 | Công ty TNHH Thiết bị y tế và Dược phẩm An Phúc | Nguyễn Thị Thu | 5261/CCHN-D-SYT-TH | 10-BB/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Lô 526- MBQH 530/UBND-QLĐT, P. Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1378 | Nhà thuốc Bình An | Lê Thị Lụa | 4595/CHCN-D-SYT-TH | 344-NT | 06/02/2024 | Phố Tân Hạnh, phường Đông Tân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1379 | Nhà thuốc Sơn Tú | Lê Văn Nghĩa | 2288/TH-CCHND | 342-NT/TH-ĐKKDD | 06/12/2019 | Số nhà 158- Phố 8, P. Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa |
1380 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế việt nam- asean | Lê Văn Ngọc | 2366/TH-CCHND | 95-BB/TH-ĐKKDD | 12/12/2019 | Số nhà 15/58- Đường Nguyễn Phục, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa |
1381 | Công ty tnhh thương mại dược phẩm hoàng dương | Đinh Thị Hương | 1185/TH-CCHND | 96-BB | 12/12/2019 | Số nhà 154 đường Lê Hoàn, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
1382 | Quầy thuốc Thành Đạt | Mai Thị Thùy | 4972/CCHND-SYT-TH | 02-NS/TH-ĐKKDD | 12/12/2019 | Khuôn viên PKĐK Thành Đạt; thôn 8, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn |
1383 | Quần thuốc huấn thiều | Lê Thị Hồng | 5187/CCHND-SYT-TH | 86-TX/TH-ĐKKDD | 13/12/2019 | Thôn Luận văn, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân |
1384 | Quầy thuốc Lê Thị Thủy | Lê Thị Thủy | 5188/CCHND-SYT-TH | 88-TX/TH-ĐKKDD | 13/12/2019 | Thôn 3, xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân |
1385 | Quầy thuốc Hà Thị Thái | Hà Thị Thái | 2181/TH-CCHND | 127-NC | 16/12/2019 | Thôn Lộc Tuy, xã Công Liêm, huyện Nông Cống |
1386 | Quầy thuốc Lương Thị Hường | Lương Thị Hường | 5008/CCHND-SYT-TH | 128-NC | 16/12/2019 | Thôn Tân Sơn, xã Tân Khang, huyện Nông Cống |
1387 | Quầy thuốc số 30 | Lê Thị Phương | 698/TH-CCHND | 129-NC | 16/12/2019 | Thôn Tân Lai, xã Tân Khang, huyện Nông Cống |
1388 | Quầy thuốc số 31 | Vũ Thị Thủy | 700/TH-CCHND | 130-NC | 16/12/2019 | Thôn Nhuyễn Sơn, xã Tượng Lĩnh, huyện Nông Cống |
1389 | Quầy thuốc số 80 | Trịnh Thị Thủy | 3192/TH-CCHND | 131-NC | 16/12/2019 | Thôn Thanh Minh, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống |
1390 | Quầy thuốc số 35 | Nguyễn Văn Hưng | 693/TH-CCHND | 132-NC | 16/12/2019 | Thị tứ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
1391 | Quầy thuốc số 34 | Nguyễn Thị Huyền | 685/TH-CCHND | 133-NC | 16/12/2019 | Thôn Đông Tài, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
1392 | Quầy thuốc số 14 | Nguyễn Thị Nở | 694/TH-CCHND | 134-NC | 16/12/2019 | Chợ Gỗ, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống |
1393 | Quầy thuốc số 77 | Trần Thị Là | 3190/TH-CCHND | 135-NC | 16/12/2019 | Thôn 1, xã Tân Phúc, huyện Nông Cống |
1394 | Quầy thuốc Tuấn Hà | Nguyễn Thị Hà | 884/TH-CCHND | 136-NC | 27/3/2023 | Thôn Tân Trù, xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
1395 | Quầy thuốc số 17 | Nguyễn Thị Ngọc | 692/TH-CCHND | 138-NC | 16/12/2019 | Thị tứ Trường Sơn, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống |
1396 | Quầy thuốc số 26 | Lê Thị Huệ | 699/TH-CCHND | 139-NC | 16/12/2019 | Thôn 6, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống |
1397 | Quầy thuốc số 19 | Lê Thị Huyên | 684/TH-CCHND | 140-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Nam Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1398 | Quầy thuốc số 20 | Lê Thị Hà | 688/TH-CCHND | 141-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Nam Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
1399 | Quầy thuốc số 29 | Phạm Thị Quyên | 686/TH-CCHND | 142-NC | 16/12/2019 | Thôn Giản Hiền, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống |
1400 | Quầy thuốc số 33 | Nguyễn Thị Hòe | 690/TH-CCHND | 143-NC | 16/12/2019 | Tiểu khu Tập Cát 1, thị trấn Nông Cống |