TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2521 | Trịnh Thị Loan | 005652/TH-CCHN | Chuyên ngành xét nghiệm | 8 giờ/ ngày-Từ thứ 2 đến thứ CN | Phụ trách Xét nghiệm; KBCB xét nghiệm |
2522 | Lê Nguyễn Anh Minh | 016318/TH-CCHN | KBCB chuyên khoa RHM | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | PKĐK An Thịnh |
2523 | Bùi Huy Hùng | 004131/TH-CCHN | KBCB chuyên khoa Mắt; Nội soi TMH | Nghỉ việc từ 26/01/2024 | PKĐK An Thịnh |
2524 | Hoàng Văn Hoan | 012900/TH-CCHN | CK xét nghiệm; NSTH chẩn đoán | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | PKĐK An Thịnh |
2525 | Lê Quang Anh | 016854/TH-CCHN | KTV chẩn đoán HA | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | PKĐK An Thịnh |
2526 | Nguyễn Thị Hồng | 016360/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Nghỉ việc từ 11/11/2023 | PKĐK An Thịnh |
2527 | Nguyễn Thị Trâm Anh | 026775/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | PKĐK An Thịnh |
2528 | Nguyễn Thị Thuận | 5781/ CCHN-D- SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ 01/5/2024 | PKĐK An Thịnh |
2529 | Phạm Thị Hoa | 002196/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Nữ hộ sinh TH , Trưởng TYT Đồng Lương |
2530 | Hà Văn Thái | 15703/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển đến từ 15/6/2024; Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa, TYT Đồng Lương |
2531 | Nguyễn Thị Minh Châu | 009277/TH-CCHN | KC, CB bằng YHCT | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Đồng Lương |
2532 | Hoàng Văn Thạch | 009278/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Cử nhân điều dưỡng , TYT Đồng Lương |
2533 | Nguyễn Thị Trâm | 002924/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa, Trưởng TYT Giao An |
2534 | Lê Văn Quỳnh | 002935 /TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng CĐ, TYT xã Giao An |
2535 | Hà Thị Thúy | 002936/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Giao An |
2536 | Lê Thanh Ba | 13793/TH-CCHN | Sơ cấp cứu ban đầu, KCB thông thường | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT xã Giao An |
2537 | Lê Đình Tôn | 002921/TH-CCHN | KC, CB sản nhi tại Trạm y tế xã | 8h/ngày giờ HC, 7 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Y sỹ sản nhi, TYT Giao An |
2538 | Lê Văn Đại | 15705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 1/1/2025 | PKĐK Trung tâm y tế Lang Chánh |
2539 | Lê Thanh Tuấn | 002543/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Giao Thiện |
2540 | Lương Thị Thương | 002527/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | CN Điều dưỡng, TYT Giao Thiện |
2541 | Hoàng Văn Quang | 002533/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Giao Thiện |
2542 | Lại Ngọc Tuấn | 002203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng TH, TYT Giao Thiện |
2543 | Hà Văn Tiệp | 10054/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Lâm Phú- Lang Chánh |
2544 | Lò Văn Tuân | 10053/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Lâm Phú |
2545 | Hà Thị Nghị | 10051/TH-CCHN | KC, CB sản nhi tại Trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT xã Lâm Phú |
2546 | Cao Thị Thủy | 9282/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Lâm Phú |
2547 | Hà Văn Tuấn | 10049/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, PTCM |
2548 | Nguyễn Quang Linh | 002217/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến 6 + điều động | Điều dưỡng |
2549 | Phạm Văn Sơn | 009272/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác Sỹ đa khoa, TYT Tam Văn |
2550 | Lương Thị Thoại | 009270/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Nữ hộ sinh TH , TYT Tam Văn |
2551 | Phạm Văn Luật | 010055/THCCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Tam Văn |
2552 | Vi Văn Định | 009274/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa , TYT Tân Phúc |
2553 | Lê Văn Thanh | 009275/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | chuyển đến từ 15/6/2024; Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Tân Phúc |
2554 | Nguyễn Thị Thu | 009276/TH-CCHN | KC, CB sản nhi tại Trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH , TYT Tân Phúc |
2555 | Lê Xuân Sơn | 016553/TH-CCHN | Theo quy định tại TT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Điều dưỡng ĐH. TYT Tân Phúc |
2556 | Lê Thị Thanh | 009281/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ Cao đẳng, Trưởng TYT Thị Trấn |
2557 | Nguyễn Thị Giang | 010047/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Nữ hộ sinh TH. TYT Thị Trấn |
2558 | Lê Thị Lệ | 009280/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT Thị Trấn |
2559 | Cao Văn Công | 15704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Bác sĩ đa khoa , Trưởng TYT Trí Nang |
2560 | Lương Văn Huân | 002904/TH-CCHN | KB, CB đa khoa tại trạm y tế xã | Giờ hành chính thứ 2, 3, 4, 5, 6 và giờ trực luân phiên | Y sỹ TH, TYT xã Trí Nang |