TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
841 | Đàm Thị Lan | 001137/TH-CCHN | KCB chuyên khoa TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
842 | Nguyễn Trọng Cường | 001131/TH-CCHN
011790/TH-CCHN | 02 CCHN: KCB và Nội soi chẩn đoán. KCB CK TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
843 | Trịnh Văn Lực | 000709/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
844 | Phạm Anh Minh | 001774/TH-CCHN | KB, CB nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
845 | Nguyễn T Thuý Hạnh | 001793/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
846 | Lê Thị Vân Anh | 001759/TH-CCHN
Bổ sung 235-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | KCB nội nhi
Bổ sung KCB NS tiêu hóa chấn đoán | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
847 | Ngô Việt Hưng | 008270/TH-CCHN | KCB Nội khoa - HSCC,
nội soi phế quản trẻ em | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
848 | Nguyễn Hữu Thành | 001749/TH-CCHN
Bổ sung QĐ 100-QLHN/QĐ-SYT ngày 10/3/2016 | KCB ngoại khoa
Bổ sung: KCB nội nhi - siêu âm tim | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
849 | Lê Anh Minh | 007682/TH-CCHN
Bổ sung 469/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 | KCB chuyên khoa tim mạch; KCB nhi khoa, siêu âm tim TE, thông tim chẩn đoán bệnh lý TBS, can thiệp điều trị TBS | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Phó khoa |
850 | Lê Xuân Trung | 001406/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
851 | Phạm Thị Phương | 012105/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
852 | Trịnh Xuân Cường | 007602/TH-CCHN
Bổ sung QĐ 70/QĐ-SYT ngày 24/1/2017 | KCB Nội khoa; KCB CK Nhi-GMHS | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
853 | Lê Văn Trường | 001782/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa, CT chỉnh hình | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
854 | Bùi Thị Thanh | 007595/TH-CCHN; bổ sung 603/QĐ-SYT ngày 18/5/2017 | KCB Nội khoa; CK Gây mê hồi sức | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
855 | Nguyễn Đình Vương | 007692/TH-CCHN bổ sung238-QLHN/QĐ-SYT | KCB CK Ngoại | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
856 | Hà Thị Dung | 001764/TH-CCHN | KCB chuyên khoa TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
857 | Nguyễn Công Hiệu | 016970/TH-CCHN | KCB Ngoại khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
858 | Đỗ Văn Sinh | 002525/TH-CCHN | KCB Nội khoa và chẩn đoán GPB | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Trưởng khoa |
859 | Nguyễn Thanh Sơn | 012053/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sĩ |
860 | Dư Văn Nam | 007655/TH-CCHN bổ sung 346/QĐ-SYT ngày 14/10/2016 | Bổ sung: KCB Ngoại nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
861 | Lưu Văn Thanh | 012082/TH-CCHN | KCB CK Ngoại nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
862 | Phạm Thị Dung | 009196/TH-CCHN | KCB chuyên khoa TMH | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
863 | Lường Văn Hưng | 001776/TH-CCHN; bổ sung
144-QLHN/QĐ-SYT ngày 13/6/2016 | KB, CB bằng phương pháp YHCT
Bổ sung KCB Vật lý trị liệu-PHCN | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ YHCT |
864 | Lương Đức Huy | 007702/TH-CCHN | KB, CB nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
865 | Lê Thị Thuỷ | 007660/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
866 | Trịnh Thị Thơm | 012052/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
867 | Mai Khắc Hà | 007591/TH-CCHN bổ sung 241-QLHN/QĐ-SYT | KCB CK ngoại | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
868 | Lê Hải Quân | 007586/TH-CCHNBổ sung 466/QĐ-SYT ngày 27/10/2016 | KCB nội khoa
(Bổ sung KCB Nhi khoa, siêu âm tim trẻ em, thông tim chẩn đoán bệnh lý TBS, can thiệp điều trị TBS) | NGhỉ từ 01/6/2022 | Bác sỹ |
869 | Hoàng Trường Sơn | 008271/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
870 | Hoàng Huy Trung | 15693/TH-CCHN | KCB Nhi khoa, CK xét nghiệm Vi sinh | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
871 | Lê Thị Oanh | 016308/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
872 | Đỗ Thị Phương | 019434/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
873 | Phạm Thị Hiền | 009573/TH-CCHN | KCB Nội nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sĩ |
874 | Nguyễn Châu Linh | 007597/TH-CCHN bổ sung 231-QLHN/QĐ-SYT | CK Mắt | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
875 | Trần Thị Hoán | 007665/TH-CCHN | KCB Nhi khoa | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
876 | Trịnh Thị Phương | 013086/TH-CCHN | KCB bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ YHCT |
877 | Nguyễn Trung Nam | 012081/TH-CCHN; bổ sung 600/QĐ-SYT ngày 18/5/2017 | KCB CK Ngoại nhi, PT tim hở TE
Bổ sung KCB CK Nhi, siêu âm tim | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
878 | Lương Thị Phương Thuý | 012049/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sĩ |
879 | Lê Thị Hà | 14543/TH-CCHN | Bác sĩ Siêu âm tổng quát chẩn đoán | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ |
880 | Trương Thị Hồng Vân | 036019/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh CK Nhi; Khám bệnh, chữa bệnh Tai mũi họng | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Bác sỹ Khoa Tai mũi họng |