TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3961 | Quầy thuốc Minh Lan | Trịnh Thị Lan | 7985/CCHN-D-SYT-TH | 255-TX | 27/9/2024 | Thôn 2, xã Xuân Lai, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3962 | Quầy thuốc Bảo Khang | Nguyễn Thị Hải | 6167/CCHN-D-SYT-TH | 257-TX | 27/9/2024 | Thửa đất số 307, tờ BĐ số 36, thôn Hữu Lễ 3, xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3963 | Nhà thuốc UPHARMA số 73 | Nguyễn Thị Bình | 7530/CCHN-D-SYT-TH | 1099- NT | 27/9/2024 | Ngã 4 Chợ Nghè, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3964 | Quầy thuốc Minh An -Nhân Nhi 8 | Nguyễn Thị Bích | 7633/CCHN-D-SYT-TH | 168-NS | 27/9/2024 | Ngã 4 thôn Bạch Hải, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3965 | Quầy thuốc Phúc Sinh cơ sở 2 | Nguyễn Thị Hương | 8131/CCHN-D-SYT-TH | 169- NS | 27/9/2024 | Thôn 3, xã Nga Văn, huyện Nga Sơn tỉnh Thanh Hóa |
3966 | Quầy thuốc Minh Quang | Lường Văn Hạnh | 7347/CCHN-D-SYT-TH | 97-ĐS | 30/9/2024 | Khu phố Thống Nhất, thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3967 | Quầy thuốc Như Quỳnh | Nguyễn Thị Thuý Hằng | 8062/CCHN-D-SYT-TH | 100-ĐS | 30/9/2024 | Thôn Thanh Oai, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
3968 | Quầy thuốc Hải Hiền | Vũ Thị Hiền | 7885/CCHN-D-SYT-TH | 103-ĐS | 30/9/2024 | QL 47, thôn Tam Xuyên, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3969 | Quầy thuốc số 27 | Nguyễn Thị Hương | 8116/CCHN-D-SYT-TH | 104-ĐS | 30/9/2024 | Thửa đất 1025, tờ BĐ số 01, thôn Ngọc Lậu 2, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3970 | Quầy thuốc Đông Du | Nguyễn Trọng Du | 3181/TH-CCHND | 102-ĐS | 30/9/2024 | Thửa số 8, thôn Thế Giới, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3971 | Quầy thuốc Hình Trang | Lê Mạnh Hình | 7068/CCHN-D-SYT-TH | 107-ĐS | 30/9/2024 | Thửa đất số 1180, bản đồ số 10, Thôn Triệu Xá 1, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3972 | Quầy thuốc số 23 | Nguyễn Thị Hường | 3176/CCHN-D-SYT-TH | 106-ĐS | 30/9/2024 | Thửa đất số 234, tờ bản đồ 05, thôn Văn Nam, xã Đông Văn, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3973 | Quầy thuốc Thành Hà | Nguyễn Thị Hà | 8120/CCHN-D-SYT-TH | 105-ĐS | 30/9/2024 | Thửa đất 405, tờ bản đồ số 11, thôn 3, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3974 | Quầy thuốc Trần Tuyết | Trần Thị Tuyết | 3584/CCHN-D-SYT-TH | 291-NC | 30/9/2024 | Ki ốt chợ Thượng, thôn Tống Sở, xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3975 | Quầy thuốc Dũng Thu | Phạm Thị Phương Lan | 6787CCHN-D-SYT-TH | 294-NC | | Thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3976 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Hoan | Nguyễn Thị Luyến | 3340/TH-CCHND | 295-NC | 30/9/2024 | Ki ốt chợ Trầu, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3977 | Quầy thuốc Nam Hà | Lường Thị Hà | 3590/CCHN-D-SYT-TH | 297-NC | 30/9/2024 | Ki ốt chợ Trầu, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3978 | Quầy thuốc Từ Ngọc Khanh | Từ Ngọc Khanh | 8156/CCHN-D-SYT-TH | 296-NC | 30/9/2024 | Ki ốt chợ Trầu, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3979 | Quầy thuốc Khánh Thủy 2 | Nguyễn Thị Tình | 2039/TH-CCHND | 299-NC | 30/9/2024 | Hộ nhà ông Nguyễn Trung Dũng, thôn 3 Châu Sơn, xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3980 | Quầy thuốc Bảo Châu | Nguyễn Thị Thủy | 4538/CCHN-D-SYT-TH | 290-NC | 30/9/2024 | Thôn Yên Qủa 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3981 | Nhà thuốc Thọ Mai | Vũ Đức Thọ | 8059/CCHN-D-SYT-TH | 1101- NT | 30/9/2024 | Số nhà 145 Khu phố 2, thị trấn Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3982 | Quầy thuốc An Pharmacy | Đỗ Thị Huyền | 8167/CCHN-D-SYT-TH | 292-NC | 30/9/2024 | Thôn 2, xã Tế Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3983 | Quầy thuốc Thu Hằng | Ngân Thị Xuyên | 8189/CCHN-D-SYT-TH | 293-NC | 30/9/2024 | Số 107 đường Bà Triệu, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3984 | Quầy thuốc Yên Huyền | Trịnh Văn Yên | 8171/CCHN-D-SYT-TH | 298-NC | 30/9/2024 | Phố Mới, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3985 | Quầy thuốc Tuấn Hương | Lô Thị Nhung | 8173/CCHN-D-SYT-TH | ……..-NC | | Thôn Yên Lai, xã Yên Mỹ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3986 | Quầy thuốc Chung Thiết 03 | Quách Thị Thiết | 7454/CCHN-D-SYT-TH | 135-NTA | 30/9/2024 | Thôn Hải Thanh, xã Hải Long, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3987 | Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Thanh Hóa | Phạm Ngọc Thơm | 6869/CCHN-D-SYT-TH | 137-BB | 07/10/2024 | Số 04, đường Quang Trung, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3988 | Quầy thuốc Bích Thuận | Nguyễn Bích Thuận | 2999/TH-CCHND | 294-HL | 07/10/2024 | Số 307, đường Đinh Chương Dương, khu Minh Hòa, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3989 | Quầy thuốc Thọ Hợp 3 | Nguyễn Văn Đồng | 7795/CCHN-D-SYT-TH | 295-HL | 07/10/2024 | Thôn Tam Hòa 1, xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3990 | Quầy thuốc Ngọc Tuyết | Phạm Thị Tuyết | 717/TH-CCHND | 296-HL | 04/11/2024 | Thôn Ngọ, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3991 | Nhà thuốc Tiến Tuyết 1 | Nguyễn Thị Trang | 5473/CCHN-D-SYT-TH | 1102-NT | 07/10/2024 | Lô số 39, thửa số 07, tờ BĐ 06, MBQH 51.XD/UB, phố Trung Sơn, thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3992 | Quầy thuốc Long Tuyển | Đỗ Thị Tuyển | 3011/TH-CCHND | 343-HH | 07/10/2024 | Thửa đất số 566, tờ BĐ số 05, thôn phúc Tiên, xã Hoằng Qùy, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3993 | Quầy thuốc Tuấn Lan | Nguyễn Thị Lan | 3689/CCHN-D-SYT-TH | 344-HH | 28/10/2024 | Thôn Trung Tây, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3994 | Nhà thuốc Linh Vui | Hoàng Thị Vui | 8150/CCHN-D-SYT-TH | 1103-NT | 07/10/2024 | Số nhà 140, đường TL 509, xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3995 | Quầy thuốc Trọng Hoài | Viên Thị Hoài | 8177/CCHN-D-SYT-TH | 341-HH | 07/10/2024 | Số nhà 18, đường 510B, thôn 3, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3996 | Quầy thuốc Thảo Nga | Lê Thị Thảo | 8140/CCHN-D-SYT-TH | 342-HH | 07/10/2024 | Số nhà 70, đường HH25, thôn Đình Bảng, xã Hoằng Lộc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3997 | Quầy thuốc số 1A | Nguyễn Thị Nụ | 8149/CCHN-D-SYT-TH | 217-YĐ | 07/10/2024 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3998 | Quầy thuốc số 1B | Nguyễn Thị Hiền | 8143/CCHN-D-SYT-TH | 225-YĐ | 18/10/2024 | Số nhà 268, khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3999 | Quầy thuốc số 1C | Trịnh Thị Hằng | 8148/CCHN-D-SYT-TH | 215-YĐ | 07/10/2024 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4000 | Quầy thuốc Ngô Thị Thơm | Ngô Thị Thơm | 8147/CCHN-D-SYT-TH | 216-YĐ | 07/10/2024 | Khu 5, thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |