TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
2281 | Quầy thuốc số 3 | Mai Văn Đảm | | 01-NS | 04/9/2019 | Thôn 1, Nga Thủy, Nga Sơn |
2282 | Quầy thuốc số 8 | Trần Thị Nguyệt | | 07-NS | | Xóm 1, Nga Thủy, Nga Sơn |
2283 | QT số 4 | Nguyễn Thị Nhung | | 03-NS | | Xóm 1, Nga Trung, Nga Sơn |
2284 | Quầy thuốc số 14 | Trần Thị Thanh | | 13-NS | | Xóm 8, Nga Liên, Nga Sơn |
2285 | Quầy thuốc 7 | Mai Thị Hương | | 06-NS | | Xóm 2, Nga Bạch, Nga Sơn |
2286 | Quầy thuốc số 19 | Nguyễn Thị Ngọc | 780/TH-CCHND | 43-NS | 13/8/2021 | Xóm 2, xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn |
2287 | Quầy thuốc số 26 | Trần Quang Khương | 91/TH-CCHND | 34-NS | 17/8/2018 | Xóm 8, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn |
2288 | QT Số 56 | Bùi Văn Kiên | | 28-NL | 14/8/2018 | Sô nhà 40, phố Lê Hoàn, thị trấn Ngọc Lặc, Ngọc Lặc |
2289 | Quầy thuốc Mai Anh | Tống Thị Mai | 1658/TH-CCHND | 107-TH | 06/4/2022 | Thôn Nguyên Tiến, xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa |
2290 | Nhà thuốc Minh Châu Family | Nguyễn Ngọc Hưng | 5981/CCHN-D-SYT-TH | 588-NT | 05/4/2022 | Tiểu khu 1, phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn |
2291 | Quầy thuốc An Đức | Hoàng Thị Trang | 6332/CCHN-D-SYT-TH | 158-QX | 05/4/2022 | Phố Tân Hưng, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương |
2292 | Quầy thuốc Nguyên Khang | Hàn Thị Duyên | 5486/CCHN-D-SYT-TH | 159-QX | 05/4/2022 | Thôn Bình Danh, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương |
2293 | Quầy thuốc Đức Hương | Nguyễn Trí Đức | 6511/CCHN-D-SYT-TH | 90-ThX | 14/3/2025 | Thôn Sơn Cao, xã Luận Thành, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá |
2294 | Quầy thuốc Tài Hà | Vũ Thị Giang | 6456/CCHN-D-SYT-TH | 206-HL | 14/4/2022 | Thôn Thắng Tây, xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2295 | Quầy thuốc Ngọc Bích | Đỗ Thị Bích | 6362/CCHN-D-SYT-TH | 143-TX | 14/4/2022 | Thửa đất 1025, tờ BĐ số 5, phố Vĩnh Nghi, thị trấn Thọ Xuân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
2296 | Quầy thuốc Hải Anh | Lê Thị Hường | 6542/CCHN-D-SYT-TH | 71-ĐS | 14/4/2022 | Thôn Thanh Oai, xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2297 | Nhà thuốc Fansipan | Nguyễn Thị Trang | 5140/CCHN-D-SYT-TH | 594-NT | 27/3/2023 | Lô 21, MBQH 2155, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2298 | Nhà thuốc Huyền Trang 68 | Quách Thị Huê | 6479/CCHN-D-SYT-TH | 590-NT | 14/4/2022 | Phố 5, phường Thiệu Khánh, thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2299 | Nhà thuốc Hồng Thoa | Lê Phương Linh | 5921/CCHN-D-SYT-TH | 591-NT | 15/4/2022 | Lô 103, MBQH 6804, phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2300 | Nhà thuốc Tuấn Thiên | Trần Lê Thu | 2698/TH-CCHND | 592-NT | 15/4/2022 | Sảnh 1, CT3, Chung cư Xuân Mai, phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2301 | Nhà thuốc Bách Dược | Đỗ Thị Giang | 1828/CCHN-D-SYT-TH | 593-NT | 23/6/2022 | Số nhà 260, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
2302 | Quầy thuốc Vũ Hiền | Nguyễn Thị Hiền | 462/TH-CCHND | 232-HH | 15/4/2022 | Số nhà 47 đường ĐH-HH16, thôn 3, xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2303 | Quầy thuốc Tiến Minh | Đinh Thị An | 1543/TH-CCHND | 57-QX | 19/4/2022 | Tổ dân phố Tri Hòa, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2304 | Quầy thuốc Minh Khang | Phạm Thị Vân | 5015/CCHN-D-SYT-TH | 161-QX | 19/4/2022 | Thôn 4, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2305 | Quầy thuốc Hoàng Miền | Hoàng Thị Miền | 6598/CCHN-D-SYT-TH | 162-QX | 19/4/2022 | Thôn Tiên Thắng, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2306 | Quầy thuốc Nga Vũ | Lương Thị Nga | 5424/CCHN-D-SYT-TH | 163-QX | 19/4/2022 | Thôn 2, xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2307 | Quầy thuốc Hoài An | Trần Thị Liên | 6567/CCHN-D-SYT-TH | 164-QX | 19/4/2022 | Thôn Đức, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2308 | Quầy thuốc Minh Lộc | Hoàng Thị Hồng | 6566/CCHN-D-SYT-TH | 160-QX | 19/4/2022 | Thôn Đức, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
2309 | Nhà thuốc Phượng Nam | Lê Thị Đạt | 5806/CCHN-D-SYT-TH | 597-NT | 20/4/2022 | Đại lộ Nam sông Mã, phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2310 | Nhà thuốc An Nam | Lê Thị Thơm | 4140/CCHN-D-SYT-TH | 598-NT | 20/4/2022 | Số nhà 171 Lê Thánh Tông, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2311 | Nhà thuốc Lê Thanh | Lê Thị Thanh | 1833/CCHN-D-SYT-TH | 599-NT | 20/4/2022 | Khu phố Xuân Thượng, phường Quảng Vinh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2312 | Nhà thuốc Hoa Thành | Nguyễn Quán Lan | 6425/CCHN-D-SYT-TH | 596-NT | 20/4/2022 | Khu phố Khang Minh, phường Quảng Vinh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2313 | Nhà thuốc Bình Minh | Nguyễn Thị Linh | 2274/TH-CCHND | 601-NT | 20/4/2022 | Đường Hai Bà Trưng, tổ Xuân Phú, phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2314 | Nhà thuốc Sơn Thơm | Viên Thị Thơm | 2127/CCHN-D-SYT-TH | 602-NT | 20/4/2022 | Thôn 2, xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2315 | Nhà thuốc Hoa Thái | Nguyễn Thị Hoa | 4166/CCHN-D-SYT-TH | 142-NT | 03/02/2023 | Số nhà 253, đường Trần Hưng Đạo, phường Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2316 | Nhà thuốc Hậu Toàn | Lê Thị Hậu | 1388/CCHN-D-SYT-TH | ..........-NT | | Tổ dân phố Xuân Phương, phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2317 | Nhà thuốc Huỳnh Anh | Nguyễn Thị Linh | 5428/CCHN-D-SYT-TH | 603-NT | 20/4/2022 | Phố Quang Trung, phường Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2318 | Nhà thuốc Thắng Phương | Trương Minh Phương | 3426/TH-CCHND | 385-NT | 21/4/2022 | Đường Tô Hiến Thành, phường Trường Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2319 | Quầy thuốc Vinh Trường | Lê Thị Vinh | 6537/CCHN-D-SYT-TH | 141-TS | 21/4/2022 | Thôn 1, xã Nông Trường, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2320 | Quầy thuốc Việt Đức | Phạm Thị Kim Cúc | 6507/CCHN-D-SYT-TH | 142-TS | 21/4/2022 | Thôn 3, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |