Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề | 1 | CTTNHHTMDP Hạnh Hải | Lê Thị Tính | 2312 | 21/DND/TH | 14/01/2016 | 195,197 Nguyễn Trãi, TPTH | 2 | CTCPDP Minh Hằng | Hoàng Văn Hạnh | 2362 | 89/DND/TH | 27/01/2016 | xã Hải Hòa, Tĩnh Gia | 3 | CTTNHH KGPHRAMA | Mai Thị Thủy | 2317 | 34/DND/TH | 03-03-16 | P.Ba ĐÌnh, TPTH | 4 | CNDP Bá Thước | Nguyễn Duy Khương | | 76/DND/TH | 21/3/2016 | TT Cành Nàng, Bá Thước | 5 | CNCTCPD-TTBYT Bình Định | Hoàng Sỹ Chư | 1679 | 66/DND/TH | 15/4/2016 | P.Đông Hương,TPTH | 6 | CTTNHHD P Hà Thanh | Lê Thị Ánh | | 87/DND/TH | 15/4/2016 | P.An Hoạch, TP.Thanh Hóa | 7 | CTTNHH Dược Bình An | Nghiêm Xuân Hùng | | 24/DND/TH | 15/4/2016 | P.Lam Sơn, TP.Thanh Hóa | 8 | CNCTCPD Hậu Giang Tại Thanh Hóa | Nguyễn Xuân Chắt | 1329 | 38/DND/TH | 19/5/2016 | P. Đông Vệ TP Thanh Hóa | 9 | Chi nhánh dược phẩm Thiệu Hóa | Lê Thị Huệ | | 44/DND/TH | 24/6/2016 | Thiệu Đô, Thiệu Hóa | 10 | CTCPDP Hưng Thịnh | Trần Văn Doạn | 2314 | 82/DND/TH | 24/6/2016 | Thị Trấn Nga Sơn | 11 | CNDP Bắc Miền Trung | Lực Thị Lệ | 2245 | 98/DND/TH | 01-07-16 | P. Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa | 12 | CTCPĐTXD&TM Sơn Vũ | Đặng Đình Anh | 2718 | 99/DND/TH | 01-07-16 | P. Đông Thọ, TP Thanh Hóa | 13 | CTCPDTBVTYTDMI | Lê Ngọc Huy | | 97/DND/TH | 01-07-16 | P. Đông Vệ, TP Thanh Hóa | 14 | CTCPDP Trường Thọ | Lê Hùng Xô | 2915 | 40/DND/TH | 25/7/2016 | P. Đông Vệ, TP Thanh Hóa | 15 | CTTNHHTMDP Thuận Phát | Khương Tú | 1662 | 68/DND/TH | 25/7/2016 | P. Đông Vệ, TP Thanh Hóa | 16 | CSKD Dược Liệu Thịnh Thảo | Nguyễn Văn Thịnh | 2882 | 01/CS/TH | 18/8/2016 | Tân Sơn, Thanh Hóa | 17 | CTTTHHĐTvàPTDP Tân Khang | Lê Thị Oanh | CC cũ | 86/DND/TH | 18/8/2016 | An Hoạch, Thanh Hóa | 18 | CTCPDP và TB Y tế Lam Kinh | Trịnh Tuấn Anh | 2375 | 27/DND-TH | 18/8/2016 | P.Lam Sơn,TP.Thanh Hóa | 19 | CTTNHH dược Minh Châu | Đỗ Viết Cự | 2674 | 47/DND-TH | 18/8/2016 | P.Đông Hương,TPTH | 20 | CNDP Hà Trung | Trịnh Văn Ngọc | 3023 | 12/DND-TH | 18/8/2016 | TT huyện Hà Trung | 21 | CTTNHHTM DP Châu Hoàng | Nguyễn Thị Thịnh | | 09-DND/TH | 18/8/2016 | P.Quảng Thắng, TPTH | 22 | CNDP huyện Triệu Sơn | Nguyễn Duy Khương | | 71/DND-TH | 07-11-16 | TT huyện Triệu Sơn | 23 | CNDP huyện Bá Thước | Lê Thị Thùy | 3062 | 76/DND-TH | 07-11-16 | TT Cành Nàng, Bá Thước | 24 | CNCTCP Dược Hà Tĩnh tại Thanh Hóa | Nguyễn Đức Thành | 1532 | 40/DND-TH | 16/11/2016 | Hải Thượng Lãn Ông, TPTH | 25 | CNDP Thạch Thành | Vi Văn Hải | 1458 | 79/DND-TH | 16/11/2016 | huyện Thạch Thành | 26 | CTTNHH Dược phẩm Phước Thiện | Nguyễn Xuân Tường | 3104 | 101/DND-TH | 16/11/2016 | P.Đông vệ, TPTH | 27 | CTCPDP Trường Thọ | Lê Hùng Xô | 2915 | 40/DND-TH | 16/11/2016 | P.Đông vệ, TPTH | 28 | Cơ sở kinh doanh dươck liệu Bốn Na | Lê Thị Na | 1944 | 03/CSBBDL | 16/11/2016 | P.Phú Sơn, TP.Thanh Hoa | 29 | Cơ sở kinh doanh dươck liệu Sơn Lâm | Vũ Sỹ Lâm | 3202 | 04/CSBBDL | 16/11/2016 | P.Đông vệ, TPTH | 30 | CTCP Dược VTYTVN-ASEAN | Lê Văn Ngọc | 2366 | 102/DND-TH | 16/11/2016 | P.Quảng Thắng, TPTH | 31 | CNDP Quảng Xương | Nguyễn Duy Manh | 2685 | 25/DND-TH | 16/11/2016 | TT huyện Quảng Xương | 32 | NT Thế Giới | Nguyễn Thị Quyền | 2285 | 81/NT/TH | 08/01/2016 | P.Đông Vệ, TPTH | 33 | NT Phương Linh 1 | Ng Thị Minh Phương | 2257 | 159/NT/TH | 08/01/2016 | P.Đông Vệ, TPTH | 34 | NT Bệnh Viện | Đặng Thị Hoa | 1044 | 256/NT/TH | 08/01/2016 | KV BV phụ sản | 35 | NT Thanh Phượng | Nguyễn Thị Đào | 2226 | 174/NT/TH | 08/01/2016 | P.Tân Sơn,TPTH | 36 | Bích Báu | Nguyễn Thị Huế | 2290 | 73/NTTH | 08/01/2016 | P.Đông Thọ, TPTH | 37 | Hùng Hiền | Nguyễn Ngọc Hương | 1393 | 257/NT/TH | 08/01/2016 | P.Phú Sơn,TPTH | 38 | NT Thảo Lan | Lê Thị Hương | 2313 | 259/NT/TH | 08/01/2016 | P.Đông Cương,TPTH | 39 | NT Bệnh Viện Tgia | Nguyễn Đức Thuận | CC cũ | 16/NT/TH | 27/01/2016 | Khuôn viên BV T.Gia | 40 | NT Nam Hải | Trần Thị Quý | 2377 | 138/NTTH | 04/3/2016 | P.Đông Vệ, TPTH |
|