TT | Tên cơ sở | Số GPHĐ | Tên người PT | Số CCHN | Hình thức tổ chức | Địa điểm hành nghề | Thời gian làm việc |
721 | Phòng CTYHCT Bảo Long Đường T.H | 45/SYT-GPHĐ | Ng Thị Kim Huế | 3934/HNO-CCHN | Phòng khám | 10/141 Lê Lai, Đông Sơn, TPTH | Cả ngày |
722 | Phòng CTYHCT | 47/SYT-GPHĐ | Lại Văn Sanh | 12076/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn Tân Lợi, Đông Tân, TPTH | Cả ngày |
723 | Phòng CTYHCT | 48/SYT-GPHĐ | Lê Khắc Tâm | 1800/TH-CCHN | Phòng khám | 35/146 Đ. Hòa Bình, P. Trường Thi, TPTH | Cả ngày |
724 | Phòng CTYHCT Hồ Gia | 70/SYT-GPHĐ | Hồ Sỹ Hợi | 3871/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 8, Thiệu Dương, TPTH | Ngoài giờ HC |
725 | Phòng CTYHCT | 72/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thế Khánh | 13528/TH-CCHN | Phòng khám | Số 12/140-phố Bào Ngoại, P. Đông Hương, TPTH | Cả ngày |
726 | Phòng CTYHCT | 84/SYT-GPHĐ | Lê Đức Chính | 13682/TH-CCHN | Phòng khám | Số 73- Nguyễn Văn Trỗi, Ngọc Trạo, TPTH | Cả ngày |
727 | Phòng CT YHCT Hợp Hưng Đường | 108/SYT-GPHĐ | Lê Công Chung | 012185/TH-CCHN | Phòng khám | 8B, Trần Cao Vân, Ngọc Trạo, TPTH | Cả ngày |
728 | Phòng CTYHCT | 121SYT-GPHĐ | Nguyễn Đình Ngạn | 012045/TH-CCHN | Phòng khám | SN 547 phố 1, Lê Lai, P Quảng Hưng, TPTH | Cả ngày |
729 | Phòng CT YHCT Thảo Dược Đường | 244/SYT-GPHĐ | Đỗ Xuân Tỵ | 21/5/2018 | Phòng khám | SN 430, Hàm Nghi, P Đông Hương, TPTH | Cả ngày |
730 | Phòng CTYHCT Lê Gia | 245/SYT-GPHĐ | Lê Văn Thái | 14623/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 9, Thiệu Khánh, TPTH | Cả ngày |
731 | Phòng CTYHCT Lê Thị Hợi | 282/SYT-GPHĐ | L. Y Lê Thị Hợi | 14615/TH-CCHN | Phòng khám | Núi 1, Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa | Cả ngày |
732 | Thẩm mỹ viện Hiền Vy | | Lê Thị Hiền | | | SN 05, Cao Điển, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa | Từ 28/11/2019 |
733 | Phòng Chẩn trị YHCT | 465/SYT-GPHĐ | Tống Xuân Thành | 1425/TH-CCHN | Phòng khám | 437 Tràn Phú, Lam Sơn, Bỉm Sơn | Cả ngày |
734 | Phòng Chẩn trị YHCT | 429/SYT-GPHĐ | Trần Khắc Tá | 1286/TH-CCHN | Phòng khám | 250 Trần Phú, Lam Sơn, Bỉm Sơn | Cả ngày |
735 | Phòng Chẩn trị YHCT | 416/SYT-GPHĐ | Phạm Hùng Sơn | 1321/TH-CCHN | Phòng khám | Phường Ngọc Trạo, Bỉm Sơn | Cả ngày |
736 | Phòng Chẩn trị YHCT | 422/SYT-GPHĐ | Nguyễn Bình Minh | 1316/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 6, Ba Đình, Bỉm Sơn | Cả ngày |
737 | Phòng Chẩn trị YHCT | 419/SYT-GPHĐ | Nguyễn Văn Bá | 1314/TH-CCHN | Phòng khám | Phường Lam Sơn, Bỉm Sơn | Cả ngày |
738 | Phòng Chẩn trị YHCT | 418/SYT-GPHĐ | Hoàng Văn Tuân | 1317/TH-CCHN | Phòng khám | Phường Ba Đình, Bỉm Sơn | Cả ngày |
739 | Phòng Chẩn trị YHCT | 417/SYT-GPHĐ | Trần Thị Kim Dung | 1315/TH-CCHN | Phòng khám | 27 Ng Văn Cừ, Ngọc Trạo, Bỉm Sơn | Cả ngày |
740 | Phòng Chẩn trị YHCT | 414/SYT-GPHĐ | Nguyễn Hồng Sơn | 1323/TH-CCHN | Phòng khám | Khu 4, phường Ba Đình, Bỉm Sơn | Ngoài giờ HC |
741 | Phòng Chẩn trị YHCT | 415/SYT-GPHĐ | Mai Thế Dân | 132/TH-CCHN | Phòng khám | Khu phố 12, Ngọc Trạo, Bỉm Sơn | Cả ngày |
742 | Phòng Chẩn trị YHCT | 575/SYT-GPHĐ | Phạm Thị Lâm | 2720/TH-CCHN | Phòng khám | 02 Phùng Hưng, Phú Sơn, Bỉm Sơn | Cả ngày |
743 | Phòng Chẩn trị YHCT | 563/SYT-GPHĐ | Lê Hữu Sáng | 1651/TH-CCHN | Phòng khám | 302 khu phố 4, Lam Sơn, Bỉm Sơn | Cả ngày |
744 | Phòng Chẩn trị YHCT | 606/SYT-GPHĐ | Vũ Hữu Chỉnh | 4412/TH-CCHN | Phòng khám | Khu phố 6, Ngọc Trạo, Bỉm Sơn | Cả ngày |
745 | Phòng Chẩn trị YHCT | 561/SYT-GPHĐ | Lê Văn Thái | 1649/TH-CCHN | Phòng khám | Khu phố 5, Phú Sơn, Bỉm Sơn | Cả ngày |
746 | Phòng Chẩn trị YHCT | 644/SYT-GPHĐ | Đặng Xuân Đông | 9397/TH-CCHN | Phòng khám | Tổ 3, khối phố 9, Lam Sơn, Bỉm Sơn | Cả ngày |
747 | Phòng Chẩn trị YHCT | 862/SYT-GPHĐ | Vũ Đức Chính | 10927/TH-CCHN | Phòng khám | SN53, Khu phố11, Ngọc Trạo, Bỉm Sơn | Cả ngày |
748 | Phòng CT YHCT Vũ Văn Khôi | 74/SYT-GPHĐ | Trần Văn Khôi | 13677/TH-CCHN | Phòng khám | Tổ 5, khu 3, P Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | Cả ngày |
749 | Phòng CTYHCT | 172/SYT-GPHĐ | Trương Thị Hoa | 9759/TH-CCHN | Phòng khám | 168B, khu phố 4, đường Lê Lợi, Lam Sơn, Bỉm Sơn | Cả ngày |
750 | Phòng Chẩn trị YHCT | 532/SYT-GPHĐ | Vũ Thị Mai | 4324/TH-CCHN | Phòng khám | P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn | Cả ngày |
751 | Phòng Chẩn trị YHCT | 645/SYT-GPHĐ | Lê Văn Việt | 9398/TH-CCHN | Phòng khám | 02 HThúc Kháng, Bình Sơn, Bắc Sơn, Sầm Sơn | Cả ngày |
752 | Phòng CT YHCT Nguyễn Văn Vân | 222/SYT-GPHĐ | L.Y Nguyễn Văn Vân | 14704/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 1, Đông Bắc, Quảng Vinh, Sầm Sơn | Cả ngày |
753 | Phòng Chẩn trị YHCT | 374/SYT-GPHĐ | Chu Mạnh Toan | 181/TH-CCHN | Phòng khám | p. Bắc Sơn, TX Sầm Sơn | Cả ngày |
754 | Phòng Chẩn trị YHCT | 442/SYT-GPHĐ | Lương Viết Giáp | 1349/TH-CCHN | Phòng khám | Khu Sơn Hải, P Trung Sơn, TP Sầm Sơn | Cả ngày |
755 | Phòng Chẩn trị YHCT | 370/SYT-GPHĐ | Lê Như Thắng | 24/10/2013 | Phòng khám | Trung Sơn, TP Sầm Sơn | Cả ngày |
756 | Phòng Chẩn trị YHCT | 623/SYT-GPHĐ | Nguyễn Thanh Hà | 5098/TH-CCHN | Phòng khám | p. Bắc Sơn, TX Sầm Sơn | Cả ngày |
757 | Phòng CTYHCT Bảo Khang | 15/SYT-GPHĐ | Hoàng Quốc Long | 11791/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 2, Quảng Minh, TP Sầm Sơn | Cả ngày |
758 | Phòng CTYHCT Hùng Bình | 16/SYT-GPHĐ | Hoàng Mạnh Hùng | 1593/TH-CCHN | Phòng khám | Thôn 7, Quảng Minh, TP Sầm Sơn | Cả ngày |
759 | Phòng CTYHCT Nguyên Khanh | 66/SYT-GPHĐ | Nguyễn Sỹ Khanh | 13673/TH-CCHN | Phòng khám | Khu phố Minh Cát, phường Quảng Cư, TP Sầm Sơn | Cả ngày |
760 | Phoòng CT YHCT L.Y Cao Duy Lắm | 161/SYT-GPHĐ | Cao Duy Lắm | 14151/TH-CCHN | Phòng khám | SN02, Nguyễn Trãi, Trường Sơn, TP Sầm Sơn | Cả ngày |