TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
41 | QT Vinh Thúy | Lê Thị Thuý | 2380/TH-CCHND | 24/QTYĐ | 25/3/2016 | Trịnh Điện, Định Hải, Yên Định |
42 | QT Hằng Tính 2 | Nguyễn Thị Nam | 2392/TH-CCHND | 63/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
43 | QT Hiếu Thảo | Lê Thị Thảo | 2384/TH-CCHND | 64/QTYĐ | 25/3/2016 | Thành xã, Yên Tâm, Yên Định |
44 | Quầy thuốc Phạm Thị Dung | Phạm Thị Dung | 2448/TH-CCHND | 41-NT | 31/7/2023 | Thôn 1, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
45 | Quầy thuốc số 01 | Nguyễn Thị Hạnh | 2477/TH-CCHND | 06-LC | 30/5/2023 | Số nhà 107, đường mười lăm tháng 2 (15/2), khu phố Lê Lợi, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
46 | QT Số 2 | Phạm Xuân Nụ | 4696/CCHND-SYT-TH | 09/QTTX | 15/4/2016 | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
47 | QT Lê Thị Phượng (QT số 6) | Lê Thị Phượng | 2031/TH-CCHND | 11/QTTX | 15/4/2016 | THôn 16, xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân |
48 | Quầy thuốc Phương Hoa | Lê Thị Hoa | 2330/TH-CCHND | .................. | 10/6/2024 | Thửa đất 350, tờ BĐ số 22, thôn 5, xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
49 | QT Chung Vĩnh | Phan Thị Kim Vĩnh | 2322/TH-CCHND | 26/QT/TH | 15/4/2016 | Quyết Thắng 2, Xuân Bái, Thọ Xuân |
50 | Quầy thuốc Cường Huyền | Trần Thị Huyền | 2355/TH-CCHND | 28-QT/TH | 15/4/2016 | Thửa đất số 6, tờ BĐ số 34, khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
51 | QT Mã Nết | Nguyễn Thị Nết | 2339/TH-CCHND | 37/QT/TH | 15/4/2016 | Bắc Lương, Thọ Xuân |
52 | QT Hạnh Gái 2 | Nguyễn Thị Hà | 1519/TH-CCHND | 125/QT/TH | 15/4/2016 | Chợ Neo, Bắc Lương, Thọ Xuân |
53 | QT Vương Quế | Đinh Thị Quế | 2507/TH-CCHND | 21-QTQX | 27/4/2016 | Uy Bắc, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
54 | QT Minh Thúy | Hàn Thị Thúy | 323/TH-CCHND | 29-QTQX | 27/4/2016 | Thôn 3, Quảng Hòa, Quảng Xương |
55 | QT Hồng Thương | Bùi Thị Thương | 2481/TH-CCHND | 22/QTQX | 27/4/2016 | Thôn 6, Quảng Lưu, Quảng Xương |
56 | QT Hạnh Bình CN | Nguyễn Thị Bình | 435/TH-CCHND | 125-QTQX | 27/4/2016 | Thôn Phúc Tân, Quảng Vọng, Quảng Xương |
57 | QT Hùng Nga | Hồ Thị Nga | 2483/TH-CCHND | 123-QX | 27/4/2016 | Thôn 5, Quảng Nhân, Quảng Xương |
58 | QT Hai Tâm | Mai Thi Tâm | 2443/TH-CCHND | 214-HL | 30/8/2022 | Số nhà 02, Khu 4, Thị Trấn Hậu Lộc |
59 | QT Phạm Thị Qúy | Phạm Thị Qúy | 2444/TH-CCHND | 217-HL | 30/8/2022 | Ki ốt chợ Nghè, Hoa Lộc, Hậu Lộc |
60 | QT Ng. Thị Hợp | Nguyễn Thị Hợp | 2496/TH-CCHND | 215-HL | 30/8/2022 | Ki ốt chợ Nghè Cồn Cao, Hoa Lộc, Hậu Lộc |
61 | QT Lưu Thị Dung | Lưu Thị Dung | 2635/TH-CCHND | 216-HL | 30/8/2022 | Thôn Trung Phú, Thịnh Lộc, Hậu Lộc |
62 | QT Huy Cúc | Phạm Thị Cúc | 2032/TH-CCHND | 54-HL | 29/4/2016 | Thành Lộc, Hậu Lộc |
63 | QT Tấn Tài | Nguyễn Văn Tài | 43/TH-CCHND | 55-HL | 29/4/2016 | Mỹ Lộc, Hậu Lộc |
64 | QT Lê Thị Huệ | Lê Thị Huệ | 2413/TH-CCHND | 98-QTTS | 23/5/2016 | Chợ Sượng, Thọ Ngọc, Triệu Sơn |
65 | QT Thoa Thiện | Bùi Thị Kim Thoa | 577/TH-CCHND | 52/QT/TH | 23/5/2016 | Hợp Thắng, Triệu Sơn |
66 | QT Như Hiên | Hoàng Thị Hiên | 2578/TH-CCHND | 01/QT/TH | 23/5/2016 | Xóm 7, Thọ Cường, Triệu Sơn |
67 | QT số 13 | Trần Thanh Hải | 2579/TH-CCHND | 09-QTTS | 23/5/2016 | Xóm 14, Thọ Sơn, Triệu Sơn |
68 | QT Lê Thị Oanh (số 12) | Lê Thị Oanh | 2569/TH-CCHND | 13/QTTS | 23/5/2016 | Thị Tứ, Dân Lực, Triệu Sơn |
69 | QT số 8 | Tống Thị Song | 2571/TH-CCHND | 14-QTTS | 23/5/2016 | Thị Tứ, Dân Lực, Triệu Sơn |
70 | QT số 7 | Vũ Văn Thành | 2576/TH-CCHND | 19-QTTS | 23/5/2016 | Xóm 5, Thọ Phú, Triệu Sơn |
71 | QT số 2 | Đỗ Thị Thường | 2562/TH-CCHND | 03/QTTH | 26/5/2016 | Thị trấn Thiệu Hóa, Thiệu Hóa |
72 | QT số 4 | Nguyễn Thị Hương | 2561/TH-CCHND | 04/QTTH | 26/5/2016 | Thị trấn Thiệu Hóa, Thiệu Hóa |
73 | QT số 68 | Nguyễn Thị Hạnh | 2559/TH-CCHND | 50/QTTH | 26/5/2016 | TK 12, TT Thiệu Hóa, Thiệu Hóa |
74 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hằng | Nguyễn Thị Hằng | 2560/TH-CCHND | 139-TH | 27/4/2023 | Tiểu khu 3, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
75 | QT số 45 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | 2556/TH-CCHND | 53/QTTH | 26/5/2016 | Trung Nguyên, Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
76 | QT số 3 | Nguyễn Thị Dung | 2557/TH-CCHND | 54/QTTH | 26/5/2016 | Nguyên Hưng, Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa |
77 | QT số 69 | Đinh Thị Tuyết | 2568/TH-CCHND | 58/QTTH | 26/5/2016 | Thôn 8, thiệu Lý, Thiệu Hóa |
78 | Quầy thuốc số 7 | Lê Thị Tình | 2625/TH-CCHND | 64-ThX | 18/5/2022 | Thôn Thống Nhất, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
79 | Quầy thuốc số 54 | Lê Thị Hảo | 2628/TH-CCHND | 55-ThX | 18/5/2022 | Thôn Lương Thịnh, xã Lương Sơn, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
80 | Quầy thuốc số 53 | Trịnh Thị Giang | 2620/TH-CCHND | 52-ThX | 18/5/2022 | Khu 2, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |