TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15961 | Văn Hoàng Sơn | 020753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
15962 | Quách Thị Kim Anh | 020754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15963 | Trịnh Thị Hiền | 007202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | TYT Xuân Cao |
15964 | Phạm Mai Anh | 020709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTKSBT |
15965 | Trịnh Thị Minh Tâm | 020685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học - Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |
15966 | Lê Thị Hiền | 020686/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học – Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |
15967 | Lê Quỳnh Nga | 020687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học – Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |
15968 | Lê Thị Nguyệt | 020688/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học – Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |
15969 | Phạm Thị Nga | 020713/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thọ Xuân |
15970 | Vũ Thúy Lan | 020720/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
15971 | Lê Thị Lan Hương | 020755/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
15972 | Nguyễn Thị Hà Trang | 020725/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Sầm SƠn |
15973 | Bùi Thị Anh | 020726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Sầm SƠn |
15974 | Nguyễn Văn Hùng | 020732/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | TTYT Ncong |
15975 | Nguyễn Kim Trung | 020733/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Ncong |
15976 | Nguyễn Khánh Linh | 020735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
15977 | Lê Thị Phương | 020740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
15978 | Lê Đình Chính | 020742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV QTHL |
15979 | Lê Thị Tú | 020744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nghi Sơn |
15980 | Lê Thị Phương Linh | 020745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | chưa |
15981 | Lê Kim Quỳnh | 020747/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
15982 | Nguyễn Văn Thảo | 020748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
15983 | Phạm Minh Hải | 020749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HLuc |
15984 | Trịnh Thọ Bích | 020750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HLuc |
15985 | Đồng Thị Thương | 020701/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
15986 | Đặng Thị Huệ | 020751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
15987 | Bùi Thị Hương | 020689/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV ACA |
15988 | Ngô Trí Sơn | 020690/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT trường sơn |
15989 | La Thị Oanh | 020692/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thanh Hà |
15990 | Nguyễn Thị Vân | 020693/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TTYT Ncong |
15991 | Nguyễn Thị Quyên | 020695/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tế Nông |
15992 | Mai Thị Dung | 020696/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tượng Văn |
15993 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 020697/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Đức thiện |
15994 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 020699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTKSBT |
15995 | Nguyễn Văn Phương | 020700/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
15996 | Hoàng Thị Diệu Linh | 020702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
15997 | Trần Thị Minh Thư | 020703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
15998 | Đỗ Văn Phong | 008516/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | mất | TYT Hà Giang |
15999 | Lê Thị Mát | 020706/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tượng Sơn |
16000 | Phạm Thị Sen | 020707/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Trường Trung |