Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
1961Nguyễn Văn Hùng002541/BD-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệmTừ 16/1/2024; Nghỉ việc từ 31/8/2024Bệnh viện Mắt Thanh An
1962Trần Thị Lý000 440/TH-CCHNĐiều dưỡngNghỉ việc từ 20/02/2024Bệnh viện Mắt Thanh An
1963Hà Quang Cao018749/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoaNghỉ việc từ 01/9/2023Bệnh viện Mắt Thanh An
1964Nguyễn Thị Quy000445/TH-CCHNTrung cấp điều dưỡngNghỉ việc từ 01/9/2023Bệnh viện Mắt Thanh An
1965Mai Thị Giang17062/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
1966Mai Huy Phương17063/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
1967Lê Thị Hà17064/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
1968Trịnh Trung Thực17065/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoađã cấp thay đổi thành số 017794/TH-CCHN thành KCB TMH
1969Bùi Thị Thu Thủy17066/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
1970Nguyễn Thị Mai17067/TH-CCHNKCBĐK (CL do hư CC)
1971Nguyễn Sỹ Linh17068/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa
1972Hoàng Xuân Trường17070/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
1973Hoàng Thị Vân17071/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
1974Hồ Thị Nguyệt17072/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm (CL do mất)
1975Ngô Ngọc Thắng17073/TH-CCHNChuyên khoa XN (CL do TĐ)
1976Đỗ Minh Thắng17075/TH-CCHNKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh
1977Nguyễn Quang Vinh17076/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
1978Lê Sỹ Toàn017077/TH-CCHNChuyên khoa XN8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều độngKỹ thuật viên xét nghiệm
1979Trịnh Thị Hạnh17078/TH-CCHNĐiều dưỡng viên (CL do hư )
1980Phạm Thị Mai17079/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1981Phạm Văn Tuấn17080/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1982Nguyễn Thị Thủy17081/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1983Nguyễn Văn Tiến17082/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1984Nguyễn Đình Vinh017084/TH-CCHNĐiều dưỡng viên (CL do mất)
1985Trần Hải Yến17084/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1986Hoàng Thị Thu17086/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1987Lê Thị Hà17087/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1988Lê Thị Tuyết17088/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1989Lê Thị Linh17089/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1990Lê Thị Hạnh17090/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1991Ngô Thị Phương Hoa17091/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1992Nguyễn Thị Tầm17092/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1993Lê Thị Thúy17093/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
1994Lê Văn Ngọc012966/TH-CCHNKhám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trựcTrưởng trạm
1995Trịnh Kim giang013214/TH-CCHNKhám chữa bệnh đa khoa8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trựcBác sĩ
1996Nguyễn Thị Thu Hạnh012960/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trựcĐiều dưỡng viên
1997Dương Thị Dung1570/TH-CCNNDDược sĩ8h/ngày, 5 ngày/ tuần giờ HC, + thời gian trựcCấp phát thuốc
1998Đỗ Thắng Thụ000930/TH-CCHNY sỹ Y học cổ truyềnNGhỉ việc từ 12/7/2022Phòng khám đa khoa Việt Pháp III
1999Lê Thị Hoa008204/TH-CCHNđiều dưỡng viên8h/ ngày+ 7 ngày/ tuần+ trực hoặc điều độngđiều dưỡng khoa điều trị tổng hợp
2000Vũ Văn Giáp017096/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa

Công khai kết quả giải quyết TTHC