TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3881 | Quầy thuốc số 1B | Nguyễn Thị Hiền | 8143/CCHN-D-SYT-TH | 225-YĐ | 18/10/2024 | Số nhà 268, khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3882 | Quầy thuốc số 1C | Trịnh Thị Hằng | 8148/CCHN-D-SYT-TH | 215-YĐ | 07/10/2024 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3883 | Quầy thuốc Ngô Thị Thơm | Ngô Thị Thơm | 8147/CCHN-D-SYT-TH | 216-YĐ | 07/10/2024 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3884 | Quầy thuốc Lan Du | Vũ Thị Lan | 4093/CCHN-D-SYT-TH | 207-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Thung Thôn, xã Định Hòa, huyện huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3885 | Quầy thuốc Hạnh Quang | Vũ Thị Hạnh | 00921/CCHN-D-SYT-TH | 206-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Thung Thôn, xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3886 | Quầy thuốc Vĩnh Hải | Vũ Thị Hải | 4103/CCHN-D-SYT-TH | 210-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Bái Ân 1, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3887 | Quầy thuốc Tâm Hạnh | Lê Thị Hạnh | 4100/CCHN-D-SYT-TH | 208-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Bái Ân 1, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3888 | Quầy thuốc Nam Thịnh | Lê Thị Thịnh | 8144/CCHN-D-SYT-TH | 209-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Bái Ân 2, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3889 | Quầy thuốc Nhung Ngàn | Nguyễn Thị Nhung | 4109/CCHN-D-SYT-TH | 212-YĐ | 07/10/2024 | Ki ốt số 5, thôn 2, xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3890 | Quầy thuốc Tuấn Trang | Đinh Thị Trang | 4472/CCHN-D-SYT-TH | 211-YĐ | 07/10/2024 | Thôn 2, Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3891 | Quầy thuốc Thái Hà | Vũ Thị Hà | 8146/CCHN-D-SYT-TH | 212-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Yên Hoành, xã Định Tân, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3892 | Quầy thuốc Hương Thắng | Lê Thị Hương | 4960/CCHN-D-SYT-TH | 213-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Duyên Hy, xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3893 | Quầy thuốc Hoa Phượng 2 | Lê Thị Lương | 5365/CCHN-D-SYT-TH | 214-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3894 | Quầy thuốc Minh Hằng | Lưu Thị Hiền | 4248/CCHN-D-SYT-TH | 218-YĐ | 07/10/2024 | Số nhà 202, thôn Tân Ngữ 2, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3895 | Quầy thuốc Tùng Phương | Ngô Thị Phương | 3894/CCHN-D-SYT-TH | 219-YĐ | 07/10/2024 | Số nhà 155 thôn Tân Ngữ 1, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3896 | Quầy thuốc Mai Hoa | Nguyễn Thị Diện | 7264/CCHN-D-SYT-TH | 223-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Duyên Thượng 2, xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
3897 | Quầy thuốc Hùng Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 8145/CCHN-D-SYT-TH | 224-YĐ | 07/10/2024 | Thửa đất 1650 tờ BĐ 17, thôn Lê Xá, xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3898 | Quầy thuốc Tâm Anh | Cáp Thị Lài | 7585/CCHN-D-SYT-TH | 203-YĐ | 07/10/2024 | Chợ Yên Trường, phố Kiểu, xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá |
3899 | Quầy thuốc Thanh Vinh | Lê Thị Vinh | 6929/CCHN-D-SYT-TH | 204-YĐ | 07/10/2024 | Số nhà 150 tổ dân phố Phong Mỹ, thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3900 | Quầy thuốc Tùng Duyên | Trần Thị Mỹ Duyên | 8077/CCHN-D-SYT-TH | 205-YĐ | 07/10/2024 | Số nhà 64 thôn Lương Lợi, xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3901 | Quầy thuốc Thắng Nương | Lê Thị Nương | 8142/CCHN-D-SYT-TH | 222-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Châu Thôn 1, xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3902 | Quầy thuốc Thắng Lý 2 | Lê Tuấn Linh | 5552/CCHN-D-SYT-TH | 220-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Trịnh Xá 1, xã Yên Ninh, huyện Yên Định |
3903 | Nhà thuốc Thương Nhung | Mai Thị Nhung | 8104/CCHN-D-SYT-TH | 1248-NT | 29/4/2025 | Thôn Tân Sen, xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3904 | Quầy thuốc Vân Anh | Lưu Thị Việt Chinh | 7252/CCHN-D-SYT-TH | 221-YĐ | 07/10/2024 | Thôn Mỹ Quan, xã Yên Tâm, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3905 | Nhà thuốc Vietmec | Nguyễn Văn Sơn | 3614/CCHN-D-SYT-TH | 1108-NT | 14/10/2024 | Số nhà 08, QL45, Tân Ngữ 1, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3906 | Nhà thuốc Minh Nghĩa | Phan Thị Tình | 8021/CCHN-D-SYT-TH | 1106-NT | 14/10/2024 | Thôn Nhật Quả Nam, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3907 | Quầy thuốc Lê Vinh | Lê Văn Vinh | 8111/CCHN-D-SYT-TH | 216-TS | 14/10/2024 | Số nhà 275, đường Triệu Quốc Đạt, phố Tân Phong, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3908 | Nhà thuốc Lê Thanh | Lê Ngọc Thanh | 1826/CCHN-D-SYT-TH | 1245-NT | 29/4/2025 | Số nhà 456, đường Triệu Quốc Đạt, phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3909 | Quầy thuốc Ngân Quyên | Nguyễn Thị Quyên | 1825/TH-CCHND | 218-TS | 14/10/2024 | Số nhà 456, đường Triệu Quốc Đạt, phố Giắt, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3910 | Nhà thuốc số 16 | Nguyễn Thị Thương | 8170/CCHN-D-SYT-TH | 1109-NT | 14/10/2024 | Thôn Vĩnh Thọ, xã An Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3911 | Quầy thuốc Hưng Phương | Hà Thị Phương | 5470/CCHN-D-SYT-TH | 219-TS | 28/10/2024 | Thôn 1, xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3912 | Quầy thuốc Nam Quỳnh | Phạm Thị Quỳnh | 4111/CCHN-D-SYT-TH | ……..-TS | | Thôn 3, xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3913 | Quầy thuốc Quang Minh | Lê Thị Trang | 7934/CCHN-D-SYT-TH | 216-TS | 14/10/2024 | Thôn 1, Yên Trinh, xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3914 | Quầy thuốc 1B | Đàm Thị Phượng | 4215/CCHN-D-SYT-TH | 248-QX | 14/10/2024 | Số nhà 272 đường Lê Ngọc Hân, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
3915 | Quầy thuốc Lường Thị Lý | Lường Thị Lý | 768/TH-CCHND | 249-QX | 14/10/2024 | Số nhà 272 đường Lê Ngọc Hân, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
3916 | Nhà thuốc Đông Sơn | Trịnh Hồng Thịnh | 6528/CCHN-D-SYT-TH | ….........-NT | | Số 389 Lý Nhân Tông, phường Điện Biên, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
3917 | Nhà thuốc Long Thành 2 | Nguyễn Thị Long | 7960/CCHN-D-SYT-TH | 1112-NT | 14/10/2024 | Số nhà 06B đường Hoàng Văn Thụ, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
3918 | Nhà thuốc Minh Trang 2A | Nguyễn Thị Minh Trang | 8041/CCHN-D-SYT-TH | 1113-NT | 14/10/2024 | Số 2A đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
3919 | Nhà thuốc Hoàng Lâm | Lê Thị Giang | 3919/CCHN-D-SYT-TH | 1115-NT | 14/10/2024 | Lô 11, MBQH 3515, đường Trịnh Kiểm, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
3920 | Nhà thuốc Med-Pharma số 10 | Hoàng Thị Thảo | 7672/CCHN-D-SYT-TH | 1110-NT | 14/10/2024 | Số nhà 12-14 đường Phạm Ngũ Lão, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |