TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
761 | Phòng Chẩn trị YHCT | 019/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Huấn | 00217/TH-CCHN | Phòng khám | Đông Văn, Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | Ngoài giờ HC |
762 | Phòng Chẩn trị YHCT | 14/SYT-GPHĐ | Hoàng Minh Dũng | 172/TH-CCHN | Phòng khám | Đông Lĩnh, Đông sơn | Cả ngày |
763 | Phòng Chẩn trị YHCT | 60/SYT-GPHĐ | Hồ Đức Bắc | 310/TH-CCHN | Phòng khám | Đông Xuân, Đông Sơn | Cả ngày |
764 | Phòng Chẩn trị YHCT | 63/SYT-GPHĐ | Lê Văn Phổ | 319/TH-CCHN | Phòng khám | TT Rừng Thông, ĐSơn | Cả ngày |
765 | Phòng Chẩn trị YHCT | 64/SYT-GPHĐ | Lê Anh Tuấn | 348/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 3, TT Rừng Thông, ĐSơn | Cả ngày |
766 | Phòng Chẩn trị YHCT | 204/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Chung | 707/TH-CCHN | Phòng khám | Đông Nam, Đông Sơn. | Ngoài giờ HC |
767 | Phòng Chẩn trị YHCT | 20/SYT-GPHĐ | Trần Quang Hoà | 220/TH-CCHN | Phòng khám | 79 TT Rừng Thông, Đông Sơn | Cả ngày |
768 | Phòng Chẩn trị YHCT | 104/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hồng Chấp | 487/TH-CCHN | Phòng khám | 114B khối 5, TT RThông, ĐSơn | Cả ngày |
769 | Phòng Chẩn trị YHCT | 105/SYT-GPHĐ | Trần Văn Bình | 489/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm Lê, Đông Tân, Đông Sơn | Cả ngày |
770 | Phòng Chẩn trị YHCT | 699/SYT-GPHĐ | Vũ Thị Mai | 4324/TH-CCHN | Phòng khám | 114A, khối 5, TT Rừng Thông, Đông sơn | Cả ngày |
771 | Phòng Chẩn trị YHCT | 849/SYT-GPHĐ | Nguyễn Đức Thọ | 291/TH-CCHN | Phòng khám | TT Rừng Thông, Đông Sơn | Cả ngày |
772 | Phòng Chẩn trị YHCT | 948/SYT-GPHĐ | Trần T Hằng Nga | 3264/TH-CCHN | Phòng khám | SN 74,Khối 1, TT Rừng Thông, Đông Sơn | Cả ngày |
773 | Phòng CTYHCT Thanh Nhân Bảo | 13/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thị Kim Thanh | 11848/TH-CCHN | Phòng khám | SN 01, khối 5, TT Rừng Thông, Đông Sơn | Cả ngày |
774 | Phòng CTYHCT | 255/SYT-GPHĐ | Lê Xuân Tương | 14635/TH-CCHN | Phòng khám | Khối 2, Thị trấn Rừng Thông, Đông Sơn | Cả ngày |
775 | Phòng Chẩn trị YHCT | 400/SYT-GPHĐ | Trần Mạnh Hồng | 1195/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Đô, Thiệu Hoá | Cả ngày |
776 | Phòng Chẩn trị YHCT | 420/SYT-GPHĐ | Lê Văn Long | 1304/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Vận, Thiệu Hoá | Cả ngày |
777 | Phòng Chẩn trị YHCT | 423/SYT-GPHĐ | Lê Thị Mai Hạnh | 1303/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Quang, Thiệu Hoá | Cả ngày |
778 | Phòng Chẩn trị YHCT | 253SYT-GPHĐ | Lê Hùng Cường | 0811/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 9, TT Vạn Hà, Thiệu Hoá | Cả ngày |
779 | Phòng Chẩn trị YHCT | 136SYT-GPHĐ | Lê Kim Hùng | 0614/TH-CCHN | Phòng khám | Xóm 2, Thiệu Phú, Thiệu hoá | Cả ngày |
780 | Phòng Chẩn trị YHCT | 425/SYT-GPHĐ | Đỗ Đức Khanh | 1311/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Chính, Thiệu Hoá. | Cả ngày |
781 | Phòng Chẩn trị YHCT | 428/SYT-GPHĐ | Trần Văn Sử | 1305/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Minh, Thiệu Hoá. | Cả ngày |
782 | Phòng Chẩn trị YHCT | 426/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Trí | 1309/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Đô, Thiệu Hoá | Cả ngày |
783 | Phòng Chẩn trị YHCT | 427/SYT-GPHĐ | Trần Trọng Lịch | 1306/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Đô, Thiệu Hoá | Cả ngày |
784 | Phòng Chẩn trị YHCT | 410/SYT-GPHĐ | Phạm Đình Chi | 1308/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Tiến, Thiệu Hoá | Cả ngày |
785 | Phòng Chẩn trị YHCT | 409/SYT-GPHĐ | Nguyễn Công Vẻ | 1307/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Nguyên, Thiệu Hoá | Cả ngày |
786 | Phòng Chẩn trị YHCT | 600/SYT-GPHĐ | Phùng Bá Thứ | 3659/TH-CCHN | Phòng khám | Đội 7, Thiệu Châu, Thiệu hoá | Cả ngày |
787 | Phòng Chẩn trị YHCT | 755/SYT-GPHĐ | Trần Trọng Trung | 6672/TH-CCHN | Phòng khám | Ba Chè, Thiệu Đô, Thiệu Hoá | Cả ngày |
788 | Phòng Chẩn trị YHCT | 825/SYT-GPHĐ | Lê Kim Hưởng | 10257/TH-CCHN | Phòng khám | 314 ngõ 5- TKhu 11 TT Vạn Hà, Thiệu Hóa | Cả ngày |
789 | Phòng Chẩn trị YHCT | 861/SYT-GPHĐ | Cao Xuân Tuyến | 10204/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 1, Thiệu Phúc, Thiệu Hóa | Cả ngày |
790 | Phòng Chẩn trị YHCT | 864/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hữu Mạnh | 1313/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Minh Đức, Thiệu Long, Thiệu Hóa | Cả ngày |
791 | Phòng Chẩn trị YHCT | 1049/SYT-GPHĐ | Lê Ngọc Thạch | 13002/TH-CCHN | Phòng khám | Đỉnh Tân, Thiệu Phú, Thiệu Hóa, | Cả ngày |
792 | Phòng Chẩn trị YHCT | 10/SYT-GPHĐ | Trần Văn Xoan | 13409/TH-CCHN | Phòng khám | Thái Dương, Thiệu Hòa, Thiệu Hóa | Cả ngày |
793 | Phòng CTYHCT Nam Giang | 44/SYT-GPHĐ | Nguyễn Trường Giang | 4086/TH-CCHN | Phòng khám | Thiệu Phú, Thiệu Hóa | Cả ngày |
794 | Phòng CT YHCT Hưng Hóa | 120/SYT-GPHĐ | Hoàng Văn Đông | 008212/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Quang Trung 2, Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa | Cả ngày |
795 | Phòng CTYHCT | 144/SYT-GPHĐ | NguyễnTiến Thơng | 009201/TH-CCHN | Phòng khám | Nguyên Thịnh, Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa | Cả ngày |
796 | Phòng Chẩn trị YHCT | 372/SYT-GPHĐ | Đào Xuân Quảng | 1143/TH-CCHN | Phòng khám | Thành Vinh, Thạch Thành | Cả ngày |
797 | Phòng Chẩn trị YHCT | 464/SYT-GPHĐ | Phùng Bá Tuấn | 5277/TH-CCHN | Phòng khám | Thành Kim, Thạch Thành | Ngoài giờ HC |
798 | Phòng Chẩn trị YHCT | 534/SYT-GPHĐ | Hoàng Văn Chính | 4390/TH-CCHN | Phòng khám | Khu I TT Kim Tân, Thạch Thành | Cả ngày |
799 | Phòng Chẩn trị YHCT | 530/SYT-GPHĐ | Trần Văn Dũng | 2864/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 4 TT Kim Tân, Thạch Thành | Cả ngày |
800 | Phòng Chẩn trị YHCT | 581/SYT-GPHĐ | Triệu Minh Hoà | 5576/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 5, Tân Sơn, Thành Kim. Thạch Thành | Cả ngày |