TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
1361 | Quầy thuốc Phạm Thị Yến | Phạm Thị Yến | 3917/CCHND-SYT-TH | 35-HT/TH-ĐKKDD | 16/10/2019 | Thôn Chuế cầu, xã Hà Lâm, huyện Hà Trung |
1362 | Quầy thuốc Hạnh Phúc | Nguyễn Thị Xuân Mỹ | 5113/CCHN-D-SYT-TH | 109-HH/TH-ĐKKDD | 16/10/2019 | Thôn Tân Quý, xã Hoằng Quý, huyện Hoằng Hóa |
1363 | Nhà thuốc bệnh viện mắt lam kinh | Nguyễn Thị Ngọc | 4803/CCHND-SYT-TH | 331-NT/TH-ĐKKDD | 16/10/2019 | Tấng 1- BV mắt Lam Kinh; số nhà 757- Đường Nguyễn Trãi, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa |
1364 | Nhà thuốc An Sinh | Nguyễn Trung Thành | 3482/TH-CCHND | 330-NT | 16/10/2019 | Số nhà 122- Đường An Dương Vương, P. Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa |
1365 | Quầy thuốc Lê Thị Hòa | Lê Thị Hòa | 440/TH-CCHND | 119-HH/TH-ĐKKDD | 16/10/2019 | Thôn 4, xã Hoằng Vinh, huyện Hoằng Hóa |
1366 | Quầy thuốc Lê Thị Thoa | Lê Thị Thoa | 3065/TH-CCHND | 121-HH/TH-ĐKKDD | 16/10/2019 | Thôn 4, xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hóa |
1367 | Quầy thuốc Đông Phương | Lê Thị Phương | 2911/TH-CCHND | 123-HH/TH-ĐKKDD | 16/10/2019 | Đội 3 , xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa |
1368 | Quầy thuốc Thành Lan | Trần Thị Lan | 2433/TH-CCHND | 122-HH/TH-ĐKKDD | 16/10/2019 | Thôn 3, xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa |
1369 | Quầy thuốc Quyến Luyến | Đỗ Thị Luyến | 2528/TH-CCHND | 71-TS/TH-ĐKKDD | 30/10/2019 | thị tứ Gốm,. xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn |
1370 | Quầy thuốc Bùi Thị Dậu | Bùi Thị Dậu | 4939/CCHND-SYT-TH | 36-HT/TH-ĐKKDD | 18/10/2019 | Chợ Đền, xã Hà Long, huyện Hà Trung |
1371 | Quầy thuốc Trường An | Đỗ Thị Toan | 5072/CCHND-SYT-TH | 125-HH/TH-ĐKKDD | 31/10/2019 | Thôn Xa Vệ, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa |
1372 | Quầy thuốc Long Sơn | Lê Thị Ngọc Mai | 5143/CCHND-SYT-TH | 126-HH/TH-ĐKKDD | 31/10/2019 | Số nhà 153- Phúc Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa |
1373 | Nhà thuốc Tân Mỹ | Đặng Thị Mỹ | 3609/CCHND-SYT-TH | 333-NT | 20/12/2022 | Số nhà 212, đường Nguyễn Doãn Chấp, phường Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1374 | Nhà thuốc Nhi An | Lê Anh Ngọc | 2977/TH-CCHND | 334-NT/TH-ĐKKDD | 31/10/2019 | Số nhà 201- Đường Nguyễn Trãi, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, Thanh Hóa |
1375 | Quầy thuốc Đinh Thị Vân | Đinh Thị Vân | 3080/TH-CCHND | 27-NX/TH-ĐKKDD | 31/10/2019 | Thôn Vân Thượng, xã Cát Vân, huyện Như Xuân |
1376 | Quầy thuốc Đỗ Thị Xuân | Đỗ Thị Xuân | 120/TH-CCHND | 28-NX/TH-ĐKKDD | 31/10/2019 | Xóm 1, thôn chợ Bãi Trành, huyện Như Xuân |
1377 | Quầy thuốc Lô Thị Bình | Lô Thị Bình | 2913/TH-CCHND | 29-NX/TH-ĐKKDD | 31/10/2019 | Thôn Tân Thắng, xã Tân Bình, huyện Như Xuân |
1378 | Quầy thuốc Quách Thủy | Quách Thị Thủy | 5123/CCHND-SYT-Th | 80-TX/TH-ĐKKDD | 05/11/2019 | Thôn 4, xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân |
1379 | Quầy thuốc Hà Anh | Nguyễn Thị Lâm | 5130/CCHND-SYT-TH | 19-VL/TH-ĐKKDD | 06/11/2019 | Khu I, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc |
1380 | Quầy thuốc số 8- Công ty TNHHTM DP Thuận Phát | Lê Thị Hoa | 2563/TH-CCHND | 63-TH/TH-ĐKKDD | 12/11/2019 | Ki ốt chợ Thiệu Tâm, xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa |
1381 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Huyên | Nguyễn Thị Huyên | 2684/TH-CCHND | 73-TS/TH-ĐKKDD | 13/11/2019 | Tổ dân phố 1, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
1382 | Quầy thuốc Phúc Vân | Lê Thị Thu Trang | 5211/CCHND-SYT-TH | 75-TS/TH-ĐKKDD | 13/11/2019 | Thôn 6, xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn |
1383 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Lan | Nguyễn Thị Lan | 5141/CCHND-SYT-TH | 76-TS/TH-ĐKKDD | 13/11/2019 | Thôn thị tứ, xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn |
1384 | Quầy thuốc Xuân Sáng | Lê Xuân Sáng | 4955/CCHND-SYT-TH | 77-TS/TH-ĐKKDD | 13/11/2019 | Xóm 3, xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn |
1385 | Quầy thuốc Lê Thị Mai | Lê Thị Mai | 5103/CCHND-SYT-TH | 52-TT/TH-ĐKKKDD | 15/11/2019 | Thôn Sồi Cốc, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành |
1386 | Quầy thuốc Oanh Hồng | Trần Thị Oanh | 4985/CCHN-D-SYT-TH | 42-TX | 04/6/2021 | Đội 5, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân,tỉnh Thanh Hóa |
1387 | Quầy thuốc Hoàng Huệ | Hoàng Thị Huệ | 428/TH-CCHND | 35-SS/TH-ĐKKDD | 15/11/2019 | Thôn Thủ Phú, xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn |
1388 | Quầy thuốc Hà Thị Thắm | Hà Thị Thắm | 4981/CCHND-SYT-TH | 06-ML/TH-ĐKKDD | 15/11/2019 | Bản Chim, xã Nhi Sơn, huyện Mường Lát |
1389 | Quầy thuốc Đào Thị Hoa | Đào Thị Hoa | 4980/CCHND-SYT-TH | 07-QH/TH-ĐKKDD | 15/11/2019 | Khu I, thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa |
1390 | Quầy thuốc Lương Thị Thuyên | Lương Thị Thuyên | 4993/CCHND-SYT-TH | 08-QH | 13/6/2024 | Bản Chiềng, xã Trung Thành, huyện Quan Hóa |
1391 | Công ty tnhh dược Hưng Anh | Vũ Quốc Thái | 3485/TH-CCHND | 93-BB | 15/11/2019 | Lô 22, MBQH 2155, Đông Phát, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
1392 | Quầy thuốc Bùi Tiến Dũng | Bùi Tiến Dũng | 5060/CCHND-SYT-TH | 53-TT/TH-ĐKKDD | 19/11/2019 | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành |
1393 | Chi nhánh dược phẩm Thạch Thành- Công ty CP Dược Vật tư y tế Thanh Hóa | Phạm Ngọc Thành | 7758/CCHND-SYT-TH | 42-BB | 29/02/2024 | Khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
1394 | Quầy thuốc Xuyên Vi | Vi Thị Xuyên | 5195/CCHND-SYT-TH | 22-NX/TH-ĐKKDD | 19/11/2019 | Thôn Ná Cà 2, xã Thanh Quân, huyện Như Xuân |
1395 | Quầy thuốc Long Mạnh | Lê Thị Mạnh | 1385/TH-CCHND | 81-TX/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn 7, xã hạnh Phúc, huyện Thọ Xuân |
1396 | Quầy thuốc Tâm An | Lê Thị Hường | 5155/CCHND-SYT-TH | 127-HH/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn Đại Long, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa |
1397 | Quầy thuốc số 41- cndp bá thước | Hoàng Thị Vân | 5204/CCHND-SYT-TH | 35-BT/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn Đắm, xã Lâm Xa, huyện Bá Thước |
1398 | Quầy thuốc số 24- cndp Bá Thước | Bùi Thị Yến | 4817/CCHND-SYT-TH | 36-BT/TH-ĐKKDD | 20/11/2019 | Thôn Muỗng Do, xã Điền Trung, huyện Bá Thước |
1399 | Quầy thuốc Mai Dung | Mai Thị Dung | 2554/TH-CCHND | 74-HL/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Thôn thị tứ, xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa |
1400 | Quầy thuốc Lan Luyến | Vũ Văn Nam | 4978/CCHND-SYT-TH | 28-HT/TH-ĐKKDD | 28/11/2019 | Tiểu khu 2, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |