TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
41 | QT Lệ Tuyên | Phạm Thanh Tuyên | 2383/TH-CCHND | 65/QTYĐ | 25/3/2016 | Thôn 4, Định Công, Yên Định |
42 | QT Minh Nhật | Lê Thị Thúy | 2397/TH-CCHND | 66/QTYĐ | 25/3/2016 | Thiết Định, Định Tường, Yên Định |
43 | QT Nhân Hoa | Lê Nguyễn Văn Nhân | 2376/TH-CCHND | 67/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố 3, Thống Nhất, Yên Định |
44 | QT Hoàng Tâm | Nguyễn Thị Tâm | 2434/TH-CCHND | 68/QTYĐ | 25/3/2016 | Đông Sơn, Yên Lâm, Yên Định |
45 | QT Phạm THị Hiến | Phạm Thị Hiến | 2372/TH-CCHND | 96-HH | 21/3/2016 | Thôn 2, Hoằng Kim, Hoằng Hóa |
46 | Quầy thuốc Mai Thị Tứ | Mai Thị Tứ | 2219/TH-CCHND | 99-HH | 23/5/2022 | Số nhà 493 thôn Khang Đoài, xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
47 | Quầy thuốc Hà Tâm | Hà Thị Tâm | 2777/TH-CCHND | 35-BT | 29/12/2021 | Số nhà 39, phố 1, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
48 | QT Lan Luyến | Trương Thị Tuyết | 2437/TH-CCHND | 52-HT | 21/3/2016 | Ki ốt số 5 chợ Đò Lèn, Thị Trấn Hà Trung |
49 | QT Hải Hải | Lê Thị Hưng | 2395/TH-CCHND | 01/QTYĐ | 25/3/2016 | Khu 5, Thị Trấn Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa |
50 | QT Hoa Phượng | Nguyễn Thị Phượng | 2385/TH-CCHND | 03/QTYĐ | 25/3/2016 | Khu 5, Thị Trấn Quán Lào, Yên Định |
51 | QT Hùng Sơn | Nguyễn Văn Hùng | 2393/TH-CCHND | 04/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
52 | QT Hằng Tính 1 | Phạm Thị Hằng | 2391/TH-CCHND | 05/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
53 | QT Toản Nga | Phạm Thị Nga | 2389/TH-CCHND | 06/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
54 | QT Thành Dung | Đoàn Thị Dung | 2387/TH-CCHND | 07/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
55 | QT Phương Thanh | Lưu Thị Thanh | 2390/TH-CCHND | 08/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
56 | QT Thu Vân | Nguyễn Thị Vân | 2394/TH-CCHND | 13/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
57 | QT Thu Hồng | Lê Thị Hồng | 2382/TH-CCHND | 17/QTYĐ | 25/3/2016 | Thôn 11, Định Tiến, Yên Định |
58 | QT Quang Tiến | Lê Thị Gái | 2378/TH-CCHND | 21/QTYĐ | 25/3/2016 | Thọ Lọc, Yên Trung, Yên Định |
59 | QT Hà Bắc | Trịnh Thị Bắc | 2398/TH-CCHND | 22/QTYĐ | 25/3/2016 | Tân Ngữ, Định Long, Yên Định |
60 | QT Cảnh Lan 1 | Nguyễn Xuân Cảnh | 2379/TH-CCHND | 23/QTYĐ | 25/3/2016 | Thôn 3, Định Liên, Yên Định |
61 | QT Vinh Thúy | Lê Thị Thuý | 2380/TH-CCHND | 24/QTYĐ | 25/3/2016 | Trịnh Điện, Định Hải, Yên Định |
62 | QT Hằng Tính 2 | Nguyễn Thị Nam | 2392/TH-CCHND | 63/QTYĐ | 25/3/2016 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
63 | QT Hiếu Thảo | Lê Thị Thảo | 2384/TH-CCHND | 64/QTYĐ | 25/3/2016 | Thành xã, Yên Tâm, Yên Định |
64 | QT Lê Thị Huệ | Lê Thị Huệ | 2407/TH-CCHND | 03/QT/TH | 25/3/2016 | Mậu Lâm, Như Thanh |
65 | QT Phương Thảo | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1135/TH-CCHND | 05/QT/TH | 25/3/2016 | Xuân Khang, Như Thanh |
66 | Quầy thuốc Phạm Thị Dung | Phạm Thị Dung | 2448/TH-CCHND | 41-NT | 31/7/2023 | Thôn 1, xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
67 | Quầy thuốc số 1 | Nguyễn Thị Hạnh | 2477/TH-CCHND | 06-LC | 30/5/2023 | Số nhà 107, đường mười lăm tháng 2 (15/2), khu phố Lê Lợi, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
68 | QT Số 2 | Phạm Xuân Nụ | 263/12 | 09/QTTX | 15/4/2016 | Khu 6, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
69 | QT Lê Thị Phượng (QT số 6) | Lê Thị Phượng | 2031/TH-CCHND | 11/QTTX | 15/4/2016 | THôn 16, xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân |
70 | QT Phương Hoa | Lê Thi Hoa | 2330/TH-CCHND | 12/QTTX | 15/4/2016 | Thôn 6, Thọ Nguyên, Thọ Xuân |
71 | QT Chung Vĩnh | Phan Thị Kim Vĩnh | 2322/TH-CCHND | 26/QT/TH | 15/4/2016 | Quyết Thắng 2, Xuân Bái, Thọ Xuân |
72 | QT Cường Huyền | Trần Thị Huyền | | 28/QT/TH | 15/4/2016 | Khu 4, TT Lam Sơn, Thọ Xuân |
73 | QT Mã Nết | Nguyễn Thị Nết | 2339/TH-CCHND | 37/QT/TH | 15/4/2016 | Bắc Lương, Thọ Xuân |
74 | QT Phạm Thị Hồng | Phạm Thị Hồng | 2321/TH-CCHND | 38/QT/TH | 15/4/2016 | Thôn 3, Xuân Phong, Thọ Xuân |
75 | QT Thu Hồng | Hà Thị Tâm | 2524/TH-CCHND | 124/QT/TH | 15/4/2016 | Xuân Lai, Thọ Xuân |
76 | QT Hạnh Gái 2 | Nguyễn Thị Hà | 1519/TH-CCHND | 125/QT/TH | 15/4/2016 | Chợ Neo, Bắc Lương, Thọ Xuân |
77 | QT Ngô Thị Dịu | Ngô Thị Dịu | 2446/TH-CCHND | 126/QT/TH | 15/4/2016 | Chợ Khu, Trường Xuân , Thọ Xuân |
78 | QT Chí Yến | Trịnh Thị Yến | 1978/TH-CCHND | 127/QT/TH | 15/4/2016 | Xuân Minh,Thọ Xuân |
79 | QT Vương Quế | Đinh Thị Quế | 2507/TH-CCHND | 21-QTQX | 27/4/2016 | Uy Bắc, Quảng Ngọc, Quảng Xương |
80 | QT Minh Thúy | Hàn Thị Thúy | 323/TH-CCHND | 29-QTQX | 27/4/2016 | Thôn 3, Quảng Hòa, Quảng Xương |