TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
2241 | Nhà thuốc Trung Kiên | Hoàng Văn Hùng | 4273/CCHN-D-SYT-TH | | | 148 Đình Hương,p. Đông Cương, TPTH |
2242 | Quầy thuốc Bảo Hân | Vi Thị Dung | 3441/TH-CCHND | 28-QS | 02/03/2022 | Bản Luốc Lầu, xã Mường Mìn, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2243 | Quầy thuốc Chung Hiền | Hoàng Thị Hiền | 6472/CCHN-D-SYT-TH | 212-NC | 27/5/2022 | Thôn Châu Sơn, xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2244 | Quầy thuốc Đạt Trang | Nguyễn Thị Minh Trang | 6471/CCHN-D-SYT-TH | 213-NC | 07/3/2022 | Thôn Trường Thành, xã Trường Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2245 | Công ty Cổ phần Y tế NH | Mai Đức Hiền | 6438/CCHN-D-SYT-TH | .......-BB | | Lô 44, L3, MB 5226, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá |
2246 | Công ty cổ phần Venzor | Đặng Thị Hiền | 2353/CCHN-D-SYT-PT | 154-BB | 03/4/2025 | Lô 93A- Khu E, Khu Công nghiệp Đình Hương, Tây Bắc ga, phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2247 | Nhà thuốc Trường An | Lữ Thị Huyền Trang | 6400/CCHN-D-SYT-TH | 577-NT | 11/3/2022 | Khu phố Công Vinh, phường Quảng Cư, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2248 | Nhà thuốc Hồng Dân | Phan Thị Hồng | 1932/CCHN-D-SYT-TH | 579-NT | 01/3/2023 | Phố Phú Qúy, phường Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
2249 | Nhà thuốc Qúy Ly | Lê Thị Lệ | 7833/CCHN-D-SYT-TH | 581-NT | 11/3/2022 | Số nhà 673/20 đường Nguyễn Trãi, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa |
2250 | Chi nhánh dược phẩm Quan Sơn-Công ty CP Dược, VTYT Thanh Hóa | Bùi Thanh Luật | 3524/TH-CCHND | 01-BB | | Thị Trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa |
2251 | Chi nhánh dược phẩm Ngọc Lặc-Công ty CP Dược, VTYT Thanh Hóa | Trần Văn Duy | | | | Đường Lê Duẩn, thị trấn Ngọc Lặc |
2252 | Quầy thuốc Ngô Thị Lệ | Ngô Thị Lệ | 2095/TH-CCHND | 53-CT | 03/10/2018 | Thôn Thành Long 1, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy |
2253 | Quầy thuốc Hòa Khoan | Vũ Duy Hòa | 1466/TH-CCHND | 01-CT | 21/6/2019 | Số nhà 36,Tổ 7, thị trấn Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy |
2254 | Quầy thuốc Nhiên Thanh | Nguyễn Thị Thanh | 5176/CCHN-D-SYT-TH | 47-VL | 16/3/2022 | QL 217 thôn Mỹ Sơn, xã Vĩnh Yên, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
2255 | Quầy thuốc Thái Đức Thư | Nguyễn Thị Hạnh | 4799/CCHN-D-SYT-TH | 138-TS | 18/3/2022 | Thôn Long Vân, xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2256 | Quầy thuốc Minh Nhân | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 6466/CCHN-D-SYT-TH | 139-TS | 18/3/2022 | Thôn Đại Đồng 2, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2257 | Quầy thuốc Việt Đức | Mai Thị Thêu | 4336/CCHN-D-SYT-TH | 140-TS | 21/3/2022 | Xóm 4, xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
2258 | Quầy thuốc Đức Vân | Nguyễn Thị Thủy | 4538/CCHN-D-SYT-TH | 214-NC | 18/3/2022 | Tiểu khu Thái Hòa, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2259 | Quầy thuốc Mai Hương | Lê Thị Hương | 6305/CCHN-D-SYT-TH | 116-NC | 20/12/2022 | Thôn Bắc Lý, xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2260 | Quầy thuốc Hùng Vân | Đỗ Thị Vân | 1631/TH-CCHND | 215-NC | 18/3/2022 | Thôn Cao Hậu, xã Hoàng Giang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2261 | Quầy thuốc Mạnh Hiền | Nguyễn Thị Thu Hiền | 6502/CCHN-D-SYT-TH | 217-NC | 18/3/2022 | Thôn Yên Minh, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2262 | Quầy thuốc Minh Hà | Đỗ Thị Hà | 6195/CCHN-D-SYT-TH | 218-NC | 18/3/2022 | Thôn Cung Điền, xã Minh Nghĩa, huyện Nông cống, tỉnh Thanh Hóa |
2263 | Quầy thuốc Quỳnh Hoài | Lê Thị Hoài | 6403/CCHN-D-SYT-TH | 219-NC | 18/3/2022 | Thôn Thượng Thọ, xã Thăng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2264 | Quầy thuốc Hải Quỳnh | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 3471/TH-CCHND | 220-NC | 18/3/2022 | Thôn Thành Liên, xã Trường Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
2265 | Quầy thuốc Ngọc Lan | Trần Thị Lan | 1657/TH-CCHND | 64-HH | | Thôn Liêm Chính, xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa |
2266 | Nhà thuốc Hoa Bình | Lê Thị Hoa | 4787/CCHN-D-SYT-TH | 259-NT | 25/3/2022 | Số nhà 293, đường Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hóa |
2267 | Quầy thuốc Ngọc Thương | Hoàng Thị Thương | 6493/CCHN-D-SYT-TH | 91-HT | 25/3/2022 | Tiểu khu 3, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
2268 | Quầy thuốc Lê Khắc Tú | Lê Khắc Tú | 4224/CCHN-D-SYT-TH | 49-HH | 17/5/2018 | Thôn Phú Trung, xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa. |
2269 | QT Nguyễn Thị Hà | Nguyễn Thị Hà | | 65-HH | | THôn Đình Bảng, xã Hoằng Lộc, Hoằng Hóa |
2270 | QT Cảnh Đạt | Lê Thị Đạt | 4502 | 07-LC | 03/12/2018 | Chiềng Nang, Giao An, Lang Chánh |
2271 | Quầy thuốc số 15 | Hà Thị Tăm | 2180 | 14-QH | | Bản Táo, Trung Lý, Mường Lát |
2272 | Quầy thuốc số 16 | Lê Thị Yến | 2178 | 17-QH | | Khu 2, thị trấn Mường Lát, Mường Lát |
2273 | QT số 4 | Lò Thị Xông | 2177 | 18-QH | 19/11/2018 | Khu 2, thị trấn Mường Lát, Mường Lát |
2274 | Quầy thuốc số 3 | Mai Văn Đảm | | 01-NS | 04/9/2019 | Thôn 1, Nga Thủy, Nga Sơn |
2275 | Quầy thuốc số 8 | Trần Thị Nguyệt | | 07-NS | | Xóm 1, Nga Thủy, Nga Sơn |
2276 | QT số 4 | Nguyễn Thị Nhung | | 03-NS | | Xóm 1, Nga Trung, Nga Sơn |
2277 | Quầy thuốc số 14 | Trần Thị Thanh | | 13-NS | | Xóm 8, Nga Liên, Nga Sơn |
2278 | Quầy thuốc 7 | Mai Thị Hương | | 06-NS | | Xóm 2, Nga Bạch, Nga Sơn |
2279 | Quầy thuốc số 19 | Nguyễn Thị Ngọc | 780/TH-CCHND | 43-NS | 13/8/2021 | Xóm 2, xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn |
2280 | Quầy thuốc số 26 | Trần Quang Khương | 91/TH-CCHND | 34-NS | 17/8/2018 | Xóm 8, xã Nga Liên, huyện Nga Sơn |