TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
721 | Lê Thị Hoà | 005798/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
722 | Đoàn Quang Khoa | 007659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
723 | Nguyễn Thị Hải Yến | 001725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
724 | Trịnh Văn Thương | 001804/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
725 | Lê Thị Hạnh | 007519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
726 | Mai Thị Tươi | 007572/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
727 | Trần Thị Huệ | 002515/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
728 | Lê Văn Vượng | 001830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
729 | Nguyễn Thị Thuận | 001723/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
730 | Nguyễn Thị Thiều | 001732/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
731 | Vũ Thị Thanh | 001904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
732 | Lê Đức Quế | 001817/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
733 | Bùi Thị Yến Ly | 002885/TH-CCHN | KCB bằng phương pháp YHCT | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
734 | Lê Trí Chung | 001863/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
735 | Lê Bá Dũng | 007584/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
736 | Đoàn Thị Thơm | 004364/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
737 | Lê Thị Thuỷ | 007565/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
738 | Đỗ Thị Hải | 001928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
739 | Ngô Thị Hà | 007563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
740 | Cao Thị Huyền | 001944/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
741 | Mai Tuyên Huấn | 001842/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
742 | Nguyễn Thị Ngọc | 001861/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
743 | Hoàng Thị Liên | 007654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
744 | Hoàng Đình Dũng | 007703/TH-CCHN
Bổ sung 1155/QĐ-SYT ngày 22/12/2016 | Điều dưỡng viên
Bổ sung KTV Xquang | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
745 | Trịnh Thị Thu | 001844/TH-CCHN
Bổ sung 230-QLHN/QĐ-SYT ngày 03/10/2016 | Điều dưỡng viên;
KTV Giải phẫu bệnh | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Kỹ thuật viên |
746 | Hoàng Thị Hiệp | 001724/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
747 | Phạm Thị Hiền | 001843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng trưởng |
748 | Lê Đình Long | 007711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
749 | Đồng Minh Sơn | 001911/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
750 | Lê Thị Quang | 007735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
751 | Trần Thị Loan | 001907/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
752 | Nguyễn Thị Minh | 001909/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
753 | Ngô Thị Tâm | 007564/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
754 | Tạ Thị Toàn | 003970/NA-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
755 | Ngô Sỹ Thanh | 007626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ 1/2023 | BV Nhi |
756 | Trần Thị Bình | 001900/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
757 | Dương Thị Thêm | 007625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
758 | Thiệu Thị Huyền | 007695/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
759 | Lê Thị Hà | 008268/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |
760 | Lê Thị Thu Phượng | 007624/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày +5 ngày/ tuần,+ thời gian trực | Điều dưỡng viên |