TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
2001 | Đoàn Thị Loan | 016751/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ từ 30.9.2021 | Khoa YHCT-PHCN |
2002 | Lê Việt Hùng | 011482/TH-CCHN | KCB CK RHM | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Giám đốc, Bác sỹ |
2003 | Lộc Thanh Hải | 015868/TH-CCHN | KCB đa khoa | Nghỉ hưu tháng 9/2023 | Phòng khám đa khoa, Trung tâm y tế thành phố Thanh Hóa |
2004 | Lê Thị Đào | 000145/TH-CCHN | KCB về TMH; Có giấy chứng nhận tập huấn về chẩn đoán và điều trị Lao theo quy định tại Quyết định số 1314/QĐ-BYT ngày 24/3/2020 của Bộ Y tế | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | PTCM PK; KCB CK TMH, Siêu âm |
2005 | Hồ Trung Kiên | 015870/TH-CCHN | KCB đa khoa; Có giấy chứng nhận tập huấn về chẩn đoán và điều trị Lao theo quy định tại Quyết định số 1314/QĐ-BYT ngày 24/3/2020 của Bộ Y tế | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | KCB Nội |
2006 | Vũ Thị Thủy | 015872/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | KCB Nội |
2007 | Trịnh Anh Thơ | 015869/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Siêu âm, điện tim |
2008 | Trương Thị Bình | 016097/TH-CCHN; Số 365/QĐ-SYT | KCB đa khoa; CK Sản phụ khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | KCB CK Sản phụ khoa |
2009 | Lê Thị Hường | 015866/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | KCB Mắt |
2010 | Lê Thị Thu | 009111/TH-CCHN; Số 129-QLHN/QĐ-SYT | KCB YHCT; VLTL-PHCN | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | KCB YHCT, VLTL-PHCN |
2011 | Phạm Anh Dũng | 016210/TH-CCHN | CK XN sinh hoá-huyết học-vi sinh. | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Phụ trách phòng Xét nghiệm |
2012 | Lê Thị Hoa | 4589/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Phụ trách Dược |
2013 | Nguyễn Văn Tới | 010465/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên PK LCK |
2014 | Lại Tuấn Anh | 011175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên phòng siêu âm, điện tim |
2015 | Đới Thị Thanh | 011151/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên PK nội |
2016 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 011169/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên PK Sản - Phụ khoa |
2017 | Nguyễn Quang Tuấn | 009823/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8/24h, từ thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên PK Ngoại - Chấn thương |
2018 | Đàm Thị huyên | 009211/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Mắt | nghỉ việc từ 01/2023 | Bệnh viện Mắt Thanh Tâm |
2019 | Từ Trường Du | 016099/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa, Khoa Nội tổng hợp |
2020 | Lê Duy Tùng | 015858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa Khoa Ngoại - Sản - Liên chuyên khoa |
2021 | Trần Văn Đại | 016659/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày (giờ hành chính) + trực | Bác sỹ đa khoa, Khoa Khám bệnh - Hồi sức cấp cứu - Xét nghiệm |
2022 | Nguyễn Thị Hải | 0002778/BN-CCHN | KCB chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ tháng 5/2021 | PKDK Lam Sơn |
2023 | Nguyễn Ngọc Hiếu | | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
2024 | Phạm Thị Hoàng Uyên | | KCBĐK →KCBCK ung bướu (CL do TĐ) | | |
2025 | Nguyễn Văn Lý | 016823/TH-CCHN | DDV→KCBĐK (CL do TĐ) | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Khoa KB, HSCC, Xét nghiệm |
2026 | Hoàng Thị Hòa | | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | | |
2027 | Lê Thế Phi | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa thần kinh | | |
2028 | Hoàng Văn Phú | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2029 | Lê Thanh Hà | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2030 | Nguyễn Xuân Minh | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2031 | Nguyễn Thị Thanh | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
2032 | Nguyễn Đức Việt | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
2033 | Lê Văn Chiều | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
2034 | Lê Hồng Hạnh | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
2035 | Trịnh Thị Duyên | | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
2036 | Ngô Văn Nam | | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | | |
2037 | Lê Đình Tài | | KCBĐK →KCB GMHS(CL do TĐ) | | |
2038 | Phạm Thị Linh | | KCBĐK →KCB SPK(CL do TĐ) | | |
2039 | Hà Quốc Phương | | Phát hiện và xử trí bệnh thông thường | | |
2040 | Đoàn Thị Hằng | | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |