TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
1 | Trịnh Văn Nghĩa | 006355/THCCHN | BSCKI Da Liễu - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu, Nội Khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa khám bệnh - Phụ trách PK da liễu |
2 | Lê Văn Cấp | 007216/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội cơ xương khớp | 8h/ ngày giờ hành chính, 6 ngày/ tuần + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
3 | Nguyễn Ngọc Linh | 002204/TH-CCHN | Bác Sỹ - Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa nội | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách Phòng khám nội II |
4 | Phạm Văn Cầu | 005014/TH - CCHN | BSCKI ngoại sản - Khám bệnh, chữa bệnh ngoại sản | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách Phòng khám ngoại |
5 | Lê Thị Phương | 001380/TH-CCHN | BSCKI Nhi - Khám bệnh, chữa bệnh nội Nhi | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ Trách Phòng khám Nhi |
6 | Lê Đức Hải | 002058/TH-CCHN | Bác Sỹ - Ngoại khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ Trách Phòng khám Ngoại |
7 | Hoàng Huy Tuấn | 006679/TH-CCHN | BSCKI Hồi sức cấp cứu - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu, siêu âm, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa Nội - hồi sức cấp cứu |
8 | Ngô Văn Phan | 004333/TH-CCHN | Bác Sỹ - Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội - Hồi sức cấp cứu |
9 | Hà Thị Lan Anh | 004915/TH-CCHN | BSCKI Nội-Nhi - Khám bệnh, chữa bệnh nội nhi | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội - Hồi sức cấp cứu |
10 | Phạm Văn Từ | 009544/TH-CCHN | BSCKI - Ngoại khoa, KCB đa Khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội - Hồi sức cấp cứu |
11 | Lê Thị Châu | 004614/TH-CCHN | Bác Sỹ Y khoa - Khám bệnh chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội - Hồi sức cấp cứu |
12 | Nguyễn Thế Vinh | 007515/TH-CCHN | BSCKI Tai - Mũi - Họng - Khám bệnh, chữa bệnh, chuyên khoa Tai - Mũi - Họng | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng Khoa Liên Chuyên khoa ( Mắt –TMH – RHM) |
13 | Bùi Hồng Hà | 004773/TH-CCHN | Bác Sỹ chuyên khoa RHM - Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa RHM, và làm răng hàm giả | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Liên chuyên khoa (Mắt,TMH, RHM) |
14 | Hàn Thị Huệ | 001404/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển, VLTL-PHCN | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | TrưởngKhoa Đông y - Phục hồi chức năng |
15 | Lê Trương Đại | 14374/TH-CCHN | Bác Sỹ Y Học cổ truyền - Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y Học cổ truyển | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Đông y - Phục hồi chức năng |
16 | Lê Văn Vẻ | 012114/TH-CCHN | Bác Sỹ - Khám bệnh, chữa bệnh, Xquang, CT scaner chẩn đoán | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | TrưởngKhoa CĐHA |
17 | Lê Đình Hoàng | 004778/TH-CCHN | BSCKI chẩn đoán hình ảnh - Khám bệnh, chữa bệnh, và chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CĐHA |
18 | Nguyễn Ngọc Anh | 001804/LCA-CCHN | Bác Sỹ đa khoa - Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa đa khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CĐHA |
19 | Thiều Thị Nga | 004895/TH-CCHN | Bác Sỹ - Huyết học- truyền máu, vi sinh, Giải phẩu bệnh | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | TrưởngKhoa xét nghiệm |
20 | Trịnh Trà My | 012768/TH-CCHN | Bác Sỹ - Chuyên khoa xét nghiệm huyết học,truyền máu | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Khoa xét nghiệm |
21 | Phùng Thị Hoa | 14626/TH-CCHN | Bác Sỹ - Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, điện não lưu huyết não chẩn đoán | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CĐHA |
22 | Nguyễn Văn Ninh | 13900/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Cao đẳng - Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Kỹ thuật viên Khoa Khám bệnh |
23 | Lê Bá Lâm | 003142/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên Khoa CĐHA |
24 | Nguyễn Văn Dũng | 003787/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Kỹ thuật viên Khoa CĐHA |
25 | Đào Duy Hùng | 001183/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Kỹ thuật viên Khoa CĐHA |
26 | Ngô Tư Duy | 003143/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Kỹ thuật viên Khoa CĐHA |
27 | Trần Thị Trang | 14846/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên Khoa xét nghiệm |
28 | Lê Văn Nam | 007402/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên Khoa xét nghiệm |
29 | Lê Thị Lan Dung | 13899/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên Khoa xét nghiệm |
30 | Đỗ Đình Nam | 005797/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
31 | Ngô Thị Duyến | 14773/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
32 | Bùi Thị Loan | 14830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
33 | Lê Thị Tâm | 14604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
34 | Lưu Thị Dung | 006393/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh |
35 | Cao Thu Hường | 004791/TH-CCHN | Điều dưỡng | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
36 | Phạm Thanh Tùng | 012502/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên xương bột | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Điểu dưỡng trưởngKhoa Nội - Hồi sức cấp cứu |
37 | Lê Thị Tâm | 005656/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Điều dưỡngKhoa Nội - Hồi sức cấp cứu |
38 | Nguyễn Thị Hoa | 14067/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Điều dưỡngKhoa Nội - Hồi sức cấp cứu |
39 | Tống Thị Dung | 14386/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Điều dưỡngKhoa Nội - Hồi sức cấp cứu |
40 | Ngô Thị Hằng | 14314/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | Từ 7h00 đến 17h00; Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Điều dưỡngKhoa Nội - Hồi sức cấp cứu |