TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1841 | Vi Văn Hân | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1842 | Phùng Thị Thùy | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1843 | Lê Thị Khuyên | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1844 | Nguyễn Thị Thu Trang | | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |
1845 | Đỗ Phú Cường | 3039/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Phụ trách dược |
1846 | Lê Văn Vỵ | 001138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt và làm Răng hàm giả; Y học cổ truyền | nghỉ việc từ 10/4/2021 | Bác sĩ khoa YHCT-PHCN |
1847 | Lê Thị Thu Hà | 016953/TH-CCHN | Quy định theo Thông tư 26/2015 ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ việc từ 01/12/2022 | BVĐK Đại An |
1848 | Trần Thị Lương | 016955/TH-CCHN | Quy định theo Thông tư 26/2015 ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc từ 12/1/2023 | BVĐK Đại An |
1849 | Trịnh Thị Phượng | 016226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | nghỉ việc từ tháng 8.2021 | PK Y học Cổ Truyền |
1850 | Đỗ Thị Sáu | 015867/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa và thực hiện kỹ xét nghiệm sinh hóa, huyết học | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa |
1851 | Nguyễn Công Hiệu | 016970/TH-CCHN | KCB nội "KCB ngoại (CL do TĐ) | | |
1852 | Lê Đình Lọc | 016971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1853 | Trần Thị Thùy | 016972/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1854 | Hàn Quang Huy | 016973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1855 | Phạm Thành Đạt | 016974/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1856 | Trần Minh Châu | 016975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1857 | Lê Bá Thuận | 016976/TH-CCHN | KCB nội →KCB Ngoại (CL do TĐ) | | |
1858 | Lê Thị Thúy Hằng | 016977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1859 | Lê Thị Loan | 016978/TH-CCHN | KCB nội →KCB Nhi (CL do TĐ) | | |
1860 | Lê Văn Chung | 016979/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1861 | Hà Thị Hằng | 016980/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1862 | Phạm Thị Hồng | 016981/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1863 | Lữ Đình Nguyệt | 016982/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1864 | Hà Văn Hạnh | 016983/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1865 | Phạm Văn Diệp | 016984/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1866 | Lò Văn Như | 016985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1867 | Nguyễn Tuấn Anh | 016986/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1868 | Lê Thị Bích Hạnh | 016987/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
1869 | Nguyễn Thị Lâm | 016988/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1870 | Trịnh Thị Nga | 016989/TH-CCHN | Theo Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV (CL do mất) | | |
1871 | Lê Văn Quân | 016990/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1872 | Lê Văn Trọng | 016991/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
1873 | Lữ Mạnh Biết | 016992/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo quy định tại TTLT số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | | |
1874 | Lê Thị Thanh | 016993/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền. | | |
1875 | Dương Thị Hoa | 016994/TH-CCHN | KTVXN "CKXN (CL do TĐ) | | |
1876 | Đào Thị Thịnh | 016995/TH-CCHN | KTVXN "CKXN (CL do TĐ) | | |
1877 | Đỗ Thị Nhung | 016996/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
1878 | Hà Minh Chiến | 016997/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
1879 | Đỗ Thị Thanh | 016998/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
1880 | Tống Phú Quý | 01700/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | | |